Khu vực | Nguy cơ trượt lở theo từng ngày | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Tỉnh | Xã | 10/10 | 11/10 | 12/10 | 13/10 | 14/10 |
1 | Tuyên Quang | Bắc Quang | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
2 | Tuyên Quang | Bạch Ngọc | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
3 | Tuyên Quang | Bản Máy | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
4 | Tuyên Quang | Bằng Hành | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
5 | Tuyên Quang | Bằng Lang | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
6 | Tuyên Quang | Đồng Tâm | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
7 | Tuyên Quang | Đồng Yên | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
8 | Tuyên Quang | Hồ Thầu | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
9 | Tuyên Quang | Hoàng Su Phì | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
10 | Tuyên Quang | Hùng An | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
11 | Tuyên Quang | Khuôn Lùng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
12 | Tuyên Quang | Liên Hiệp | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
13 | Tuyên Quang | Nấm Dẩn | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
14 | Tuyên Quang | Nậm Dịch | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
15 | Tuyên Quang | Pà Vầy Sủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
16 | Tuyên Quang | Pờ Ly Ngài | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
17 | Tuyên Quang | Quang Bình | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
18 | Tuyên Quang | Quảng Nguyên | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
19 | Tuyên Quang | Tân Quang | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
20 | Tuyên Quang | Tân Trịnh | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
21 | Tuyên Quang | Thàng Tín | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
22 | Tuyên Quang | Thông Nguyên | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
23 | Tuyên Quang | Tiên Nguyên | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
24 | Tuyên Quang | Tiên Yên | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
25 | Tuyên Quang | Trung Thịnh | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
26 | Tuyên Quang | Vĩnh Tuy | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
27 | Tuyên Quang | Xín Mần | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
28 | Tuyên Quang | Xuân Giang | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
29 | Tuyên Quang | Yên Thành | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
30 | Tuyên Quang | Bạch Xa | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
31 | Tuyên Quang | Bình An | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
32 | Tuyên Quang | Bình Ca | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
33 | Tuyên Quang | Bình Xa | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
34 | Tuyên Quang | Chiêm Hóa | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
35 | Tuyên Quang | Đồng Thọ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
36 | Tuyên Quang | Hàm Yên | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
37 | Tuyên Quang | Hòa An | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
38 | Tuyên Quang | Hồng Sơn | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
39 | Tuyên Quang | Hồng Thái | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
40 | Tuyên Quang | Hùng Đức | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
41 | Tuyên Quang | Hùng Lợi | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
42 | Tuyên Quang | Khiến Thiết | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
43 | Tuyên Quang | Kiên Đài | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
44 | Tuyên Quang | Kim Bình | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
45 | Tuyên Quang | Lâm Bình | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
46 | Tuyên Quang | Lực Hành | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
47 | Tuyên Quang | Minh Quang | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
48 | Tuyên Quang | Minh Thanh | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
49 | Tuyên Quang | Nà Hang | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
50 | Tuyên Quang | Nhữ Khê | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
51 | Tuyên Quang | P. An Tường | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
52 | Tuyên Quang | P. Bình Thuận | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
53 | Tuyên Quang | P. Minh Xuân | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
54 | Tuyên Quang | P. Mỹ Lâm | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
55 | Tuyên Quang | P. Nông Tiến | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
56 | Tuyên Quang | Phú Lương | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
57 | Tuyên Quang | Phù Lưu | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
58 | Tuyên Quang | Sơn Dương | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
59 | Tuyên Quang | Tân An | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
60 | Tuyên Quang | Tân Long | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
61 | Tuyên Quang | Tân Mỹ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
62 | Tuyên Quang | Tân Thanh | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
63 | Tuyên Quang | Tân Trào | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
64 | Tuyên Quang | Thái Bình | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
65 | Tuyên Quang | Thái Hòa | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
66 | Tuyên Quang | Thái Sơn | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
67 | Tuyên Quang | Thượng Lâm | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
68 | Tuyên Quang | Tri Phú | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
69 | Tuyên Quang | Trung Hà | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
70 | Tuyên Quang | Trung Sơn | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
71 | Tuyên Quang | Trường Sinh | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
72 | Tuyên Quang | Xuân Vân | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
73 | Tuyên Quang | Yên Hoa | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
74 | Tuyên Quang | Yên Lập | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
75 | Tuyên Quang | Yên Nguyên | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
76 | Tuyên Quang | Yên Phú | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
77 | Tuyên Quang | Yên Sơn | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
78 | Lào Cai | Bắc Hà | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
79 | Lào Cai | Bản Liền | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
80 | Lào Cai | Bảo Nhai | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
81 | Lào Cai | Cao Sơn | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
82 | Lào Cai | Cốc Lầu | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
83 | Lào Cai | Lùng Phình | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
84 | Lào Cai | Mường Khương | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
85 | Lào Cai | Nghĩa Đô | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
86 | Lào Cai | Pha Long | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
87 | Lào Cai | Si Ma Cai | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
88 | Lào Cai | Sín Chéng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
89 | Lào Cai | Tả Củ Tỷ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
