CỔNG THÔNG TIN TRƯỢT LỞ

  • Liên kết

  • N
  • D
  • I
  • Trang chủ
  • Thời tiết
  • Tài liệu tham khảo
  • Quản trị

BẢNG TIN DỰ BÁO TRƯỢT LỞ THEO NGÀY

Thời gian: 10:30 ngày 16/11/2025
(Thông tin dự báo chi tiết theo giờ đến cấp xã, liên hệ e-mail: quynhdtgeo@gmail.com hoặc contact@igevn.com)
Khu vực Nguy cơ trượt lở theo từng ngày
TT Tỉnh Xã 16/11 17/11 18/11 19/11 20/11
1 Tuyên Quang Bắc Quang 0 1 1 0 0
2 Tuyên Quang Bạch Đích 0 1 0 0 0
3 Tuyên Quang Bạch Ngọc 0 0 1 0 0
4 Tuyên Quang Bản Máy 0 1 1 0 0
5 Tuyên Quang Bằng Hành 0 1 1 0 0
6 Tuyên Quang Bằng Lang 0 1 1 0 0
7 Tuyên Quang Đồng Tâm 0 1 1 0 0
8 Tuyên Quang Đồng Văn 0 1 0 0 0
9 Tuyên Quang Đồng Yên 0 0 1 0 0
10 Tuyên Quang Hồ Thầu 0 0 1 0 0
11 Tuyên Quang Hoàng Su Phì 0 0 1 0 0
12 Tuyên Quang Hùng An 0 1 1 0 0
13 Tuyên Quang Khâu Vai 0 1 0 0 0
14 Tuyên Quang Khuôn Lùng 0 1 1 0 0
15 Tuyên Quang Liên Hiệp 0 0 1 0 0
16 Tuyên Quang Linh Hồ 0 1 0 0 0
17 Tuyên Quang Lũng Cú 0 1 0 0 0
18 Tuyên Quang Lũng Phìn 0 1 0 0 0
19 Tuyên Quang Mậu Duệ 0 1 0 0 0
20 Tuyên Quang Mèo Vạc 0 1 0 0 0
21 Tuyên Quang Nấm Dẩn 0 1 1 0 0
22 Tuyên Quang Nậm Dịch 0 0 1 0 0
23 Tuyên Quang Pà Vầy Sủ 0 1 1 0 0
24 Tuyên Quang Phố Bảng 0 1 0 0 0
25 Tuyên Quang Pờ Ly Ngài 0 0 1 0 0
26 Tuyên Quang Quang Bình 0 1 1 0 0
27 Tuyên Quang Quảng Nguyên 0 1 1 0 0
28 Tuyên Quang Sà Phìn 0 1 0 0 0
29 Tuyên Quang Sơn Vĩ 0 1 0 0 0
30 Tuyên Quang Sủng Máng 0 1 0 0 0
31 Tuyên Quang Tân Quang 0 1 1 0 0
32 Tuyên Quang Tân Trịnh 0 1 1 0 0
33 Tuyên Quang Tát Ngà 0 1 0 0 0
34 Tuyên Quang Thắng Mố 0 1 0 0 0
35 Tuyên Quang Thàng Tín 0 0 1 0 0
36 Tuyên Quang Thông Nguyên 0 1 1 0 0
37 Tuyên Quang Tiên Nguyên 0 1 1 0 0
38 Tuyên Quang Tiên Yên 0 1 1 0 0
39 Tuyên Quang Trung Thịnh 0 1 1 0 0
40 Tuyên Quang Vị Xuyên 0 1 0 0 0
41 Tuyên Quang Việt Lâm 0 1 0 0 0
42 Tuyên Quang Vĩnh Tuy 0 0 1 0 0
43 Tuyên Quang Xín Mần 0 1 1 0 0
44 Tuyên Quang Xuân Giang 0 1 1 0 0
45 Tuyên Quang Yên Minh 0 1 0 0 0
46 Tuyên Quang Yên Thành 0 1 1 0 0
47 Tuyên Quang Bạch Xa 0 0 1 0 0
48 Tuyên Quang Bình An 0 0 1 0 0
49 Tuyên Quang Hàm Yên 0 0 1 0 0
50 Tuyên Quang Lâm Bình 0 0 1 0 0
51 Tuyên Quang Minh Quang 0 0 1 0 0
52 Tuyên Quang Phù Lưu 0 0 1 0 0
53 Tuyên Quang Tân An 0 0 1 0 0
54 Tuyên Quang Tân Thanh 0 0 1 0 0
55 Tuyên Quang Trung Hà 0 0 1 0 0
56 Tuyên Quang Yên Phú 0 0 1 0 0
57 Cao Bằng Bạch Đằng 0 0 1 0 0
58 Cao Bằng Canh Tân 0 0 1 0 0
59 Cao Bằng Đình Phong 0 0 1 0 0
