CỔNG THÔNG TIN TRƯỢT LỞ

  • Liên kết

  • N
  • D
  • I
  • Trang chủ
  • Thời tiết
  • Tài liệu tham khảo
  • Quản trị

BẢNG TIN DỰ BÁO TRƯỢT LỞ THEO NGÀY

Thời gian: 11:00 ngày 17/11/2025
(Thông tin dự báo chi tiết theo giờ đến cấp xã, liên hệ e-mail: quynhdtgeo@gmail.com hoặc contact@igevn.com)
Khu vực Nguy cơ trượt lở theo từng ngày
TT Tỉnh Xã 17/11 18/11 19/11 20/11 21/11
1 Tuyên Quang Bắc Mê 0 1 0 0 0
2 Tuyên Quang Bắc Quang 0 1 0 0 0
3 Tuyên Quang Bạch Ngọc 0 2 0 0 0
4 Tuyên Quang Bản Máy 0 1 0 0 0
5 Tuyên Quang Bằng Hành 0 1 0 0 0
6 Tuyên Quang Bằng Lang 0 2 0 0 0
7 Tuyên Quang Cao Bồ 0 1 0 0 0
8 Tuyên Quang Đồng Tâm 0 1 0 0 0
9 Tuyên Quang Đồng Yên 0 1 0 0 0
10 Tuyên Quang Đường Hồng 0 1 0 0 0
11 Tuyên Quang Giáp Trung 0 1 0 0 0
12 Tuyên Quang Hồ Thầu 0 1 0 0 0
13 Tuyên Quang Hoàng Su Phì 0 1 0 0 0
14 Tuyên Quang Hùng An 0 1 0 0 0
15 Tuyên Quang Khuôn Lùng 0 1 0 0 0
16 Tuyên Quang Liên Hiệp 0 1 0 0 0
17 Tuyên Quang Linh Hồ 0 2 0 0 0
18 Tuyên Quang Minh Ngọc 0 2 0 0 0
19 Tuyên Quang Nấm Dẩn 0 1 0 0 0
20 Tuyên Quang Nậm Dịch 0 2 0 0 0
21 Tuyên Quang Ngọc Đường 0 1 0 0 0
22 Tuyên Quang P. Hà Giang 1 0 1 0 0 0
23 Tuyên Quang P. Hà Giang 2 0 1 0 0 0
24 Tuyên Quang Pà Vầy Sủ 0 1 0 0 0
25 Tuyên Quang Phú Linh 0 2 0 0 0
26 Tuyên Quang Pờ Ly Ngài 0 1 0 0 0
27 Tuyên Quang Quang Bình 0 1 0 0 0
28 Tuyên Quang Quảng Nguyên 0 1 0 0 0
29 Tuyên Quang Tân Quang 0 1 0 0 0
30 Tuyên Quang Tân Tiến 0 1 0 0 0
31 Tuyên Quang Tân Trịnh 0 2 0 0 0
32 Tuyên Quang Thàng Tín 0 1 0 0 0
33 Tuyên Quang Thông Nguyên 0 2 0 0 0
34 Tuyên Quang Thượng Sơn 0 2 0 0 0
35 Tuyên Quang Tiên Nguyên 0 2 0 0 0
36 Tuyên Quang Tiên Yên 0 2 0 0 0
37 Tuyên Quang Trung Thịnh 0 1 0 0 0
38 Tuyên Quang Vị Xuyên 0 2 0 0 0
39 Tuyên Quang Việt Lâm 0 1 0 0 0
40 Tuyên Quang Vĩnh Tuy 0 1 0 0 0
41 Tuyên Quang Xín Mần 0 1 0 0 0
42 Tuyên Quang Xuân Giang 0 2 0 0 0
43 Tuyên Quang Yên Cường 0 1 0 0 0
44 Tuyên Quang Yên Thành 0 1 0 0 0
45 Tuyên Quang Bạch Xa 0 1 0 0 0
46 Tuyên Quang Bình An 0 1 0 0 0
47 Tuyên Quang Bình Xa 0 1 0 0 0
48 Tuyên Quang Côn Lôn 0 1 0 0 0
49 Tuyên Quang Hàm Yên 0 1 0 0 0
50 Tuyên Quang Lâm Bình 0 1 0 0 0
51 Tuyên Quang Lực Hành 0 1 0 0 0
52 Tuyên Quang Minh Quang 0 1 0 0 0
53 Tuyên Quang Nà Hang 0 1 0 0 0
54 Tuyên Quang Phú Lương 0 1 0 0 0
55 Tuyên Quang Phù Lưu 0 1 0 0 0
56 Tuyên Quang Sơn Thủy 0 1 0 0 0
57 Tuyên Quang Tân An 0 1 0 0 0
58 Tuyên Quang Tân Mỹ 0 1 0 0 0
59 Tuyên Quang Tân Thanh 0 1 0 0 0
60 Tuyên Quang Thái Hòa 0 1 0 0 0
61 Tuyên Quang Thái Sơn 0 1 0 0 0
62 Tuyên Quang Thượng Lâm 0 1 0 0 0
63 Tuyên Quang Thượng Nông 0 1 0 0 0
64 Tuyên Quang Trung Hà 0 1 0 0 0
65 Tuyên Quang Trường Sinh 0 1 0 0 0
66 Tuyên Quang Yên Phú 0 1 0 0 0
67 Cao Bằng Bạch Đằng 0 1 0 0 0
68 Cao Bằng Bảo Lâm 0 1 0 0 0
69 Cao Bằng Bế Văn Đàn 0 1 0 0 0
70 Cao Bằng Ca Thành 0 1 0 0 0
71 Cao Bằng Cần Yên 0 1 0 0 0
72 Cao Bằng Canh Tân 0 1 0 0 0
73 Cao Bằng Đàm Thủy 0 1 0 0 0
74 Cao Bằng Đình Phong 0 1 0 0 0
75 Cao Bằng Đoài Dương 0 1 0 0 0
76 Cao Bằng Độc Lập 0 1 0 0 0
77 Cao Bằng Đông Khê 0 1 0 0 0
78 Cao Bằng Đức Long 0 1 0 0 0
79 Cao Bằng Hạ Lang 0 1 0 0 0
80 Cao Bằng Hà Quảng 0 1 0 0 0
81 Cao Bằng Hạnh Phúc 0 1 0 0 0
82 Cao Bằng Hòa An 0 1 0 0 0
83 Cao Bằng Hưng Đạo 0 1 0 0 0
84 Cao Bằng Huy Giáp 0 1 0 0 0
85 Cao Bằng Kim Đồng 0 1 0 0 0
86 Cao Bằng Lũng Nặm 0 1 0 0 0
87 Cao Bằng Lý Quốc 0 1 0 0 0
88 Cao Bằng Minh Khai 0 1 0 0 0
89 Cao Bằng Minh Tâm 0 1 0 0 0
90 Cao Bằng Nam Tuấn 0 1 0 0 0
91 Cao Bằng Nguyên Bình 0 1 0 0 0
92 Cao Bằng Nguyễn Huệ 0 1 0 0 0
93 Cao Bằng P. Nùng Trí Cao 0 1 0 0 0
94 Cao Bằng P. Tân Giang 0 1 0 0 0
95 Cao Bằng P. Thục Phán 0 1 0 0 0
96 Cao Bằng Phục Hòa 0 1 0 0 0
97 Cao Bằng Quang Long 0 1 0 0 0
98 Cao Bằng Quang Trung 0 1 0 0 0
99 Cao Bằng Quảng Uyên 0 1 0 0 0
100 Cao Bằng Sơn Lộ 0 1 0 0 0
101 Cao Bằng Tam Kim 0 1 0 0 0
102 Cao Bằng Thạch An 0 1 0 0 0
103 Cao Bằng Thành Công 0 1 0 0 0
104 Cao Bằng Thanh Long 0 1 0 0 0
105 Cao Bằng Thông Nông 0 1 0 0 0
106 Cao Bằng Tĩnh Túc 0 1 0 0 0
107 Cao Bằng Tổng Cọt 0 1 0 0 0
108 Cao Bằng Trà Lĩnh 0 1 0 0 0
109 Cao Bằng Trùng Khánh 0 1 0 0 0
110 Cao Bằng Trường Hà 0 1 0 0 0
111 Cao Bằng Vinh Quý 0 1 0 0 0
112 Cao Bằng Xuân Trường 0 1 0 0 0
113 Cao Bằng Yên Thổ 0 1 0 0 0
114 Lai Châu Khoen On 0 1 0 0 0
115 Lai Châu Lê Lợi 0 1 0 0 0
116 Lai Châu Mường Kim 0 1 0 0 0
117 Lai Châu Mường Mô 0 1 0 0 0
118 Lai Châu Mường Than 0 1 0 0 0
119 Lai Châu Nậm Hàng 0 1 0 0 0
120 Lai Châu Nậm Sỏ 0 1 0 0 0
121 Lai Châu Pắc Ta 0 1 0 0 0
122 Lai Châu Tân Uyên 0 1 0 0 0