90 | Lào Cai | Bảo Ái | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
91 | Lào Cai | Cảm Nhân | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
92 | Lào Cai | Cát Thịnh | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
93 | Lào Cai | Chấn Thịnh | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 |
94 | Lào Cai | Hưng Khánh | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
95 | Lào Cai | Lâm Thượng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
96 | Lào Cai | Lục Yên | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
97 | Lào Cai | Lương Thịnh | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
98 | Lào Cai | Mường Lai | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
99 | Lào Cai | Nghĩa Tâm | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 |
100 | Lào Cai | P. Âu Lâu | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
101 | Lào Cai | P. Nam Cường | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
102 | Lào Cai | P. Văn Phú | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
103 | Lào Cai | P. Yên Bái | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
104 | Lào Cai | Quy Mông | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
105 | Lào Cai | Tà Xi Láng | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
106 | Lào Cai | Thác Bà | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
107 | Lào Cai | Thượng Bằng La | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
108 | Lào Cai | Trấn Yên | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
109 | Lào Cai | Văn Chấn | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
110 | Lào Cai | Việt Hồng | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
111 | Lào Cai | Xuân Ái | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
112 | Lào Cai | Yên Bình | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
113 | Lào Cai | Yên Thành | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
114 | Thái Nguyên | Chợ Đồn | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
115 | Thái Nguyên | Côn Minh | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
116 | Thái Nguyên | Na Rì | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
117 | Thái Nguyên | Nam Cường | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
118 | Thái Nguyên | Nghĩa Tá | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
119 | Thái Nguyên | Trần Phú | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
120 | Thái Nguyên | Xuân Dương | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
121 | Thái Nguyên | Yên Phong | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
122 | Thái Nguyên | Yên Thịnh | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
123 | Thái Nguyên | Bình Yên | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
124 | Thái Nguyên | Dân Tiến | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
125 | Thái Nguyên | Định Hóa | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
126 | Thái Nguyên | Nghinh Tường | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
127 | Thái Nguyên | Phú Đình | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
128 | Thái Nguyên | Sảng Mộc | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
129 | Thái Nguyên | Tràng Xá | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
130 | Thái Nguyên | Võ Nhai | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
131 | Lạng Sơn | Bắc Sơn | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
132 | Lạng Sơn | Bằng Mạc | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
133 | Lạng Sơn | Bình Gia | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
134 | Lạng Sơn | Cai Kinh | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 |
135 | Lạng Sơn | Chi Lăng | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
136 | Lạng Sơn | Điềm He | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 |
137 | Lạng Sơn | Hoa Thám | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
138 | Lạng Sơn | Hội Hoan | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
139 | Lạng Sơn | Hồng Phong | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
140 | Lạng Sơn | Hưng Vũ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
141 | Lạng Sơn | Hữu Liên | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
142 | Lạng Sơn | Khánh Khê | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
143 | Lạng Sơn | Nhất Hòa | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
144 | Lạng Sơn | Quan Sơn | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
145 | Lạng Sơn | Quý Hòa | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
146 | Lạng Sơn | Tân Đoàn | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
147 | Lạng Sơn | Tân Thành | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
148 | Lạng Sơn | Tân Tri | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
149 | Lạng Sơn | Tân Văn | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 |
150 | Lạng Sơn | Thiện Hòa | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
151 | Lạng Sơn | Thiện Long | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
152 | Lạng Sơn | Thiện Tân | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
153 | Lạng Sơn | Thiện Thuật | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
154 | Lạng Sơn | Tràng Định | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
155 | Lạng Sơn | Tri Lễ | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 |
156 | Lạng Sơn | Tuấn Sơn | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
157 | Lạng Sơn | Văn Lãng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
158 | Lạng Sơn | Vạn Linh | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 |
159 | Lạng Sơn | Văn Quan | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 |
160 | Lạng Sơn | Vũ Lăng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
161 | Lạng Sơn | Vũ Lễ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
162 | Lạng Sơn | Yên Bình | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
163 | Lạng Sơn | Yên Phúc | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
164 | Phú Thọ | An Bình | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
165 | Phú Thọ | An Nghĩa | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
166 | Phú Thọ | Đại Đồng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
167 | Phú Thọ | Lạc Lương | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
168 | Phú Thọ | Lạc Sơn | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
169 | Phú Thọ | Lạc Thủy | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
170 | Phú Thọ | Liên Sơn | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
171 | Phú Thọ | Ngọc Sơn | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
172 | Phú Thọ | Yên Thủy | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
173 | Phú Thọ | Yên Trị | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
174 | Phú Thọ | Bằng Luân | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
175 | Phú Thọ | Chân Mộng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
176 | Phú Thọ | Chí Đám | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
177 | Phú Thọ | Đan Thượng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
178 | Phú Thọ | Đoan Hùng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
179 | Phú Thọ | Hạ Hòa | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
180 | Phú Thọ | Hiền Lương | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
181 | Phú Thọ | Sơn Lương | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
182 | Phú Thọ | Tây Cốc | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