60 Cao Bằng Đoài Dương 0 0 1 0 0
61 Cao Bằng Độc Lập 0 0 1 0 0
62 Cao Bằng Đông Khê 0 0 1 0 0
63 Cao Bằng Hà Quảng 0 0 1 0 0
64 Cao Bằng Hạnh Phúc 0 0 1 0 0
65 Cao Bằng Hòa An 0 0 1 0 0
66 Cao Bằng Kim Đồng 0 0 1 0 0
67 Cao Bằng Lý Quốc 0 0 1 0 0
68 Cao Bằng Minh Khai 0 0 1 0 0
69 Cao Bằng Minh Tâm 0 0 1 0 0
70 Cao Bằng Nam Tuấn 0 0 1 0 0
71 Cao Bằng Nguyễn Huệ 0 0 1 0 0
72 Cao Bằng P. Nùng Trí Cao 0 0 1 0 0
73 Cao Bằng P. Tân Giang 0 0 1 0 0
74 Cao Bằng P. Thục Phán 0 0 1 0 0
75 Cao Bằng Quang Hán 0 0 1 0 0
76 Cao Bằng Quang Trung 0 0 1 0 0
77 Cao Bằng Quảng Uyên 0 0 1 0 0
78 Cao Bằng Tam Kim 0 0 1 0 0
79 Cao Bằng Thanh Long 0 0 1 0 0
80 Cao Bằng Thông Nông 0 0 1 0 0
81 Cao Bằng Trà Lĩnh 0 0 1 0 0
82 Cao Bằng Trùng Khánh 0 0 1 0 0
83 Lai Châu Bum Nưa 0 1 0 0 0
84 Lai Châu Bum Tở 0 1 0 0 0
85 Lai Châu Dào San 0 1 0 0 0
86 Lai Châu Hua Bum 0 1 0 0 0
87 Lai Châu Mù Cả 0 1 0 0 0
88 Lai Châu Mường Tè 0 1 0 0 0
89 Lai Châu Pa Ủ 0 1 0 0 0
90 Lai Châu Phong Thổ 0 1 0 0 0
91 Lai Châu Sì Lở Lầu 0 1 0 0 0
92 Lai Châu Tà Tổng 0 1 0 0 0
93 Lai Châu Thu Lũm 0 1 0 0 0
94 Điện Biên Mường Nhé 0 1 0 0 0
95 Điện Biên Mường Toong 0 1 0 0 0
96 Điện Biên Nậm Kè 0 1 0 0 0
97 Điện Biên Quảng Lâm 0 1 0 0 0
98 Điện Biên Sín Thầu 0 1 0 0 0
99 Lào Cai A Mú Sung 0 1 0 0 0
100 Lào Cai Bắc Hà 0 2 1 0 0
101 Lào Cai Bản Lẩu 0 1 0 0 0
102 Lào Cai Bản Liền 0 2 1 0 0
103 Lào Cai Bản Xèo 0 1 0 0 0
104 Lào Cai Bảo Hà 0 2 1 0 0
105 Lào Cai Bảo Nhai 0 2 1 0 0
106 Lào Cai Bảo Thắng 0 2 0 0 0
107 Lào Cai Bảo Yên 0 1 1 0 0
108 Lào Cai Bát Xát 0 1 0 0 0
109 Lào Cai Cao Sơn 0 2 1 0 0
110 Lào Cai Chiềng Ken 0 1 1 0 0
111 Lào Cai Cốc Lầu 0 2 1 0 0
112 Lào Cai Cốc San 0 1 0 0 0
113 Lào Cai Dền Sáng 0 1 0 0 0
114 Lào Cai Dương Quỳ 0 0 1 0 0
115 Lào Cai Gia Phú 0 2 0 0 0
116 Lào Cai Khánh Yên 0 1 1 0 0
117 Lào Cai Lùng Phình 0 2 1 0 0
118 Lào Cai Minh Lương 0 0 1 0 0
119 Lào Cai Mường Hum 0 1 0 0 0
120 Lào Cai Mường Khương 0 2 1 0 0
121 Lào Cai Nậm Chày 0 0 1 0 0
122 Lào Cai Nghĩa Đô 0 1 1 0 0
123 Lào Cai Ngũ Chỉ Sơn 0 1 0 0 0
124 Lào Cai P. Cam Đường 0 1 0 0 0
125 Lào Cai P. Lào Cai 0 1 0 0 0
126 Lào Cai P. Nghĩa Lộ 0 1 1 0 0
127 Lào Cai P. Sa Pa 0 1 0 0 0
128 Lào Cai Pha Long 0 2 1 0 0
129 Lào Cai Phong Hải 0 2 0 0 0
130 Lào Cai Phúc Khánh 0 1 1 0 0
131 Lào Cai Si Ma Cai 0 2 1 0 0
132 Lào Cai Sín Chéng 0 2 1 0 0
133 Lào Cai Tả Củ Tỷ 0 1 1 0 0
134 Lào Cai Tả Phìn 0 1 0 0 0
135 Lào Cai Tả Van 0 1 0 0 0