123 Lai Châu Than Uyên 0 1 0 0 0
124 Lai Châu Tủa Sín Chải 0 1 0 0 0
125 Điện Biên Chà Tở 0 1 0 0 0
126 Điện Biên Mường Chà 0 1 0 0 0
127 Điện Biên Mường Phăng 0 1 0 0 0
128 Điện Biên Mường Pồn 0 1 0 0 0
129 Điện Biên Mường Tùng 0 1 0 0 0
130 Điện Biên Nà Bủng 0 1 0 0 0
131 Điện Biên Nà Hỳ 0 1 0 0 0
132 Điện Biên Nà Khoa 0 1 0 0 0
133 Điện Biên Na Son 0 1 0 0 0
134 Điện Biên Nà Tấu 0 1 0 0 0
135 Điện Biên P. Điện Biên Phủ 0 1 0 0 0
136 Điện Biên P. Mường Lay 0 1 0 0 0
137 Điện Biên P. Mường Thanh 0 1 0 0 0
138 Điện Biên Pu Nhi 0 1 0 0 0
139 Điện Biên Pú Nhung 0 1 0 0 0
140 Điện Biên Sáng Nhè 0 1 0 0 0
141 Điện Biên Si Pa Phìn 0 1 0 0 0
142 Điện Biên Thanh An 0 1 0 0 0
143 Điện Biên Thanh Nưa 0 1 0 0 0
144 Điện Biên Thanh Yên 0 1 0 0 0
145 Điện Biên Vàng Đán 0 1 0 0 0
146 Lào Cai Bắc Hà 1 2 0 0 0
147 Lào Cai Bản Hồ 0 2 0 0 0
148 Lào Cai Bản Lẩu 0 1 0 0 0
149 Lào Cai Bản Liền 1 2 0 0 0
150 Lào Cai Bản Xèo 0 1 0 0 0
151 Lào Cai Bảo Hà 1 2 0 0 0
152 Lào Cai Bảo Nhai 1 2 0 0 0
153 Lào Cai Bảo Thắng 1 2 0 0 0
154 Lào Cai Bảo Yên 0 1 0 0 0
155 Lào Cai Bát Xát 1 2 0 0 0
156 Lào Cai Cao Sơn 0 2 0 0 0
157 Lào Cai Chiềng Ken 1 2 0 0 0
158 Lào Cai Cốc Lầu 1 2 0 0 0
159 Lào Cai Cốc San 0 1 0 0 0
160 Lào Cai Dền Sáng 0 1 0 0 0
161 Lào Cai Dương Quỳ 1 2 0 0 0
162 Lào Cai Gia Phú 1 2 0 0 0
163 Lào Cai Hợp Thành 0 2 0 0 0
164 Lào Cai Khánh Yên 1 2 0 0 0
165 Lào Cai Lùng Phình 0 2 0 0 0
166 Lào Cai Minh Lương 1 2 0 0 0
167 Lào Cai Mường Bo 0 2 0 0 0
168 Lào Cai Mường Hum 0 1 0 0 0
169 Lào Cai Mường Khương 0 2 0 0 0
170 Lào Cai Nậm Chày 1 2 0 0 0
171 Lào Cai Nậm Xé 0 1 0 0 0
172 Lào Cai Nghĩa Đô 0 1 0 0 0
173 Lào Cai Ngũ Chỉ Sơn 1 2 0 0 0
174 Lào Cai P. Cam Đường 0 2 0 0 0
175 Lào Cai P. Lào Cai 0 1 0 0 0
176 Lào Cai P. Nghĩa Lộ 0 1 0 0 0
177 Lào Cai P. Sa Pa 1 2 0 0 0
178 Lào Cai Pha Long 0 2 0 0 0
179 Lào Cai Phong Hải 1 2 0 0 0
180 Lào Cai Phúc Khánh 0 1 0 0 0
181 Lào Cai Si Ma Cai 0 2 0 0 0
182 Lào Cai Sín Chéng 0 2 0 0 0
183 Lào Cai Tả Củ Tỷ 0 1 0 0 0
184 Lào Cai Tả Phìn 1 2 0 0 0
185 Lào Cai Tả Van 1 2 0 0 0
186 Lào Cai Tằng Loỏng 1 2 0 0 0
187 Lào Cai Thượng Hà 1 2 0 0 0
188 Lào Cai Trịnh Tường 0 1 0 0 0
189 Lào Cai Văn Bàn 1 2 0 0 0
190 Lào Cai Võ Lao 1 2 0 0 0
191 Lào Cai Xuân Hòa 0 1 0 0 0
192 Lào Cai Xuân Quang 1 2 0 0 0
193 Lào Cai Bảo Ái 0 1 0 0 0
194 Lào Cai Cảm Nhân 0 1 0 0 0
195 Lào Cai Cát Thịnh 0 2 0 0 0
196 Lào Cai Chấn Thịnh 0 2 0 0 0
197 Lào Cai Châu Quế 1 2 0 0 0
198 Lào Cai Chế Tạo 0 1 0 0 0
199 Lào Cai Đuông Cuông 0 2 0 0 0
200 Lào Cai Gia Hội 1 2 0 0 0
201 Lào Cai Hạnh Phúc 1 2 0 0 0
202 Lào Cai Hưng Khánh 0 1 0 0 0
203 Lào Cai Khánh Hòa 0 1 0 0 0
204 Lào Cai Khao Mang 0 1 0 0 0
205 Lào Cai Lâm Giang 0 2 0 0 0
206 Lào Cai Lâm Thượng 0 1 0 0 0
207 Lào Cai Lao Chải 0 1 0 0 0
208 Lào Cai Liên Sơn 1 2 0 0 0
209 Lào Cai Lục Yên 0 1 0 0 0
210 Lào Cai Lương Thịnh 0 1 0 0 0
211 Lào Cai Mậu A 0 2 0 0 0
212 Lào Cai Mỏ Vàng 1 2 0 0 0
213 Lào Cai Mù Cang Chải 0 2 0 0 0
214 Lào Cai Mường Lai 0 1 0 0 0
215 Lào Cai Nậm Có 0 2 0 0 0
216 Lào Cai Nghĩa Tâm 0 2 0 0 0
217 Lào Cai P. Âu Lâu 0 1 0 0 0
218 Lào Cai P. Cầu Thia 1 2 0 0 0
219 Lào Cai P. Nam Cường 0 1 0 0 0
220 Lào Cai P. Nghĩa Lộ 1 2 0 0 0
221 Lào Cai P. Trung Tâm 1 2 0 0 0
222 Lào Cai P. Văn Phú 0 1 0 0 0
223 Lào Cai P. Yên Bái 0 1 0 0 0
224 Lào Cai Phình Hồ 1 2 0 0 0
225 Lào Cai Phong Dụ Hạ 1 2 0 0 0
226 Lào Cai Phong Dụ Thượng 1 2 0 0 0
227 Lào Cai Phúc Lợi 0 1 0 0 0
228 Lào Cai Púng Luông 0 2 0 0 0
229 Lào Cai Quy Mông 0 1 0 0 0
230 Lào Cai Sơn Lương 1 2 0 0 0
231 Lào Cai Tà Xi Láng 0 2 0 0 0
232 Lào Cai Tân Hợp 0 2 0 0 0
233 Lào Cai Tân Lĩnh 0 1 0 0 0
234 Lào Cai Thác Bà 0 1 0 0 0
235 Lào Cai Thượng Bằng La 0 2 0 0 0
236 Lào Cai Trạm Tấu 1 2 0 0 0
237 Lào Cai Trấn Yên 0 1 0 0 0
238 Lào Cai Tú Lệ 0 2 0 0 0
239 Lào Cai Văn Chấn 1 2 0 0 0
240 Lào Cai Việt Hồng 0 1 0 0 0
241 Lào Cai Xuân Ái 0 2 0 0 0
242 Lào Cai Yên Bình 0 1 0 0 0
243 Lào Cai Yên Thành 0 1 0 0 0
244 Thái Nguyên Bằng Vân 0 1 0 0 0
245 Thái Nguyên Cẩm Giàng 0 1 0 0 0
246 Thái Nguyên Cường Lợi 0 1 0 0 0
247 Thái Nguyên Hiệp Lực 0 1 0 0 0
248 Thái Nguyên Nà Phặc 0 1 0 0 0
249 Thái Nguyên Na Rì 0 1 0 0 0
250 Thái Nguyên Ngân Sơn 0 1 0 0 0
251 Thái Nguyên Phủ Thông 0 1 0 0 0
252 Thái Nguyên Phúc Lộc 0 1 0 0 0
253 Thái Nguyên Thượng Minh 0 1 0 0 0
254 Thái Nguyên Thượng Quan 0 1 0 0 0
255 Thái Nguyên Văn Lang 0 1 0 0 0
256 Thái Nguyên Vĩnh Thông 0 1 0 0 0
257 Lạng Sơn Đoàn Kết 0 1 0 0 0
258 Lạng Sơn Quốc Khánh 0 1 0 0 0
259 Lạng Sơn Tân Tiến 0 1 0 0 0