183 | Phú Thọ | Thượng Long | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
184 | Phú Thọ | Trung Sơn | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
185 | Phú Thọ | Văn Lang | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
186 | Phú Thọ | Vĩnh Chân | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
187 | Phú Thọ | Xuân Viên | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
188 | Phú Thọ | Yên Kỳ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
189 | Phú Thọ | Yên Lập | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
190 | Quảng Ninh | Hải Sơn | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
191 | Quảng Ninh | P. An Sinh | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
192 | Quảng Ninh | P. Bình Khê | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
193 | Quảng Ninh | P. Đông Triều | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
194 | Quảng Ninh | P. Mạo Khê | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
195 | Quảng Ninh | P. Móng Cái 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
196 | Quảng Ninh | P. Móng Cái 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
197 | Hải Phòng | Đồ Sơn | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
198 | Hải Phòng | Kiến An | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
199 | Hải Phòng | Nam Đồ Sơn | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
200 | Ninh Bình | P. Nam Hoa Lư | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
201 | Ninh Bình | P. Tam Điệp | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
202 | Ninh Bình | P. Tây Hoa Lư | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
203 | Ninh Bình | P. Trung Sơn | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
204 | Ninh Bình | P. Yên Sơn | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
205 | Thanh Hóa | Bá Thước | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
206 | Thanh Hóa | Cẩm Tân | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
207 | Thanh Hóa | Cẩm Thạch | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
208 | Thanh Hóa | Cẩm Thủy | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
209 | Thanh Hóa | Cẩm Tú | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
210 | Thanh Hóa | Cẩm Vân | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
211 | Thanh Hóa | Cổ Lũng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
212 | Thanh Hóa | Công Chính | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
213 | Thanh Hóa | Điền Lư | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
214 | Thanh Hóa | Điền Quang | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
215 | Thanh Hóa | Đồng Lương | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
216 | Thanh Hóa | Giao An | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
217 | Thanh Hóa | Hóa Quỳ | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 |
218 | Thanh Hóa | Hồi Xuân | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
219 | Thanh Hóa | Kiên Thọ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
220 | Thanh Hóa | Kim Tân | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
221 | Thanh Hóa | Linh Sơn | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
222 | Thanh Hóa | Luận Thành | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
223 | Thanh Hóa | Lương Sơn | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
224 | Thanh Hóa | Minh Sơn | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
225 | Thanh Hóa | Nam Xuân | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
226 | Thanh Hóa | Ngọc Lặc | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
227 | Thanh Hóa | Ngọc Liên | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
228 | Thanh Hóa | Ngọc Trạo | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 |
229 | Thanh Hóa | Nguyệt Ấn | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
230 | Thanh Hóa | Như Thanh | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 |
231 | Thanh Hóa | Như Xuân | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 |
232 | Thanh Hóa | Quý Lương | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
233 | Thanh Hóa | Sao Vàng | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
234 | Thanh Hóa | Tâm Lư | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
235 | Thanh Hóa | Tân Thành | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
236 | Thanh Hóa | Thạch Bình | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
237 | Thanh Hóa | Thạch Lập | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
238 | Thanh Hóa | Thạch Quảng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
239 | Thanh Hóa | Thắng Lộc | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
240 | Thanh Hóa | Thanh Phong | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 |
241 | Thanh Hóa | Thanh Quân | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
242 | Thanh Hóa | Thành Vinh | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
243 | Thanh Hóa | Thiết Ống | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
244 | Thanh Hóa | Thọ Ngọc | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 |
245 | Thanh Hóa | Thượng Ninh | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 |
246 | Thanh Hóa | Thường Xuân | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
247 | Thanh Hóa | Trung Hạ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
248 | Thanh Hóa | Vân Du | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
249 | Thanh Hóa | Văn Nho | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
250 | Thanh Hóa | Văn Phú | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
251 | Thanh Hóa | Vạn Xuân | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
252 | Thanh Hóa | Xuân Bình | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
253 | Thanh Hóa | Xuân Chinh | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
254 | Thanh Hóa | Xuân Du | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 |
255 | Thanh Hóa | Xuân Thái | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
256 | Thanh Hóa | Yên Khương | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
257 | Thanh Hóa | Yên Nhân | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
258 | Thanh Hóa | Yên Thắng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
259 | Thanh Hóa | Yên Thọ | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 |
260 | Nghệ An | Anh Sơn | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
261 | Nghệ An | Anh Sơn Đông | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
262 | Nghệ An | Bạch Hà | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
263 | Nghệ An | Bạch Ngọc | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
264 | Nghệ An | Bích Hào | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
265 | Nghệ An | Bình Chuẩn | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
266 | Nghệ An | Cát Ngạn | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
267 | Nghệ An | Châu Bình | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
268 | Nghệ An | Châu Hồng | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
269 | Nghệ An | Châu Lộc | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
270 | Nghệ An | Châu Tiến | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
271 | Nghệ An | Đại Đồng | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
272 | Nghệ An | Đại Huệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
273 | Nghệ An | Đô Lương | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
274 | Nghệ An | Đông Hiếu | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
275 | Nghệ An | Giai Xuân | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
276 | Nghệ An | Hạnh Lâm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
277 | Nghệ An | Hoa Quân | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
278 | Nghệ An | Hùng Chân | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
279 | Nghệ An | Kim Bảng | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
280 | Nghệ An | Kim Liên | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
281 | Nghệ An | Lương Sơn | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
282 | Nghệ An | Mậu Thạch | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
283 | Nghệ An | Minh Hợp | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
284 | Nghệ An | Mường Chọng | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
285 | Nghệ An | Mường Ham | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
286 | Nghệ An | Nam Đàn | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
287 | Nghệ An | Nghĩa Đàn | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
288 | Nghệ An | Nghĩa Đồng | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
289 | Nghệ An | Nghĩa Hành | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
290 | Nghệ An | Nghĩa Hưng | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
291 | Nghệ An | Nghĩa Khánh | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
292 | Nghệ An | Nghĩa Lâm | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
293 | Nghệ An | Nghĩa Lộc | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
294 | Nghệ An | Nghĩa Mai | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
295 | Nghệ An | P. Tây Hiếu | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
296 | Nghệ An | P. Thái Hòa | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
297 | Nghệ An | Quỳ Châu | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
298 | Nghệ An | Quỳ Hợp | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
299 | Nghệ An | Sơn Lâm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
300 | Nghệ An | Tam Đồng | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
301 | Nghệ An | Tam Hợp | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
302 | Nghệ An | Tân An | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
303 | Nghệ An | Tân Kỳ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
304 | Nghệ An | Tân Phú | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
305 | Nghệ An | Thành Bình Thọ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
306 | Nghệ An | Thiên Nhẫn | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
307 | Nghệ An | Thuần Trung | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
308 | Nghệ An | Tiên Đồng | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
309 | Nghệ An | Vạn An | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
310 | Nghệ An | Văn Hiến | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
311 | Nghệ An | Xuân Lâm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
312 | Nghệ An | Yên Xuân | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
313 | Hà Tĩnh | Hà Linh | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
314 | Hà Tĩnh | Hương Bình | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
315 | Hà Tĩnh | Hường Bình | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
316 | Hà Tĩnh | Hương Đô | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
317 | Hà Tĩnh | Hương Khê | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
318 | Hà Tĩnh | Hương Phố | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
319 | Hà Tĩnh | Hương Sơn | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
320 | Hà Tĩnh | Hương Xuân | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
321 | Hà Tĩnh | Kim Hoa | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
322 | Hà Tĩnh | Mai Hoa | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
323 | Hà Tĩnh | Phúc Trạch | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
324 | Hà Tĩnh | Sơn Giang | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
325 | Hà Tĩnh | Sơn Hồng | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
326 | Hà Tĩnh | Sơn Kim 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
327 | Hà Tĩnh | Sơn Kim 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
328 | Hà Tĩnh | Sơn Tây | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
329 | Hà Tĩnh | Sơn Tiến | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
330 | Hà Tĩnh | Thượng Đức | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
331 | Hà Tĩnh | Tứ Mỹ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
332 | Hà Tĩnh | Vũ Quang | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
333 | Quảng Trị | Bố Trạch | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
334 | Quảng Trị | Đồng Lê | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
335 | Quảng Trị | Phong Nha | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
336 | Quảng Trị | Tuyên Phú | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
337 | Huế | A Lưới 4 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
338 | Huế | A Lưới 5 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
339 | Huế | Chân Mây- Lăng Cô | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
340 | Huế | Hưng Lộc | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
341 | Huế | Khe Tre | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
342 | Huế | Lộc An | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
343 | Huế | Long Quảng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
344 | Huế | Nam Đông | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
345 | Huế | Phú Lộc | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
346 | Đà Nẵng | P. Hải Vân | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
347 | Đà Nẵng | Sơn Trà | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
348 | Đà Nẵng | Chiên Đàn | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
349 | Đà Nẵng | Đắc Pring | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
350 | Đà Nẵng | Đức Phú | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
351 | Đà Nẵng | Khâm Đức | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
352 | Đà Nẵng | La Dêê | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
353 | Đà Nẵng | Nam Giang | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
354 | Đà Nẵng | Phú Ninh | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
355 | Đà Nẵng | Phước Chánh | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
356 | Đà Nẵng | Phước Hiệp | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
357 | Đà Nẵng | Phước Năng | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
358 | Đà Nẵng | Phước Thành | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
359 | Đà Nẵng | Quế Sơn | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
360 | Đà Nẵng | Sơn Cẩm Hà | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
361 | Đà Nẵng | Sông Kôn | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
362 | Đà Nẵng | Tam Mỹ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
363 | Đà Nẵng | Tây Hồ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
364 | Đà Nẵng | Thạnh Bình | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
365 | Đà Nẵng | Tiên Phước | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
366 | Đà Nẵng | Trà Giáp | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
367 | Đà Nẵng | Trà Liên | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