260 Lạng Sơn Thất Khê 0 1 0 0 0
261 Sơn La Bắc Yên 0 1 0 0 0
262 Sơn La Bình Thuận 0 1 0 0 0
263 Sơn La Chiềng Hặc 0 1 0 0 0
264 Sơn La Chiềng Hoa 0 1 0 0 0
265 Sơn La Chiềng Khoong 0 1 0 0 0
266 Sơn La Chiềng La 0 1 0 0 0
267 Sơn La Chiềng Lao 0 1 0 0 0
268 Sơn La Chiềng Mai 0 1 0 0 0
269 Sơn La Chiềng Mung 0 1 0 0 0
270 Sơn La Chiềng Sại 0 1 0 0 0
271 Sơn La Chiềng Sơ 0 1 0 0 0
272 Sơn La Chiềng Sung 0 1 0 0 0
273 Sơn La Co Mạ 0 1 0 0 0
274 Sơn La Đoàn Kết 0 1 0 0 0
275 Sơn La Gia Phù 0 1 0 0 0
276 Sơn La Huổi Một 0 2 0 0 0
277 Sơn La Kim Bon 0 1 0 0 0
278 Sơn La Lóng Phiêng 0 1 0 0 0
279 Sơn La Lóng Sập 0 1 0 0 0
280 Sơn La Mai Sơn 0 1 0 0 0
281 Sơn La Muổi Nọi 0 1 0 0 0
282 Sơn La Mường Bang 0 1 0 0 0
283 Sơn La Mường Bú 0 1 0 0 0
284 Sơn La Mường Chiên 0 1 0 0 0
285 Sơn La Mường Cơi 0 1 0 0 0
286 Sơn La Mường É 0 1 0 0 0
287 Sơn La Mường Giôn 0 1 0 0 0
288 Sơn La Mường Hung 0 1 0 0 0
289 Sơn La Mường Khiêng 0 1 0 0 0
290 Sơn La Mường La 0 1 0 0 0
291 Sơn La Mường Sại 0 1 0 0 0
292 Sơn La Nậm Lầu 0 1 0 0 0
293 Sơn La Nậm Tỵ 0 1 0 0 0
294 Sơn La Ngọc Chiến 0 1 0 0 0
295 Sơn La P. Chiềng An 0 1 0 0 0
296 Sơn La P. Chiềng Cơi 0 1 0 0 0
297 Sơn La P. Chiềng Sinh 0 1 0 0 0
298 Sơn La P. Tô Hiệu 0 1 0 0 0
299 Sơn La Pắc Ngà 0 1 0 0 0
300 Sơn La Phiêng Cằm 0 1 0 0 0
301 Sơn La Phiêng Khoài 0 1 0 0 0
302 Sơn La Phù Yên 0 1 0 0 0
303 Sơn La Púng Bánh 0 2 0 0 0
304 Sơn La Quỳnh Nhai 0 1 0 0 0
305 Sơn La Song Khủa 0 2 0 0 0
306 Sơn La Sông Mã 0 1 0 0 0
307 Sơn La Sốp Cộp 0 2 0 0 0
308 Sơn La Suối Tọ 0 1 0 0 0
309 Sơn La Tà Hộc 0 1 0 0 0
310 Sơn La Tạ Khoa 0 1 0 0 0
311 Sơn La Tà Xùa 0 1 0 0 0
312 Sơn La Tân Phong 0 1 0 0 0
313 Sơn La Tân Yên 0 1 0 0 0
314 Sơn La Thuận Châu 0 1 0 0 0
315 Sơn La Tô Múa 0 2 0 0 0
316 Sơn La Tường Hạ 0 1 0 0 0
317 Sơn La Vân Hồ 0 1 0 0 0
318 Sơn La Xím Vàng 0 1 0 0 0
319 Sơn La Yên Châu 0 1 0 0 0
320 Phú Thọ An Bình 0 1 0 0 0
321 Phú Thọ An Nghĩa 0 1 0 0 0
322 Phú Thọ Bắc Đà 0 1 0 0 0
323 Phú Thọ Cao Dương 0 1 0 0 0
324 Phú Thọ Cao Phong 0 1 0 0 0
325 Phú Thọ Cao Sơn 0 1 0 0 0
326 Phú Thọ Đà Bắc 0 1 0 0 0
327 Phú Thọ Đại Đồng 0 1 0 0 0
328 Phú Thọ Đức Nhàn 0 1 0 0 0
329 Phú Thọ Dũng Tiến 0 1 0 0 0
330 Phú Thọ Hợp Kim 0 1 0 0 0
331 Phú Thọ Kim Bôi 0 1 0 0 0
332 Phú Thọ Lạc Lương 0 1 0 0 0
333 Phú Thọ Lạc Sơn 0 1 0 0 0
334 Phú Thọ Lạc Thủy 0 1 0 0 0
335 Phú Thọ Liên Sơn 0 1 0 0 0
336 Phú Thọ Liễn Sơn 0 1 0 0 0
337 Phú Thọ Lương Sơn 0 1 0 0 0
338 Phú Thọ Mai Châu 0 1 0 0 0
339 Phú Thọ Mai Hạ 0 1 0 0 0
340 Phú Thọ Mường Bi 0 1 0 0 0
341 Phú Thọ Mường Động 0 1 0 0 0
342 Phú Thọ Mường Hoa 0 1 0 0 0
343 Phú Thọ Mường Thàng 0 1 0 0 0
344 Phú Thọ Mường Vang 0 1 0 0 0
345 Phú Thọ Nật Sơn 0 1 0 0 0
346 Phú Thọ Ngọc Sơn 0 1 0 0 0
347 Phú Thọ Nhân Nghĩa 0 1 0 0 0
348 Phú Thọ P. Hòa Bình 0 1 0 0 0
349 Phú Thọ P. Kỳ Sơn 0 1 0 0 0
350 Phú Thọ P. Tân Hòa 0 1 0 0 0
351 Phú Thọ P. Thống Nhất 0 1 0 0 0
352 Phú Thọ P.Thống Nhất 0 1 0 0 0
353 Phú Thọ Quy Đức 0 1 0 0 0
354 Phú Thọ Quyết Thắng 0 1 0 0 0
355 Phú Thọ Tân Lạc 0 1 0 0 0
356 Phú Thọ Tân Mai 0 1 0 0 0
357 Phú Thọ Tân Pheo 0 1 0 0 0
358 Phú Thọ Tân Theo 0 1 0 0 0
359 Phú Thọ Thịnh Minh 0 1 0 0 0
360 Phú Thọ Thống Nhất 0 1 0 0 0
361 Phú Thọ Thung Nai 0 1 0 0 0
362 Phú Thọ Thượng Cốc 0 1 0 0 0
363 Phú Thọ Tiền Phong 0 1 0 0 0
364 Phú Thọ Toàn Thắng 0 1 0 0 0
365 Phú Thọ Vân Sơn 0 1 0 0 0
366 Phú Thọ Vĩnh Hưng 0 1 0 0 0
367 Phú Thọ Yên Phú 0 1 0 0 0
368 Phú Thọ Yên Thủy 0 1 0 0 0
369 Phú Thọ Yên Trị 0 1 0 0 0
370 Phú Thọ Bản Nguyên 0 1 0 0 0
371 Phú Thọ Cẩm Khê 0 1 0 0 0
372 Phú Thọ Cự Đồng 0 1 0 0 0
373 Phú Thọ Đan Thượng 0 1 0 0 0
374 Phú Thọ Đào Xá 0 1 0 0 0
375 Phú Thọ Đồng Lương 0 1 0 0 0
376 Phú Thọ Hiền Lương 0 1 0 0 0
377 Phú Thọ Hiền Quan 0 1 0 0 0
378 Phú Thọ Hùng Việt 0 1 0 0 0
379 Phú Thọ Hương Cần 0 1 0 0 0
380 Phú Thọ Hy Cương 0 1 0 0 0
381 Phú Thọ Khả Cửu 0 1 0 0 0
382 Phú Thọ Lai Đồng 0 1 0 0 0
383 Phú Thọ Lâm Thao 0 1 0 0 0
384 Phú Thọ Liên Minh 0 1 0 0 0
385 Phú Thọ Long Cốc 0 1 0 0 0
386 Phú Thọ Minh Đài 0 1 0 0 0
387 Phú Thọ Minh Hòa 0 1 0 0 0
388 Phú Thọ P. Âu Cơ 0 1 0 0 0
389 Phú Thọ Phú Khê 0 1 0 0 0
390 Phú Thọ Phùng Nguyên 0 1 0 0 0
391 Phú Thọ Sơn Lương 0 1 0 0 0
392 Phú Thọ Tam Nông 0 1 0 0 0
393 Phú Thọ Tân Sơn 0 1 0 0 0
394 Phú Thọ Thanh Sơn 0 1 0 0 0
395 Phú Thọ Thanh Thủy 0 1 0 0 0
396 Phú Thọ Thọ Văn 0 1 0 0 0
397 Phú Thọ Thu Cúc 0 1 0 0 0
398 Phú Thọ Thượng Long 0 1 0 0 0
399 Phú Thọ Tiên Lương 0 1 0 0 0
400 Phú Thọ Trung Sơn 0 1 0 0 0
401 Phú Thọ Tu Vũ 0 1 0 0 0