368 | Đà Nẵng | Trà Linh | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
369 | Đà Nẵng | Trà Vân | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
370 | Quảng Ngãi | Bờ Y | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
371 | Quảng Ngãi | Đăk Hà | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
372 | Quảng Ngãi | Đăk Kôi | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
373 | Quảng Ngãi | Đăk Long | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
374 | Quảng Ngãi | Đăk Mar | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
375 | Quảng Ngãi | Đăk Môn | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
376 | Quảng Ngãi | Đăk Pék | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
377 | Quảng Ngãi | Đăk Plô | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
378 | Quảng Ngãi | Đăk Pxi | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
379 | Quảng Ngãi | Đăk Rơ Wa | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
380 | Quảng Ngãi | Đăk Rve | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
381 | Quảng Ngãi | Đăk Sao | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
382 | Quảng Ngãi | Đăk Tô | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 |
383 | Quảng Ngãi | Đăk Ui | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
384 | Quảng Ngãi | Ia Chim | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
385 | Quảng Ngãi | Ia Đal | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 |
386 | Quảng Ngãi | Ia Tơi | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
387 | Quảng Ngãi | Kon Braih | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
388 | Quảng Ngãi | Kon Đào | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
389 | Quảng Ngãi | Kon Plông | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
390 | Quảng Ngãi | Măng Bút | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
391 | Quảng Ngãi | Măng Đen | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
392 | Quảng Ngãi | Măng Ri | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
393 | Quảng Ngãi | Mô Rai | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
394 | Quảng Ngãi | Ngọc Linh | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
395 | Quảng Ngãi | Ngọk Bay | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
396 | Quảng Ngãi | Ngọk Réo | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
397 | Quảng Ngãi | P. Đăk Cấm | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
398 | Quảng Ngãi | P. Kon Tum | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
399 | Quảng Ngãi | Rờ Kơi | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
400 | Quảng Ngãi | Sa Bình | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
401 | Quảng Ngãi | Sa Loong | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
402 | Quảng Ngãi | Sa Thầy | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
403 | Quảng Ngãi | Xốp | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
404 | Quảng Ngãi | Ya Ly | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
405 | Quảng Ngãi | Ba Dinh | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
406 | Quảng Ngãi | Ba Tô | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
407 | Quảng Ngãi | Ba Tơ | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
408 | Quảng Ngãi | Ba Vì | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
409 | Quảng Ngãi | Ba Vinh | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
410 | Quảng Ngãi | Ba Xa | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
411 | Quảng Ngãi | Đông Trà Bồng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
412 | Quảng Ngãi | Minh Long | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
413 | Quảng Ngãi | Sơn Hà | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
414 | Quảng Ngãi | Sơn Kỳ | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
415 | Quảng Ngãi | Sơn Linh | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
416 | Quảng Ngãi | Sơn Tây | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
417 | Quảng Ngãi | Sơn Tây Hạ | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
418 | Quảng Ngãi | Sơn Tây Thượng | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
419 | Quảng Ngãi | Sơn Thủy | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
420 | Quảng Ngãi | Tây Trà | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
421 | Quảng Ngãi | Tây Trà Bồng | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
422 | Quảng Ngãi | Thanh Bồng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
423 | Quảng Ngãi | Trà Bồng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
424 | Gia Lai | Bình Hiệp | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
425 | Gia Lai | Canh Liên | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
426 | Gia Lai | Canh Vinh | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
427 | Gia Lai | Hòa Hội | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
428 | Gia Lai | Hoài Ân | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
429 | Gia Lai | Hội Sơn | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
430 | Gia Lai | Kim Sơn | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
431 | Gia Lai | P. Quy Nhơn | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
432 | Gia Lai | P. Quy Nhơn Đông | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
433 | Gia Lai | P. Quy Nhơn Nam | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
434 | Gia Lai | P. Quy Nhơn Tây | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
435 | Gia Lai | P. Thống Nhất | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
436 | Gia Lai | Phù Mỹ Bắc | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
437 | Gia Lai | Phù Mỹ Nam | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
438 | Gia Lai | Phù Mỹ Tây | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
439 | Gia Lai | Tuy Phước Tây | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
440 | Gia Lai | Vân Canh | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
441 | Gia Lai | Al Bá | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
442 | Gia Lai | Ayun | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
443 | Gia Lai | Bàu Cạn | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
444 | Gia Lai | Biển Hồ | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
445 | Gia Lai | Bờ Ngoong | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
446 | Gia Lai | Chư Krey | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
447 | Gia Lai | Chư Păh | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
448 | Gia Lai | Chư Prông | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
449 | Gia Lai | Chư Sê | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
450 | Gia Lai | Đak Đoa | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
451 | Gia Lai | Đak Rong | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
452 | Gia Lai | Đak Sơmei | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
453 | Gia Lai | Đức Cơ | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
454 | Gia Lai | Gào | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
455 | Gia Lai | Hra | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
456 | Gia Lai | Ia Băng | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
457 | Gia Lai | Ia Boòng | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
458 | Gia Lai | Ia Chia | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
459 | Gia Lai | Ia Dơk | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
460 | Gia Lai | Ia Dom | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 |
461 | Gia Lai | Ia Dreh | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
462 | Gia Lai | Ia Grai | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
463 | Gia Lai | Ia Hrung | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
464 | Gia Lai | Ia Khươl | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
465 | Gia Lai | Ia Ko | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
466 | Gia Lai | Ia Krái | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
467 | Gia Lai | Ia Krêl | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
468 | Gia Lai | Ia Ly | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
469 | Gia Lai | Ia Mơ | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
470 | Gia Lai | Ia Nan | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
471 | Gia Lai | Ia O | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
472 | Gia Lai | Ia Phí | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
473 | Gia Lai | Ia Pia | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
474 | Gia Lai | Ia Pnôn | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
475 | Gia Lai | Ia Púch | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
476 | Gia Lai | Ia Rsai | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
477 | Gia Lai | Ia Sao | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
478 | Gia Lai | Ia Tôr | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
479 | Gia Lai | Ia Tul | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
480 | Gia Lai | KDang | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
481 | Gia Lai | Kon Chiêng | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
482 | Gia Lai | Kon Gang | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
483 | Gia Lai | Lơ Pang | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
484 | Gia Lai | Mang Yang | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
485 | Gia Lai | P. An Phú | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
486 | Gia Lai | P. Diên Hồng | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
487 | Gia Lai | P. Hội Phu | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
488 | Gia Lai | P. Pleiku | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
489 | Gia Lai | P. Thống Nhất | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
490 | Gia Lai | Phú Túc | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
491 | Gia Lai | Uar | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
492 | Đắk Lắk | Buôn Đôn | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 |
493 | Đắk Lắk | Cư M’gar | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
494 | Đắk Lắk | Cư M'ta | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 |
495 | Đắk Lắk | Cư Prao | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 |
496 | Đắk Lắk | Cư Pui | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 |
497 | Đắk Lắk | Cư Yang | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 |
498 | Đắk Lắk | Cuôr Đăng | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
499 | Đắk Lắk | Đắk Liêng | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 |
500 | Đắk Lắk | Đắk Phơi | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 |
501 | Đắk Lắk | Dang Kang | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 |
502 | Đắk Lắk | Dray Bhăng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
503 | Đắk Lắk | Dur Kmăl | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
504 | Đắk Lắk | Ea Bung | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 |
505 | Đắk Lắk | Ea Drông | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
506 | Đắk Lắk | Ea Kar | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 |
507 | Đắk Lắk | Ea Khăl | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
508 | Đắk Lắk | Ea Kiết | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 |
509 | Đắk Lắk | Ea Kly | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 |
510 | Đắk Lắk | Ea Knốp | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 |
511 | Đắk Lắk | Ea Knuếc | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
512 | Đắk Lắk | Ea Ktur | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
513 | Đắk Lắk | Ea M’Droh | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
514 | Đắk Lắk | Ea Na | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
515 | Đắk Lắk | Ea Ning | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
516 | Đắk Lắk | Ea Nuôl | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
517 | Đắk Lắk | Ea Ô | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 |
518 | Đắk Lắk | Ea Păl | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 |
519 | Đắk Lắk | Ea Phê | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
520 | Đắk Lắk | Ea Riêng | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 |
521 | Đắk Lắk | Ea Rốk | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
522 | Đắk Lắk | Ea Súp | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
523 | Đắk Lắk | Ea Trang | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 |
524 | Đắk Lắk | Ea Tul | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
525 | Đắk Lắk | Ea Wer | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 |
526 | Đắk Lắk | Ea Wy | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
527 | Đắk Lắk | Hòa Phú | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
528 | Đắk Lắk | Hòa Sơn | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 |
529 | Đắk Lắk | Ia Lốp | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
530 | Đắk Lắk | Ia Rvê | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
531 | Đắk Lắk | Krông Á | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 |
532 | Đắk Lắk | Krông Ana | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
533 | Đắk Lắk | Krông Bông | 3 | 2 | 1 | 1 | 1 |
534 | Đắk Lắk | Krông Năng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
535 | Đắk Lắk | Krông Nô | 3 | 3 | 2 | 2 | 2 |
536 | Đắk Lắk | Krông Pắc | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
537 | Đắk Lắk | Liên Sơn Lắk | 3 | 2 | 1 | 1 | 1 |
538 | Đắk Lắk | M’Drắk | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 |
539 | Đắk Lắk | Nam Ka | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 |
540 | Đắk Lắk | P. Buôn Hồ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
541 | Đắk Lắk | P. Buôn Ma Thuột | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
542 | Đắk Lắk | P. Cư Bao | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
543 | Đắk Lắk | P. Ea Kao | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
544 | Đắk Lắk | P. Tân An | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
545 | Đắk Lắk | P. Tân Lập | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
546 | Đắk Lắk | P. Thành Nhất | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
547 | Đắk Lắk | Phú Xuân | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
548 | Đắk Lắk | Pơng Drang | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
549 | Đắk Lắk | Quảng Phú | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
550 | Đắk Lắk | Tam Giang | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
551 | Đắk Lắk | Tân Tiến | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
552 | Đắk Lắk | Vụ Bổn | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 |
553 | Đắk Lắk | Yang Mao | 3 | 2 | 1 | 1 | 1 |
554 | Đắk Lắk | Đồng Xuân | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
555 | Đắk Lắk | Đức Bình | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