402 Phú Thọ Vân Bán 0 1 0 0 0
403 Phú Thọ Văn Lang 0 1 0 0 0
404 Phú Thọ Văn Miếu 0 1 0 0 0
405 Phú Thọ Vạn Xuân 0 1 0 0 0
406 Phú Thọ Võ Miếu 0 1 0 0 0
407 Phú Thọ Xuân Đài 0 1 0 0 0
408 Phú Thọ Xuân Viên 0 1 0 0 0
409 Phú Thọ Yên Lập 0 1 0 0 0
410 Phú Thọ Yên Sơn 0 1 0 0 0
411 Phú Thọ Bình Tuyền 0 1 0 0 0
412 Phú Thọ Đại Đình 0 1 0 0 0
413 Phú Thọ Đạo Trù 0 1 0 0 0
414 Phú Thọ Hải Lựu 0 1 0 0 0
415 Phú Thọ Hợp Lý 0 1 0 0 0
416 Phú Thọ Lập Thạch 0 1 0 0 0
417 Phú Thọ P. Xuân Hòa 0 1 0 0 0
418 Phú Thọ Tam Đảo 0 1 0 0 0
419 Phú Thọ Tam Sơn 0 1 0 0 0
420 Phú Thọ Thái Hòa 0 1 0 0 0
421 Phú Thọ Yên Lãng 0 1 0 0 0
422 Hà Nội Ba Vì 0 1 0 0 0
423 Hà Nội Bất Bạt 0 1 0 0 0
424 Hà Nội Hòa Lạc 0 1 0 0 0
425 Hà Nội Phù Cát 0 1 0 0 0
426 Hà Nội Yên Bài 0 1 0 0 0
427 Hà Nội Yên Xuân 0 1 0 0 0
428 Ninh Bình P. Nam Hoa Lư 1 0 0 0 0
429 Ninh Bình P. Tam Điệp 1 0 0 0 0
430 Ninh Bình P. Trung Sơn 1 0 0 0 0
431 Ninh Bình P. Yên Sơn 1 0 0 0 0
432 Thanh Hóa Bá Thước 0 1 0 0 0
433 Thanh Hóa Bát Mọt 0 2 0 0 0
434 Thanh Hóa Cẩm Tân 1 0 0 0 0
435 Thanh Hóa Cẩm Thạch 1 0 0 0 0
436 Thanh Hóa Cẩm Thủy 1 0 0 0 0
437 Thanh Hóa Cẩm Tú 1 0 0 0 0
438 Thanh Hóa Cổ Lũng 0 1 0 0 0
439 Thanh Hóa Giao An 0 1 0 0 0
440 Thanh Hóa Hóa Quỳ 1 0 0 0 0
441 Thanh Hóa Kiên Thọ 0 1 0 0 0
442 Thanh Hóa Kim Tân 1 0 0 0 0
443 Thanh Hóa Linh Sơn 0 1 0 0 0
444 Thanh Hóa Luận Thành 0 1 0 0 0
445 Thanh Hóa Lương Sơn 0 2 0 0 0
446 Thanh Hóa Minh Sơn 0 1 0 0 0
447 Thanh Hóa Ngọc Lặc 0 1 0 0 0
448 Thanh Hóa Ngọc Trạo 1 0 0 0 0
449 Thanh Hóa Nguyệt Ấn 1 1 0 0 0
450 Thanh Hóa Như Thanh 1 0 0 0 0
451 Thanh Hóa Như Xuân 1 0 0 0 0
452 Thanh Hóa Phú Lệ 0 1 0 0 0
453 Thanh Hóa Pù Luông 0 1 0 0 0
454 Thanh Hóa Quý Lương 0 1 0 0 0
455 Thanh Hóa Sao Vàng 2 0 0 0 0
456 Thanh Hóa Tâm Lư 0 1 0 0 0
457 Thanh Hóa Tân Thành 0 1 0 0 0
458 Thanh Hóa Thạch Bình 1 0 0 0 0
459 Thanh Hóa Thắng Lộc 1 1 0 0 0
460 Thanh Hóa Thanh Phong 1 1 0 0 0
461 Thanh Hóa Thanh Quân 1 2 0 0 0
462 Thanh Hóa Thọ Ngọc 1 0 0 0 0
463 Thanh Hóa Thượng Ninh 1 0 0 0 0
464 Thanh Hóa Thường Xuân 0 1 0 0 0
465 Thanh Hóa Văn Phú 0 1 0 0 0
466 Thanh Hóa Vạn Xuân 0 2 0 0 0
467 Thanh Hóa Xuân Bình 1 0 0 0 0
468 Thanh Hóa Xuân Chinh 1 1 0 0 0
469 Thanh Hóa Xuân Du 1 0 0 0 0
470 Thanh Hóa Yên Khương 0 1 0 0 0
471 Thanh Hóa Yên Nhân 0 2 0 0 0
472 Thanh Hóa Yên Thắng 0 1 0 0 0
473 Nghệ An Anh Sơn 1 2 0 0 0
474 Nghệ An Bạch Hà 3 2 0 0 0
475 Nghệ An Bích Hào 3 2 0 0 0
476 Nghệ An Bình Chuẩn 0 2 0 0 0
477 Nghệ An Cam Phục 1 2 0 0 0
478 Nghệ An Cát Ngạn 0 1 0 0 0
479 Nghệ An Châu Bình 1 1 0 0 0
480 Nghệ An Châu Hồng 1 2 0 0 0
481 Nghệ An Châu Khê 1 2 0 0 0
482 Nghệ An Châu Lộc 0 1 0 0 0
483 Nghệ An Châu Tiến 1 2 0 0 0
484 Nghệ An Con Cuông 1 2 0 0 0
485 Nghệ An Đại Đồng 3 2 0 0 0
486 Nghệ An Đại Huệ 3 2 0 0 0
487 Nghệ An Hạnh Lâm 1 3 0 0 0
488 Nghệ An Hoa Quân 3 2 0 0 0
489 Nghệ An Hùng Chân 0 1 0 0 0
490 Nghệ An Kim Bảng 3 2 0 0 0
491 Nghệ An Kim Liên 3 2 0 0 0
492 Nghệ An Mậu Thạch 1 2 0 0 0
493 Nghệ An Môn Sơn 1 3 0 0 0
494 Nghệ An Mường Chọng 0 1 0 0 0
495 Nghệ An Mường Ham 0 2 0 0 0
496 Nghệ An Mường Quàng 0 1 0 0 0
497 Nghệ An Na Ngoi 0 1 0 0 0
498 Nghệ An Nam Đàn 3 2 0 0 0
499 Nghệ An Nga My 0 1 0 0 0
500 Nghệ An Nghĩa Hành 0 1 0 0 0
501 Nghệ An Nhân Hòa 1 2 0 0 0
502 Nghệ An Quế Phong 0 1 0 0 0
503 Nghệ An Quỳ Châu 1 1 0 0 0
504 Nghệ An Quỳ Hợp 0 1 0 0 0
505 Nghệ An Sơn Lâm 1 3 0 0 0
506 Nghệ An Tam Đồng 0 2 0 0 0
507 Nghệ An Tam Hợp 1 1 0 0 0
508 Nghệ An Thành Bình Thọ 1 2 0 0 0
509 Nghệ An Thiên Nhẫn 3 2 0 0 0
510 Nghệ An Thông Thụ 0 2 0 0 0
511 Nghệ An Thuần Trung 1 0 0 0 0
512 Nghệ An Tiên Đồng 0 1 0 0 0
513 Nghệ An Tiền Phong 0 1 0 0 0
514 Nghệ An Tri Lễ 0 1 0 0 0
515 Nghệ An Tương Dương 0 1 0 0 0
516 Nghệ An Vạn An 3 2 0 0 0
517 Nghệ An Văn Hiến 1 0 0 0 0
518 Nghệ An Vĩnh Tường 1 2 0 0 0
519 Nghệ An Xuân Lâm 3 2 0 0 0
520 Nghệ An Yên Xuân 0 1 0 0 0
521 Hà Tĩnh Hà Linh 4 3 0 0 0
522 Hà Tĩnh Hương Bình 4 3 0 0 0
523 Hà Tĩnh Hường Bình 3 2 0 0 0
524 Hà Tĩnh Hương Đô 4 3 0 0 0
525 Hà Tĩnh Hương Khê 4 3 0 0 0
526 Hà Tĩnh Hương Phố 4 3 0 0 0
527 Hà Tĩnh Hương Sơn 4 4 0 0 0
528 Hà Tĩnh Hương Xuân 4 3 0 0 0
529 Hà Tĩnh Kim Hoa 4 4 0 0 0
530 Hà Tĩnh Mai Hoa 4 4 0 0 0
531 Hà Tĩnh Phúc Trạch 4 3 0 0 0
532 Hà Tĩnh Sơn Giang 4 4 0 0 0
533 Hà Tĩnh Sơn Hồng 3 3 0 0 0
534 Hà Tĩnh Sơn Kim 1 2 2 0 0 0
535 Hà Tĩnh Sơn Kim 2 2 2 0 0 0
536 Hà Tĩnh Sơn Tây 3 3 0 0 0
537 Hà Tĩnh Sơn Tiến 4 4 0 0 0
538 Hà Tĩnh Thượng Đức 4 4 0 0 0
539 Hà Tĩnh Tứ Mỹ 4 4 0 0 0
540 Hà Tĩnh Vũ Quang 4 4 0 0 0