556 | Đắk Lắk | Ea Bá | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
557 | Đắk Lắk | Ea Ly | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
558 | Đắk Lắk | Hòa Mỹ | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
559 | Đắk Lắk | Hòa Thịnh | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
560 | Đắk Lắk | Hòa Xuân | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
561 | Đắk Lắk | Phú Mỡ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
562 | Đắk Lắk | Sơn Hòa | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
563 | Đắk Lắk | Sơn Thành | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
564 | Đắk Lắk | Sông Hinh | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
565 | Đắk Lắk | Suối Trai | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
566 | Đắk Lắk | Tây Hòa | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
567 | Đắk Lắk | Tây Sơn | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
568 | Đắk Lắk | Vân Hòa | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
569 | Đắk Lắk | Xuân Lãnh | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
570 | Đắk Lắk | Xuân Phước | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
571 | Khánh Hòa | Bắc Khánh Vĩnh | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 |
572 | Khánh Hòa | Bắc Ninh Hòa | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 |
573 | Khánh Hòa | Đông Khánh Sơn | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
574 | Khánh Hòa | Hòa Trí | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 |
575 | Khánh Hòa | Khánh Sơn | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
576 | Khánh Hòa | Khánh Vĩnh | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 |
577 | Khánh Hòa | Nam Khánh Vĩnh | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 |
578 | Khánh Hòa | Nam Ninh Hòa | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 |
579 | Khánh Hòa | Tây Khánh Sơn | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 |
580 | Khánh Hòa | Tây Khánh Vĩnh | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 |
581 | Khánh Hòa | Tây Ninh Hòa | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 |
582 | Khánh Hòa | Trung Khánh Vĩnh | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 |
583 | Khánh Hòa | Tu Bông | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
584 | Khánh Hòa | Vạn Ninh | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
585 | Khánh Hòa | Vạn Thắng | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
586 | Khánh Hòa | Anh Dũng | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 |
587 | Khánh Hòa | Bác Ái | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 |
588 | Khánh Hòa | Bác Ái Đông | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
589 | Khánh Hòa | Bác Ái Tây | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 |
590 | Khánh Hòa | Lâm Sơn | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 |
591 | Khánh Hòa | Mỹ Sơn | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
592 | Khánh Hòa | Ninh Phước | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
593 | Khánh Hòa | Ninh Sơn | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 |
594 | Khánh Hòa | P. Đô Vinh | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
595 | Khánh Hòa | Phước Dinh | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
596 | Khánh Hòa | Phước Hậu | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
597 | Khánh Hòa | Phước Hữu | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
598 | Lâm Đồng | Bắc Ruộng | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
599 | Lâm Đồng | Hàm Tân | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 |
600 | Lâm Đồng | P. La Gi | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
601 | Lâm Đồng | P. Tiến Thành | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
602 | Lâm Đồng | Sơn Mỹ | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 |
603 | Lâm Đồng | Tân Lập | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
604 | Lâm Đồng | Tân Minh | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 |
605 | Lâm Đồng | Tuy Phong | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
606 | Lâm Đồng | Cư Jút | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
607 | Lâm Đồng | Đắk Mil | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 |
608 | Lâm Đồng | Đắk Sắk | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 |
609 | Lâm Đồng | Đắk Song | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 |
610 | Lâm Đồng | Đắk Will | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 |
611 | Lâm Đồng | Đức An | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 |
612 | Lâm Đồng | Đức Lập | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 |
613 | Lâm Đồng | Kiến Đức | 1 | 2 | 1 | 2 | 2 |
614 | Lâm Đồng | Krông Nô | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 |
615 | Lâm Đồng | Nam Đà | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
616 | Lâm Đồng | Nam Dong | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
617 | Lâm Đồng | Nâm Nung | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 |
618 | Lâm Đồng | Nhân Cơ | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 |
619 | Lâm Đồng | P. Bắc Gia Nghĩa | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 |
620 | Lâm Đồng | P. Đông Gia Nghĩa | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 |
621 | Lâm Đồng | P. Nam Gia Nghĩa | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 |
622 | Lâm Đồng | Quảng Hòa | 1 | 2 | 1 | 2 | 2 |
623 | Lâm Đồng | Quảng Khê | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 |
624 | Lâm Đồng | Quảng Phú | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 |
625 | Lâm Đồng | Quảng Sơn | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 |
626 | Lâm Đồng | Quảng Tân | 2 | 2 | 1 | 2 | 2 |
627 | Lâm Đồng | Quảng Tín | 2 | 2 | 1 | 2 | 2 |
628 | Lâm Đồng | Quảng Trực | 1 | 2 | 1 | 2 | 2 |
629 | Lâm Đồng | Tà Đùng | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 |
630 | Lâm Đồng | Thuận An | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 |
631 | Lâm Đồng | Thuận Hạnh | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 |
632 | Lâm Đồng | Trường Xuân | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 |
633 | Lâm Đồng | Tuy Đức | 1 | 2 | 1 | 2 | 2 |
634 | Lâm Đồng | Bảo Lâm 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
635 | Lâm Đồng | Bảo Lâm 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
636 | Lâm Đồng | Bảo Lâm 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
637 | Lâm Đồng | Bảo Lâm 4 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 |
638 | Lâm Đồng | Bảo Lâm 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 2 |
639 | Lâm Đồng | Bảo Thuận | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
640 | Lâm Đồng | Cát Tiên | 2 | 2 | 1 | 2 | 2 |
641 | Lâm Đồng | Cát Tiên 2 | 2 | 2 | 1 | 2 | 2 |
642 | Lâm Đồng | Cát Tiên 3 | 2 | 2 | 1 | 2 | 2 |
643 | Lâm Đồng | Đạ Huoai | 2 | 2 | 1 | 2 | 2 |
644 | Lâm Đồng | Đạ Huoai 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
645 | Lâm Đồng | Đạ Huoai 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
646 | Lâm Đồng | Đạ Tẻh | 2 | 2 | 1 | 2 | 2 |
647 | Lâm Đồng | Đạ Tẻh 2 | 2 | 2 | 1 | 2 | 2 |
648 | Lâm Đồng | Đạ Tẻh 3 | 2 | 2 | 1 | 2 | 2 |
649 | Lâm Đồng | Đam Rông 1 | 0 | 3 | 2 | 2 | 2 |
650 | Lâm Đồng | Đam Rông 2 | 0 | 3 | 2 | 2 | 2 |
651 | Lâm Đồng | Đam Rông 3 | 0 | 3 | 2 | 2 | 2 |
652 | Lâm Đồng | Đam Rông 4 | 0 | 3 | 2 | 2 | 2 |
653 | Lâm Đồng | Di Linh | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
654 | Lâm Đồng | Đinh Trang Thượng | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
655 | Lâm Đồng | Đinh Văn Lâm Hà | 0 | 3 | 2 | 2 | 2 |
656 | Lâm Đồng | Đơn Dương | 0 | 3 | 2 | 2 | 2 |
657 | Lâm Đồng | D'Ran | 0 | 3 | 2 | 2 | 2 |
658 | Lâm Đồng | Đức Trọng | 0 | 3 | 2 | 2 | 2 |
659 | Lâm Đồng | D'Xuân | 0 | 3 | 2 | 2 | 2 |
660 | Lâm Đồng | Gia Hiệp | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
661 | Lâm Đồng | Hiệp Thạnh | 0 | 3 | 2 | 2 | 2 |
662 | Lâm Đồng | Hòa Bắc | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
663 | Lâm Đồng | Hòa Ninh | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
664 | Lâm Đồng | Ka Đô | 0 | 3 | 2 | 2 | 2 |
665 | Lâm Đồng | Lạc Dương | 0 | 3 | 2 | 2 | 2 |
666 | Lâm Đồng | Nam Ban Lâm Hà | 0 | 3 | 2 | 2 | 2 |
667 | Lâm Đồng | Nam Hà Lâm Hà | 0 | 3 | 2 | 2 | 2 |
668 | Lâm Đồng | Ninh Gia | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
669 | Lâm Đồng | P. 1 Bảo Lộc | 1 | 3 | 2 | 2 | 2 |
670 | Lâm Đồng | P. 2 Bảo Lộc | 1 | 3 | 2 | 2 | 2 |
671 | Lâm Đồng | P. 3 Bảo Lộc | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
672 | Lâm Đồng | P. B'Lao | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
673 | Lâm Đồng | P. Cam Ly- Đà Lạt | 0 | 3 | 2 | 2 | 2 |
674 | Lâm Đồng | P. Lâm Viên- Đà Lạt | 0 | 3 | 2 | 2 | 2 |
675 | Lâm Đồng | P. Lang Biang - Đà Lạt | 0 | 3 | 2 | 2 | 2 |
676 | Lâm Đồng | P. Xuân Hương- Đà Lạt | 0 | 3 | 2 | 2 | 2 |
677 | Lâm Đồng | P. Xuân Trường- Đà Lạt | 0 | 3 | 2 | 2 | 2 |
678 | Lâm Đồng | Phú Sơn Lâm Hà | 0 | 3 | 2 | 2 | 2 |
679 | Lâm Đồng | Phúc Thọ Lâm Hà | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
680 | Lâm Đồng | Quảng Lập | 0 | 3 | 2 | 2 | 2 |
681 | Lâm Đồng | Sơn Điền | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
682 | Lâm Đồng | Tà Hine | 1 | 3 | 2 | 2 | 2 |
683 | Lâm Đồng | Tà Năng | 0 | 3 | 2 | 2 | 2 |
684 | Lâm Đồng | Tân Hà Lâm Hà | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
685 | Lâm Đồng | Tân Hội | 0 | 3 | 2 | 2 | 2 |
686 | Đồng Nai | Bình Tân | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 |
687 | Đồng Nai | Bom Bo | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 |
688 | Đồng Nai | Bù Đăng | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 |
689 | Đồng Nai | Bù Gia Mập | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 |
690 | Đồng Nai | Đa Kia | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 |
691 | Đồng Nai | Đồng Phù | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 |
692 | Đồng Nai | Đồng Tâm | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 |
693 | Đồng Nai | Hưng Phước | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 |
694 | Đồng Nai | Lộc Quang | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 |
695 | Đồng Nai | Lộc Tấn | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 |
696 | Đồng Nai | Lộc Thành | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 |
697 | Đồng Nai | Long Hà | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 |
698 | Đồng Nai | Minh Đức | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 |
699 | Đồng Nai | Nghĩa Trung | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 |
700 | Đồng Nai | P. An Lộc | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 |
701 | Đồng Nai | P. Phước Long | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 |
702 | Đồng Nai | P. Tân Triều | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 |
703 | Đồng Nai | Phú Nghĩa | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 |
704 | Đồng Nai | Phú Riềng | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 |
705 | Đồng Nai | Phú Trung | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 |
706 | Đồng Nai | Phước Sơn | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 |
707 | Đồng Nai | Tân Hưng | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 |
708 | Đồng Nai | Tân Lợi | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 |
709 | Đồng Nai | Tân Quan | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 |
710 | Đồng Nai | Tân Tiến | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 |
711 | Đồng Nai | Thiện Hưng | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 |
712 | Đồng Nai | Thọ Sơn | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 |
713 | Đồng Nai | Thuận Lợi | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 |
714 | Đồng Nai | Cẩm Mỹ | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
715 | Đồng Nai | Định Quán | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
716 | Đồng Nai | La Ngà | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 |
717 | Đồng Nai | Nam Cát Tiên | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 |
718 | Đồng Nai | P. Bình Lộc | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
719 | Đồng Nai | P. Hàng Gòn | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
720 | Đồng Nai | P. Xuân Lập | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
721 | Đồng Nai | Phú Hòa | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
722 | Đồng Nai | Phú Lâm | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
723 | Đồng Nai | Phú Lý | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 |
724 | Đồng Nai | Phú Trung | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 |
725 | Đồng Nai | Phú Vinh | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
726 | Đồng Nai | Tà Lài | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 |
727 | Đồng Nai | Thống Nhất | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 |
728 | Đồng Nai | Xuân Hòa | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
729 | Đồng Nai | Xuân Lộc | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
730 | An Giang | Ba Chúc | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
731 | An Giang | Núi Cấm | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
732 | An Giang | Ô Lâm | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
733 | An Giang | P. Chi Lăng | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
734 | An Giang | P. Thới Sơn | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
735 | An Giang | P. Tịnh Biên | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
736 | An Giang | Tri Tôn | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Các xã không có trong danh sách không có nguy cơ trượt lở |
Ghi chú: Dự báo trượt lở vùng miền núi, trung du từ Hà Giang đến Ninh Thuận và Tây Nguyên, gồm 33 tỉnh/thành phố, 376 đơn vị cấp huyện, 5.274 đơn vị cấp xã.
Kết quả được cập nhật liên tục sau 12-24h.
Ký hiệu | Nguy cơ | Chú giải vắn tắt |
---|---|---|
0 | Không có | Hiếm khi xảy ra trượt lở |
1 | Rất thấp | Chú ý nguy cơ phát sinh trượt lở |
2 | Thấp | Chú ý trượt lở có thể phát sinh cục bộ, nhất là các vị trí đã có dấu hiệu nguy hiểm như khe nứt tách, khu vực đã có dấu hiệu dịch chuyển từ trước, khu vực đang khắc phục trượt lở (nếu có),… |
3 | Trung bình | Cảnh báo phát sinh trượt lở cục bộ, chủ yếu trượt lở có quy mô nhỏ. Chủ động cảnh giác đối với các khu vực nguy hiểm. |
4 | Cao | Cảnh báo nguy cơ trượt lở trên diện rộng, có thể phát sinh trượt lở quy mô lớn. Không ở lân cận các mái dốc nguy hiểm và vùng trũng thấp ven sông, suối. |
5 | Rất cao | Trượt lở trên diện rộng, phát sinh trượt lở quy mô lớn. Di chuyển dân trong vùng nguy hiểm đến nơi an toàn. |
Chú ý: Dự báo dựa trên luận cứ khoa học của các đề tài mã số ĐTĐL.CN-23/17, 109.09-2019.14 và 01-01-2018. Thông tin dự báo không thay thế cho các bản tin chính thức của các cơ quan Nhà nước về dự báo thời tiết và cảnh báo thiên tai.