541 Quảng Trị Bố Trạch 2 2 2 0 0
542 Quảng Trị Dân Hóa 2 2 0 0 0
543 Quảng Trị Đồng Lê 2 2 0 0 0
544 Quảng Trị Kim Điền 2 2 0 0 0
545 Quảng Trị Kim Ngân 4 2 0 0 0
546 Quảng Trị Kim Phú 2 2 0 0 0
547 Quảng Trị Minh Hóa 1 2 0 0 0
548 Quảng Trị Phong Nha 2 2 2 0 0
549 Quảng Trị Tân Thành 1 2 0 0 0
550 Quảng Trị Thượng Trạch 3 2 2 0 0
551 Quảng Trị Trường Sơn 4 2 0 0 0
552 Quảng Trị Tuyên Lâm 2 2 0 0 0
553 Quảng Trị Tuyên Phú 2 2 0 0 0
554 Quảng Trị Tuyên Sơn 1 2 0 0 0
555 Quảng Trị A Dơi 4 5 0 0 0
556 Quảng Trị Ba Lòng 4 3 0 0 0
557 Quảng Trị Đakrông 4 5 0 0 0
558 Quảng Trị Hướng Hiệp 4 4 0 0 0
559 Quảng Trị Hướng Lập 5 5 0 0 0
560 Quảng Trị Hướng Phùng 4 5 0 0 0
561 Quảng Trị Khe Sanh 4 3 0 0 0
562 Quảng Trị La Lay 4 4 2 0 0
563 Quảng Trị Lao Bảo 4 4 0 0 0
564 Quảng Trị Lìa 4 5 0 0 0
565 Quảng Trị Tà Rụt 4 5 2 0 0
566 Quảng Trị Tân Lập 4 3 0 0 0
567 Huế A Lưới 1 4 4 2 0 0
568 Huế A Lưới 2 4 4 2 0 0
569 Huế A Lưới 3 4 4 2 0 0
570 Huế A Lưới 4 4 4 2 0 0
571 Huế A Lưới 5 4 4 2 0 0
572 Huế Chân Mây- Lăng Cô 4 4 2 0 0
573 Huế Hưng Lộc 4 4 2 0 0
574 Huế Khe Tre 3 2 2 0 0
575 Huế Lộc An 4 4 2 0 0
576 Huế Long Quảng 4 4 2 0 0
577 Huế Nam Đông 3 2 2 0 0
578 Huế P. Hóa Châu 4 4 2 0 0
579 Huế P. Phong Điền 4 4 2 0 0
580 Huế Phú Lộc 4 4 2 0 0
581 Đà Nẵng Bà Nà 3 2 2 0 0
582 Đà Nẵng Hòa Vang 3 2 2 0 0
583 Đà Nẵng P. Hải Vân 3 2 2 0 0
584 Đà Nẵng P. Liên Chiểu 3 2 2 0 0
585 Đà Nẵng Sơn Trà 3 2 2 0 0
586 Đà Nẵng A Vương 4 2 1 0 0
587 Đà Nẵng Bến Giằng 3 2 0 0 0
588 Đà Nẵng Bến Hiên 3 2 0 0 0
589 Đà Nẵng Chiên Đàn 3 2 4 4 2
590 Đà Nẵng Đắc Pring 3 2 0 0 0
591 Đà Nẵng Đông Giang 3 2 0 0 0
592 Đà Nẵng Đức Phú 4 2 5 4 2
593 Đà Nẵng Hà Nha 3 2 2 0 0
594 Đà Nẵng Hiệp Đức 4 4 2 0 0
595 Đà Nẵng Hùng Sơn 4 2 0 0 0
596 Đà Nẵng Khâm Đức 5 5 2 0 0
597 Đà Nẵng La Dêê 3 2 0 0 0
598 Đà Nẵng La Êê 2 2 0 0 0
599 Đà Nẵng Lãnh Ngọc 4 4 2 0 0
600 Đà Nẵng Nam Giang 3 2 0 0 0
601 Đà Nẵng Nam Trà My 5 5 2 0 0
602 Đà Nẵng Nông Sơn 3 2 2 0 0
603 Đà Nẵng Phú Ninh 3 2 4 4 2
604 Đà Nẵng Phú Thuận 3 2 2 0 0
605 Đà Nẵng Phước Chánh 5 5 2 0 0
606 Đà Nẵng Phước Hiệp 5 5 2 0 0
607 Đà Nẵng Phước Năng 5 5 2 0 0
608 Đà Nẵng Phước Thành 5 5 2 0 0
609 Đà Nẵng Phước Trà 4 4 2 0 0
610 Đà Nẵng Quế Phước 4 4 2 0 0
611 Đà Nẵng Quế Sơn 4 4 4 4 2
612 Đà Nẵng Quế Sơn Trung 3 2 2 0 0
613 Đà Nẵng Sơn Cẩm Hà 4 2 4 4 2
614 Đà Nẵng Sông Kôn 3 2 2 0 0
615 Đà Nẵng Sông Vàng 3 2 2 0 0
616 Đà Nẵng Tam Mỹ 4 2 5 5 2
617 Đà Nẵng Tây Giang 4 2 0 0 0
618 Đà Nẵng Tây Hồ 3 2 4 4 2
619 Đà Nẵng Thạnh Bình 4 2 5 4 2
620 Đà Nẵng Thạnh Mỹ 3 2 0 0 0
621 Đà Nẵng Thượng Đức 3 2 2 0 0
622 Đà Nẵng Tiên Phước 4 2 5 4 2
623 Đà Nẵng Trà Đốc 5 5 2 0 0
624 Đà Nẵng Trà Giáp 5 5 5 2 2
625 Đà Nẵng Trà Lập 5 5 2 0 0
626 Đà Nẵng Trà Leng 5 5 2 0 0
627 Đà Nẵng Trà Liên 5 5 5 4 4
628 Đà Nẵng Trà Linh 5 4 4 2 2
629 Đà Nẵng Trà My 5 5 5 4 4
630 Đà Nẵng Trà Tân 5 5 2 0 0
631 Đà Nẵng Trà Vân 5 5 4 2 2
632 Đà Nẵng Việt An 4 4 2 0 0
633 Quảng Ngãi Bờ Y 3 2 0 0 0
634 Quảng Ngãi Đăk Hà 4 0 0 0 0
635 Quảng Ngãi Đăk Kôi 4 4 4 2 2
636 Quảng Ngãi Đăk Long 3 2 0 0 0
637 Quảng Ngãi Đăk Mar 4 0 0 0 0
638 Quảng Ngãi Đăk Môn 4 2 0 0 0
639 Quảng Ngãi Đăk Pék 4 2 0 0 0
640 Quảng Ngãi Đăk Plô 5 5 2 0 0
641 Quảng Ngãi Đăk Pxi 4 4 0 0 0
642 Quảng Ngãi Đăk Rơ Wa 4 0 0 0 0
643 Quảng Ngãi Đăk Rve 4 4 4 2 2
644 Quảng Ngãi Đăk Sao 4 2 0 0 0
645 Quảng Ngãi Đăk Tô 4 2 0 0 0
646 Quảng Ngãi Đăk Tờ Kan 4 2 0 0 0
647 Quảng Ngãi Đăk Ui 4 2 0 0 0
648 Quảng Ngãi Dục Nông 3 2 0 0 0
649 Quảng Ngãi Ia Chim 3 0 0 0 0
650 Quảng Ngãi Ia Đal 2 0 1 1 0
651 Quảng Ngãi Ia Tơi 2 0 0 0 0
652 Quảng Ngãi Kon Braih 4 4 4 2 2
653 Quảng Ngãi Kon Đào 4 2 0 0 0
654 Quảng Ngãi Kon Plông 5 5 4 2 2
655 Quảng Ngãi Măng Bút 5 2 4 2 2
656 Quảng Ngãi Măng Đen 5 2 4 2 2
657 Quảng Ngãi Măng Ri 5 2 4 2 2
658 Quảng Ngãi Mô Rai 2 0 0 0 0
659 Quảng Ngãi Ngọc Linh 5 5 2 0 0
660 Quảng Ngãi Ngọk Bay 3 0 0 0 0
661 Quảng Ngãi Ngọk Réo 4 4 4 2 2
662 Quảng Ngãi Ngọk Tụ 4 2 0 0 0
663 Quảng Ngãi P. Đăk Cấm 4 0 0 0 0
664 Quảng Ngãi P. Kon Tum 4 0 0 0 0
665 Quảng Ngãi Rờ Kơi 2 0 0 0 0
666 Quảng Ngãi Sa Bình 3 0 0 0 0
667 Quảng Ngãi Sa Loong 3 0 0 0 0
668 Quảng Ngãi Sa Thầy 3 0 0 0 0
669 Quảng Ngãi Tu Mơ Rông 4 2 0 0 0
670 Quảng Ngãi Xốp 5 5 2 0 0
671 Quảng Ngãi Ya Ly 3 0 0 0 0
672 Quảng Ngãi Ba Dinh 5 5 5 2 2
673 Quảng Ngãi Ba Động 4 4 5 5 2
674 Quảng Ngãi Ba Tô 5 5 5 4 2
675 Quảng Ngãi Ba Tơ 4 5 5 4 2
676 Quảng Ngãi Ba Vì 5 5 5 2 2
677 Quảng Ngãi Ba Vinh 4 5 5 2 2
678 Quảng Ngãi Ba Xa 5 5 5 2 2
679 Quảng Ngãi Cà Đam 4 2 5 4 2
680 Quảng Ngãi Đặng Thùy Trâm 4 5 5 5 2
681 Quảng Ngãi Đông Trà Bồng 4 2 5 5 2
682 Quảng Ngãi Minh Long 4 3 5 4 2
683 Quảng Ngãi Sơn Hà 4 2 5 2 2
684 Quảng Ngãi Sơn Hạ 4 2 5 4 2
685 Quảng Ngãi Sơn Kỳ 4 3 5 2 2
686 Quảng Ngãi Sơn Linh 4 2 5 4 2
687 Quảng Ngãi Sơn Mai 4 2 5 5 2
688 Quảng Ngãi Sơn Tây 5 5 4 2 2
689 Quảng Ngãi Sơn Tây Hạ 5 5 5 2 2
690 Quảng Ngãi Sơn Tây Thượng 5 5 4 2 2
691 Quảng Ngãi Sơn Thủy 4 2 5 2 2
692 Quảng Ngãi Tây Trà 5 5 5 4 2
693 Quảng Ngãi Tây Trà Bồng 5 5 5 4 2
694 Quảng Ngãi Thanh Bồng 5 5 5 4 2
695 Quảng Ngãi Trà Bồng 4 2 5 5 2
696 Gia Lai Ân Hảo 4 4 4 4 2
697 Gia Lai An Hòa 5 5 5 5 2
698 Gia Lai An Lão 5 5 5 5 2
699 Gia Lai An Toàn 5 5 5 4 2
700 Gia Lai Ân Tường 5 5 5 4 2
701 Gia Lai An Vinh 5 5 5 5 2
702 Gia Lai Bình An 3 2 2 2 0
703 Gia Lai Bình Hiệp 3 2 3 2 2
704 Gia Lai Bình Khê 3 2 2 2 0
705 Gia Lai Bình Phú 3 2 2 2 0
706 Gia Lai Canh Liên 3 3 4 4 2
707 Gia Lai Canh Vinh 3 3 4 4 2
708 Gia Lai Hòa Hội 4 2 3 2 2
709 Gia Lai Hoài Ân 5 5 4 4 2
710 Gia Lai Hội Sơn 4 2 3 2 2
711 Gia Lai Kim Sơn 4 5 4 2 2
712 Gia Lai P. Hoài Nhơn Đông 4 4 4 4 2
713 Gia Lai P. Hoài Nhơn Nam 4 4 4 4 2
714 Gia Lai P. Hoài Nhơn Tây 4 4 4 4 2
715 Gia Lai P. Quy Nhơn 3 2 3 4 2
716 Gia Lai P. Quy Nhơn Đông 3 2 3 4 2
717 Gia Lai P. Quy Nhơn Nam 3 2 3 4 2
718 Gia Lai P. Quy Nhơn Tây 3 2 3 4 2
719 Gia Lai P. Thống Nhất 3 2 3 4 2
720 Gia Lai Phù Mỹ Bắc 4 2 3 2 2
721 Gia Lai Phù Mỹ Nam 4 2 3 2 2
722 Gia Lai Phù Mỹ Tây 4 2 3 2 2
723 Gia Lai Tây Sơn 3 2 2 2 0
724 Gia Lai Tuy Phước Tây 3 2 3 4 2
725 Gia Lai Vân Canh 3 3 4 4 2
726 Gia Lai Vạn Đức 4 4 4 4 2
727 Gia Lai Vĩnh Quang 3 2 2 2 0
728 Gia Lai Vĩnh Sơn 4 4 4 4 2
729 Gia Lai Vĩnh Thạnh 3 2 2 2 0
730 Gia Lai Vĩnh Thịnh 3 2 2 2 0
731 Gia Lai Al Bá 4 0 1 1 0
732 Gia Lai An Bình 4 4 4 2 0
733 Gia Lai Ayun 4 1 0 1 0
734 Gia Lai Bàu Cạn 4 0 1 1 0
735 Gia Lai Biển Hồ 4 0 1 1 0
736 Gia Lai Bờ Ngoong 4 0 1 1 0
737 Gia Lai Chơ Long 4 4 4 2 0
738 Gia Lai Chư A Thai 4 2 2 1 1
739 Gia Lai Chư Krey 4 4 4 2 0
740 Gia Lai Chư Păh 4 0 1 1 0
741 Gia Lai Chư Prông 4 0 1 1 0
742 Gia Lai Chư Pưh 4 2 2 1 0
743 Gia Lai Chư Sê 4 2 2 1 0
744 Gia Lai Cứu An 4 4 4 2 0
745 Gia Lai Cửu An 4 4 4 2 0
746 Gia Lai Đak Đoa 4 0 1 1 0
747 Gia Lai Đak Pơ 4 4 4 2 0
748 Gia Lai Đak Rong 4 4 4 2 2
749 Gia Lai Đak Sơmei 4 0 0 0 0
750 Gia Lai Đăk Song 4 4 4 2 0
751 Gia Lai Đức Cơ 4 0 1 1 0
752 Gia Lai Gào 4 0 1 1 0
753 Gia Lai Hra 4 4 4 2 0
754 Gia Lai Ia Băng 4 0 1 1 0
755 Gia Lai Ia Boòng 4 0 1 1 0
756 Gia Lai Ia Chia 4 0 0 0 0
757 Gia Lai Ia Dơk 4 0 1 1 0
758 Gia Lai Ia Dom 3 0 1 1 0
759 Gia Lai Ia Dreh 4 2 2 1 1
760 Gia Lai Ia Grai 4 0 1 1 0
761 Gia Lai Ia Hiao 4 2 2 1 1
762 Gia Lai Ia Hrú 4 2 2 1 0
763 Gia Lai Ia Hrung 4 0 1 1 0
764 Gia Lai Ia Khươl 4 0 0 0 0
765 Gia Lai Ia Ko 4 2 2 1 0
766 Gia Lai Ia Krái 4 0 1 1 0
767 Gia Lai Ia Krêl 4 0 1 1 0
768 Gia Lai Ia Lâu 4 2 2 1 0
769 Gia Lai Ia Le 4 2 2 1 0
770 Gia Lai Ia Ly 4 0 1 1 0
771 Gia Lai Ia Mơ 4 0 1 1 0
772 Gia Lai Ia Nan 4 0 1 1 0
773 Gia Lai Ia O 4 0 0 0 0
774 Gia Lai Ia Pa 4 2 2 1 1
775 Gia Lai Ia Phí 4 0 1 1 0
776 Gia Lai Ia Pia 4 2 2 1 0
777 Gia Lai Ia Pnôn 4 0 1 1 0
778 Gia Lai Ia Púch 4 0 1 1 0
779 Gia Lai Ia Rbol 4 2 2 1 1
780 Gia Lai Ia Rsai 4 2 2 1 1
781 Gia Lai Ia Sao 4 2 2 1 1
782 Gia Lai Ia Tôr 4 0 1 1 0
783 Gia Lai Ia Tul 4 2 2 1 1
784 Gia Lai Kbang 4 4 4 2 0
785 Gia Lai KDang 4 1 1 1 0
786 Gia Lai Kon Chiêng 4 0 1 1 1
787 Gia Lai Kon Gang 4 0 0 0 0
788 Gia Lai Kông Bơ La 4 4 4 2 0
789 Gia Lai Kông Chro 4 4 4 2 0
790 Gia Lai Krong 4 4 4 2 0
791 Gia Lai Lơ Pang 4 1 1 1 0
792 Gia Lai Mang Yang 4 1 0 1 0
793 Gia Lai P. An Bình 4 4 4 2 0
794 Gia Lai P. An Khê 4 4 4 2 0
795 Gia Lai P. An Phú 4 0 1 1 0
796 Gia Lai P. Ayun Pa 4 2 2 1 1
797 Gia Lai P. Diên Hồng 4 0 1 1 0
798 Gia Lai P. Hội Phu 4 0 1 1 0
799 Gia Lai P. Pleiku 4 0 1 1 0
800 Gia Lai P. Thống Nhất 4 0 1 1 0
801 Gia Lai Phú Thiện 4 2 2 1 1
802 Gia Lai Phú Túc 4 2 2 1 1
803 Gia Lai Pờ Tó 4 2 2 1 1
804 Gia Lai Sơn Lang 4 5 4 4 2
805 Gia Lai Sró 4 4 4 2 0
806 Gia Lai Tơ Lung 4 4 4 2 0
807 Gia Lai Uar 4 2 2 1 1
808 Gia Lai Ya Hội 4 4 4 2 0
809 Gia Lai Ya Ma 4 4 4 2 0
810 Đắk Lắk Buôn Đôn 3 1 3 2 0
811 Đắk Lắk Cư M’gar 3 1 3 2 0
812 Đắk Lắk Cư M'ta 4 4 5 5 5
813 Đắk Lắk Cư Pơng 4 2 2 1 1
814 Đắk Lắk Cư Prao 4 4 4 4 2
815 Đắk Lắk Cư Pui 3 1 4 4 2
816 Đắk Lắk Cư Yang 3 4 4 4 2
817 Đắk Lắk Cuôr Đăng 3 1 3 2 0
818 Đắk Lắk Đắk Liêng 3 1 3 2 1
819 Đắk Lắk Đắk Phơi 3 1 3 2 0
820 Đắk Lắk Dang Kang 3 1 3 2 0
821 Đắk Lắk Dliê Ya 4 2 2 1 1
822 Đắk Lắk Dray Bhăng 3 0 3 2 1
823 Đắk Lắk Dur Kmăl 3 0 3 2 1
824 Đắk Lắk Ea Bung 4 2 3 2 0
825 Đắk Lắk Ea Drăng 4 2 2 1 1
826 Đắk Lắk Ea Drông 3 3 3 2 1
827 Đắk Lắk Ea Hiao 4 2 2 1 1
828 Đắk Lắk Ea H'Leo 4 2 2 1 1
829 Đắk Lắk Ea Kar 4 4 4 4 2
830 Đắk Lắk Ea Khăl 4 2 2 1 1
831 Đắk Lắk Ea Kiết 3 1 3 2 0
832 Đắk Lắk Ea Kly 3 4 4 4 2
833 Đắk Lắk Ea Knốp 4 4 4 4 2
834 Đắk Lắk Ea Knuếc 3 3 3 2 0
835 Đắk Lắk Ea Ktur 3 1 3 2 0
836 Đắk Lắk Ea M’Droh 3 1 3 2 0
837 Đắk Lắk Ea Na 3 0 3 2 1
838 Đắk Lắk Ea Ning 3 1 3 2 0
839 Đắk Lắk Ea Nuôl 3 1 3 2 0
840 Đắk Lắk Ea Ô 3 4 4 4 2
841 Đắk Lắk Ea Păl 3 4 5 4 2
842 Đắk Lắk Ea Phê 3 3 3 2 0
843 Đắk Lắk Ea Riêng 4 4 4 5 5
844 Đắk Lắk Ea Rốk 4 2 2 1 0
845 Đắk Lắk Ea Súp 4 2 2 0 0
846 Đắk Lắk Ea Trang 4 3 4 5 5
847 Đắk Lắk Ea Tul 3 1 3 2 0
848 Đắk Lắk Ea Wer 3 1 3 2 0
849 Đắk Lắk Ea Wy 4 2 2 1 1
850 Đắk Lắk Hòa Phú 3 0 3 2 0
851 Đắk Lắk Hòa Sơn 3 1 3 2 0
852 Đắk Lắk Ia Lốp 4 2 2 0 0
853 Đắk Lắk Ia Rvê 4 2 2 0 0
854 Đắk Lắk Krông Á 4 4 5 5 5
855 Đắk Lắk Krông Ana 3 0 3 2 1
856 Đắk Lắk Krông Bông 3 1 4 4 2
857 Đắk Lắk Krông Búk 4 2 2 1 1
858 Đắk Lắk Krông Năng 4 2 3 2 1
859 Đắk Lắk Krông Nô 3 1 1 2 0
860 Đắk Lắk Krông Pắc 3 3 4 2 0
861 Đắk Lắk Liên Sơn Lắk 3 1 4 4 2
862 Đắk Lắk M’Drắk 4 4 5 5 5
863 Đắk Lắk Nam Ka 3 0 0 1 1
864 Đắk Lắk P. Buôn Hồ 4 2 3 2 0
865 Đắk Lắk P. Buôn Ma Thuột 3 1 3 2 0
866 Đắk Lắk P. Cư Bao 3 3 3 2 0
867 Đắk Lắk P. Ea Kao 3 0 3 2 0
868 Đắk Lắk P. Tân An 3 1 3 2 0
869 Đắk Lắk P. Tân Lập 3 1 3 2 0
870 Đắk Lắk P. Thành Nhất 3 0 3 2 0
871 Đắk Lắk Phú Xuân 4 2 3 2 1
872 Đắk Lắk Pơng Drang 4 2 3 2 1
873 Đắk Lắk Quảng Phú 3 1 3 2 0
874 Đắk Lắk Tam Giang 4 2 2 1 1
875 Đắk Lắk Tân Tiến 3 3 4 4 2
876 Đắk Lắk Vụ Bổn 3 4 4 4 2
877 Đắk Lắk Yang Mao 4 3 4 5 5
878 Đắk Lắk Đồng Xuân 4 3 4 4 2
879 Đắk Lắk Đức Bình 4 2 3 4 5
880 Đắk Lắk Ea Bá 3 2 3 4 5
881 Đắk Lắk Ea Ly 3 2 3 4 5
882 Đắk Lắk Hòa Mỹ 4 2 3 5 5
883 Đắk Lắk Hòa Thịnh 4 2 3 5 5
884 Đắk Lắk Hòa Xuân 4 2 3 5 5
885 Đắk Lắk Phú Mỡ 3 3 4 4 2
886 Đắk Lắk Sơn Hòa 4 2 3 4 5
887 Đắk Lắk Sơn Thành 4 2 3 5 5
888 Đắk Lắk Sông Hinh 4 2 3 4 5
889 Đắk Lắk Suối Trai 3 2 3 4 5
890 Đắk Lắk Tây Hòa 4 2 3 5 5
891 Đắk Lắk Tây Sơn 3 3 4 4 2
892 Đắk Lắk Vân Hòa 4 3 4 4 5
893 Đắk Lắk Xuân Lãnh 3 3 4 4 2
894 Đắk Lắk Xuân Phước 4 3 4 4 2
895 Khánh Hòa Bắc Khánh Vĩnh 3 2 4 4 2
896 Khánh Hòa Bắc Ninh Hòa 2 2 4 4 2
897 Khánh Hòa Cam Lâm 2 2 4 4 2
898 Khánh Hòa Đông Khánh Sơn 1 2 3 4 4
899 Khánh Hòa Hòa Trí 2 2 4 4 2
900 Khánh Hòa Khánh Sơn 1 2 3 4 4
901 Khánh Hòa Khánh Vĩnh 2 2 4 4 2
902 Khánh Hòa Nam Khánh Vĩnh 2 2 4 4 2
903 Khánh Hòa Nam Ninh Hòa 3 2 4 4 2
904 Khánh Hòa P. Nam Nha Trang 3 2 4 4 2
905 Khánh Hòa Tây Khánh Sơn 1 2 3 4 4
906 Khánh Hòa Tây Khánh Vĩnh 2 2 4 4 2
907 Khánh Hòa Tây Ninh Hòa 3 2 2 4 2
908 Khánh Hòa Trung Khánh Vĩnh 3 2 2 4 2
909 Khánh Hòa Tu Bông 4 2 3 5 5
910 Khánh Hòa Vạn Ninh 4 2 3 4 5
911 Khánh Hòa Vạn Thắng 4 2 3 4 5
912 Khánh Hòa Anh Dũng 1 1 1 1 1
913 Khánh Hòa Bác Ái 1 2 3 4 4
914 Khánh Hòa Bác Ái Đông 1 2 3 4 4
915 Khánh Hòa Bác Ái Tây 1 2 3 4 4
916 Khánh Hòa Lâm Sơn 1 2 3 4 4
917 Khánh Hòa Mỹ Sơn 1 2 3 4 4
918 Khánh Hòa Ninh Phước 1 2 3 4 4
919 Khánh Hòa Ninh Sơn 1 2 3 4 4
920 Khánh Hòa P. Đô Vinh 1 2 3 4 4
921 Khánh Hòa Phước Dinh 1 2 3 4 4
922 Khánh Hòa Phước Hậu 1 2 3 4 4
923 Khánh Hòa Phước Hữu 1 2 3 4 4
924 Lâm Đồng Bắc Ruộng 3 0 1 0 0
925 Lâm Đồng Hàm Tân 3 0 1 0 0
926 Lâm Đồng P. La Gi 3 3 0 0 0
927 Lâm Đồng P. Tiến Thành 3 3 0 0 0
928 Lâm Đồng Sơn Mỹ 3 0 1 0 0
929 Lâm Đồng Tân Lập 3 3 1 0 0
930 Lâm Đồng Tân Minh 3 0 1 0 0
931 Lâm Đồng Tuy Phong 2 2 0 0 0
932 Lâm Đồng Cư Jút 3 0 3 2 0
933 Lâm Đồng Đắk Mil 3 0 3 2 0
934 Lâm Đồng Đắk Sắk 3 0 3 2 0
935 Lâm Đồng Đắk Song 3 0 0 0 0
936 Lâm Đồng Đắk Will 3 0 3 2 0
937 Lâm Đồng Đức An 3 0 0 0 0
938 Lâm Đồng Đức Lập 3 0 0 0 0
939 Lâm Đồng Kiến Đức 3 0 0 0 0
940 Lâm Đồng Krông Nô 3 0 3 2 1
941 Lâm Đồng Nam Đà 3 0 3 2 1
942 Lâm Đồng Nam Dong 3 0 3 2 0
943 Lâm Đồng Nâm Nung 3 0 0 1 1
944 Lâm Đồng Nhân Cơ 3 0 0 0 0
945 Lâm Đồng P. Bắc Gia Nghĩa 3 0 0 0 0
946 Lâm Đồng P. Đông Gia Nghĩa 3 0 0 0 0
947 Lâm Đồng P. Nam Gia Nghĩa 3 0 0 0 0
948 Lâm Đồng Quảng Hòa 3 0 0 0 0
949 Lâm Đồng Quảng Khê 1 0 0 0 0
950 Lâm Đồng Quảng Phú 3 0 0 1 1
951 Lâm Đồng Quảng Sơn 3 0 0 1 1
952 Lâm Đồng Quảng Tân 3 0 0 0 0
953 Lâm Đồng Quảng Tín 3 0 0 0 0
954 Lâm Đồng Quảng Trực 2 0 0 0 0
955 Lâm Đồng Tà Đùng 1 0 0 0 0
956 Lâm Đồng Thuận An 2 0 0 0 0
957 Lâm Đồng Thuận Hạnh 3 0 0 0 0
958 Lâm Đồng Trường Xuân 3 0 0 0 0
959 Lâm Đồng Tuy Đức 3 0 0 0 0
960 Lâm Đồng Bảo Lâm 1 3 0 0 0 0
961 Lâm Đồng Bảo Lâm 2 3 0 0 0 0
962 Lâm Đồng Bảo Lâm 3 3 0 0 0 0
963 Lâm Đồng Bảo Lâm 4 3 0 0 0 0
964 Lâm Đồng Bảo Lâm 5 3 0 0 0 0
965 Lâm Đồng Bảo Thuận 3 2 1 0 0
966 Lâm Đồng Cát Tiên 3 0 1 0 0
967 Lâm Đồng Cát Tiên 2 3 0 0 0 0
968 Lâm Đồng Cát Tiên 3 3 0 0 0 0
969 Lâm Đồng Đạ Huoai 3 0 1 0 0
970 Lâm Đồng Đạ Huoai 2 3 0 1 0 0
971 Lâm Đồng Đạ Huoai 3 3 0 1 0 0
972 Lâm Đồng Đạ Tẻh 3 0 1 0 0
973 Lâm Đồng Đạ Tẻh 2 3 0 1 0 0
974 Lâm Đồng Đạ Tẻh 3 3 0 1 0 0
975 Lâm Đồng Đam Rông 1 3 0 1 2 0
976 Lâm Đồng Đam Rông 2 3 0 1 2 0
977 Lâm Đồng Đam Rông 3 3 0 1 2 0
978 Lâm Đồng Đam Rông 4 3 0 1 2 0
979 Lâm Đồng Di Linh 3 2 1 0 0
980 Lâm Đồng Đinh Trang Thượng 3 2 1 0 0
981 Lâm Đồng Đinh Văn Lâm Hà 3 0 1 2 0
982 Lâm Đồng Đơn Dương 3 0 1 2 0
983 Lâm Đồng D'Ran 3 0 1 2 0
984 Lâm Đồng Đức Trọng 3 0 1 2 0
985 Lâm Đồng D'Xuân 3 0 1 2 0
986 Lâm Đồng Gia Hiệp 3 2 1 0 0
987 Lâm Đồng Hiệp Thạnh 3 0 1 2 0
988 Lâm Đồng Hòa Bắc 3 0 0 0 0
989 Lâm Đồng Hòa Ninh 3 2 1 0 0
990 Lâm Đồng Ka Đô 3 0 1 2 0
991 Lâm Đồng Lạc Dương 3 2 4 4 2
992 Lâm Đồng Nam Ban Lâm Hà 3 0 1 2 0
993 Lâm Đồng Nam Hà Lâm Hà 3 0 1 2 0
994 Lâm Đồng Ninh Gia 3 2 0 0 0
995 Lâm Đồng P. 1 Bảo Lộc 3 0 1 2 0
996 Lâm Đồng P. 2 Bảo Lộc 3 0 1 2 0
997 Lâm Đồng P. 3 Bảo Lộc 3 0 0 0 0
998 Lâm Đồng P. B'Lao 3 0 0 0 0
999 Lâm Đồng P. Cam Ly- Đà Lạt 3 0 1 2 0
1000 Lâm Đồng P. Lâm Viên- Đà Lạt 3 0 1 2 0
1001 Lâm Đồng P. Lang Biang - Đà Lạt 3 0 1 2 0
1002 Lâm Đồng P. Xuân Hương- Đà Lạt 3 0 1 2 0
1003 Lâm Đồng P. Xuân Trường- Đà Lạt 3 0 1 2 0
1004 Lâm Đồng Phú Sơn Lâm Hà 3 0 1 2 0
1005 Lâm Đồng Phúc Thọ Lâm Hà 1 0 0 0 0
1006 Lâm Đồng Quảng Lập 3 0 1 2 0
1007 Lâm Đồng Sơn Điền 3 2 1 0 0
1008 Lâm Đồng Tà Hine 3 2 1 2 0
1009 Lâm Đồng Tà Năng 3 2 1 2 0
1010 Lâm Đồng Tân Hà Lâm Hà 3 2 1 0 0
1011 Lâm Đồng Tân Hội 3 0 1 2 0
1012 Đồng Nai Bình Tân 1 0 0 0 0
1013 Đồng Nai Bom Bo 1 0 0 0 0
1014 Đồng Nai Bù Đăng 1 0 0 0 0
1015 Đồng Nai Bù Gia Mập 1 0 0 0 0
1016 Đồng Nai Đa Kia 1 0 0 0 0
1017 Đồng Nai Đồng Phù 0 1 0 0 0
1018 Đồng Nai Đồng Tâm 1 1 0 0 0
1019 Đồng Nai Hưng Phước 1 0 0 0 0
1020 Đồng Nai Long Hà 1 1 0 0 0
1021 Đồng Nai Minh Đức 0 1 0 0 0
1022 Đồng Nai Nghĩa Trung 1 0 0 0 0
1023 Đồng Nai P. An Lộc 0 1 0 0 0
1024 Đồng Nai P. Phước Long 1 0 0 0 0
1025 Đồng Nai P. Tân Triều 0 1 0 0 0
1026 Đồng Nai Phú Nghĩa 1 0 0 0 0
1027 Đồng Nai Phú Riềng 1 0 0 0 0
1028 Đồng Nai Phú Trung 1 0 0 0 0
1029 Đồng Nai Phước Sơn 1 0 0 0 0
1030 Đồng Nai Tân Hưng 0 1 0 0 0
1031 Đồng Nai Tân Lợi 1 1 0 0 0
1032 Đồng Nai Tân Quan 0 1 0 0 0
1033 Đồng Nai Thọ Sơn 1 0 0 0 0
1034 Đồng Nai Thuận Lợi 0 1 0 0 0
1035 Đồng Nai Cẩm Mỹ 1 0 0 0 0
1036 Đồng Nai Định Quán 1 0 0 0 0
1037 Đồng Nai La Ngà 1 0 0 0 0
1038 Đồng Nai Nam Cát Tiên 1 0 0 0 0
1039 Đồng Nai P. Bình Lộc 1 0 0 0 0
1040 Đồng Nai P. Hàng Gòn 1 0 0 0 0
1041 Đồng Nai P. Xuân Lập 1 0 0 0 0
1042 Đồng Nai Phú Hòa 1 0 0 0 0
1043 Đồng Nai Phú Lâm 1 0 0 0 0
1044 Đồng Nai Phú Lý 1 0 0 0 0
1045 Đồng Nai Phú Trung 1 0 0 0 0
1046 Đồng Nai Phú Vinh 1 0 0 0 0
1047 Đồng Nai Tà Lài 1 0 0 0 0
1048 Đồng Nai Thống Nhất 1 0 0 0 0
1049 Đồng Nai Xuân Hòa 1 0 0 0 0
1050 Đồng Nai Xuân Lộc 1 0 0 0 0
1051 An Giang P. Thới Sơn 1 0 0 0 0
1052 An Giang P. Tịnh Biên 1 0 0 0 0
Các xã không có trong danh sách không có nguy cơ trượt lở

Ghi chú: Dự báo trượt lở vùng miền núi, trung du từ Hà Giang đến Ninh Thuận và Tây Nguyên, gồm 33 tỉnh/thành phố, 376 đơn vị cấp huyện, 5.274 đơn vị cấp xã.

Kết quả được cập nhật liên tục sau 12-24h.

Chú giải các cấp nguy cơ trượt lở

Ký hiệu Nguy cơ Chú giải vắn tắt
0 Không có Hiếm khi xảy ra trượt lở
1 Rất thấp Chú ý nguy cơ phát sinh trượt lở
2 Thấp Chú ý trượt lở có thể phát sinh cục bộ, nhất là các vị trí đã có dấu hiệu nguy hiểm như khe nứt tách, khu vực đã có dấu hiệu dịch chuyển từ trước, khu vực đang khắc phục trượt lở (nếu có),…
3 Trung bình Cảnh báo phát sinh trượt lở cục bộ, chủ yếu trượt lở có quy mô nhỏ. Chủ động cảnh giác đối với các khu vực nguy hiểm.
4 Cao Cảnh báo nguy cơ trượt lở trên diện rộng, có thể phát sinh trượt lở quy mô lớn. Không ở lân cận các mái dốc nguy hiểm và vùng trũng thấp ven sông, suối.
5 Rất cao Trượt lở trên diện rộng, phát sinh trượt lở quy mô lớn. Di chuyển dân trong vùng nguy hiểm đến nơi an toàn.

Chú ý: Dự báo dựa trên luận cứ khoa học của các đề tài mã số ĐTĐL.CN-23/17, 109.09-2019.14 và 01-01-2018. Thông tin dự báo không thay thế cho các bản tin chính thức của các cơ quan Nhà nước về dự báo thời tiết và cảnh báo thiên tai.