136 Lào Cai Tằng Loỏng 0 2 0 0 0
137 Lào Cai Thượng Hà 0 2 1 0 0
138 Lào Cai Trịnh Tường 0 1 0 0 0
139 Lào Cai Văn Bàn 0 0 1 0 0
140 Lào Cai Võ Lao 0 2 1 0 0
141 Lào Cai Xuân Hòa 0 1 1 0 0
142 Lào Cai Xuân Quang 0 2 0 0 0
143 Lào Cai Y Tý 0 1 0 0 0
144 Lào Cai Bảo Ái 0 0 1 0 0
145 Lào Cai Cảm Nhân 0 0 1 0 0
146 Lào Cai Châu Quế 0 1 1 0 0
147 Lào Cai Đuông Cuông 0 0 1 0 0
148 Lào Cai Gia Hội 0 1 1 0 0
149 Lào Cai Hạnh Phúc 0 1 0 0 0
150 Lào Cai Khánh Hòa 0 1 1 0 0
151 Lào Cai Lâm Giang 0 1 1 0 0
152 Lào Cai Lâm Thượng 0 1 1 0 0
153 Lào Cai Liên Sơn 0 1 0 0 0
154 Lào Cai Lục Yên 0 0 1 0 0
155 Lào Cai Mậu A 0 0 1 0 0
156 Lào Cai Mỏ Vàng 0 1 1 0 0
157 Lào Cai Mường Lai 0 0 1 0 0
158 Lào Cai Nậm Có 0 1 1 0 0
159 Lào Cai Nghĩa Tâm 0 0 1 0 0
160 Lào Cai P. Cầu Thia 0 1 0 0 0
161 Lào Cai P. Nghĩa Lộ 0 1 0 0 0
162 Lào Cai P. Trung Tâm 0 1 0 0 0
163 Lào Cai Phình Hồ 0 1 0 0 0
164 Lào Cai Phong Dụ Hạ 0 1 1 0 0
165 Lào Cai Phong Dụ Thượng 0 1 1 0 0
166 Lào Cai Phúc Lợi 0 0 1 0 0
167 Lào Cai Sơn Lương 0 1 1 0 0
168 Lào Cai Tân Hợp 0 0 1 0 0
169 Lào Cai Tân Lĩnh 0 0 1 0 0
170 Lào Cai Thượng Bằng La 0 0 1 0 0
171 Lào Cai Trạm Tấu 0 1 0 0 0
172 Lào Cai Tú Lệ 0 1 1 0 0
173 Lào Cai Văn Chấn 0 1 0 0 0
174 Lào Cai Xuân Ái 0 0 1 0 0
175 Lào Cai Yên Thành 0 0 1 0 0
176 Thái Nguyên Bằng Vân 0 0 1 0 0
177 Thái Nguyên Cường Lợi 0 0 1 0 0
178 Thái Nguyên Ngân Sơn 0 0 1 0 0
179 Thái Nguyên Thượng Quan 0 0 1 0 0
180 Lạng Sơn Đoàn Kết 0 0 1 0 0
181 Sơn La Mường Bang 0 0 1 0 0
182 Sơn La Mường Cơi 0 0 1 0 0
183 Sơn La Phù Yên 0 0 1 0 0
184 Sơn La Tân Phong 0 0 1 0 0
185 Sơn La Tường Hạ 0 0 1 0 0
186 Phú Thọ An Bình 0 0 1 0 0
187 Phú Thọ An Nghĩa 0 0 1 0 0
188 Phú Thọ Bắc Đà 0 0 1 0 0
189 Phú Thọ Cao Dương 0 0 1 0 0
190 Phú Thọ Cao Phong 0 0 1 0 0
191 Phú Thọ Cao Sơn 0 0 1 0 0
192 Phú Thọ Đà Bắc 0 0 1 0 0
193 Phú Thọ Đức Nhàn 0 0 1 0 0
194 Phú Thọ Dũng Tiến 0 0 1 0 0
195 Phú Thọ Hợp Kim 0 0 1 0 0
196 Phú Thọ Kim Bôi 0 0 1 0 0
197 Phú Thọ Lạc Lương 0 0 1 0 0
198 Phú Thọ Lạc Sơn 0 0 1 0 0
199 Phú Thọ Liên Sơn 0 0 1 0 0
200 Phú Thọ Liễn Sơn 0 0 1 0 0
201 Phú Thọ Lương Sơn 0 0 1 0 0
202 Phú Thọ Mai Châu 0 0 1 0 0
203 Phú Thọ Mai Hạ 0 0 1 0 0
204 Phú Thọ Mường Bi 0 0 1 0 0
205 Phú Thọ Mường Động 0 0 1 0 0
206 Phú Thọ Mường Hoa 0 0 1 0 0
207 Phú Thọ Mường Thàng 0 0 1 0 0
208 Phú Thọ Mường Vang 0 0 1 0 0
209 Phú Thọ Nật Sơn 0 0 1 0 0
210 Phú Thọ Ngọc Sơn 0 0 1 0 0
211 Phú Thọ Nhân Nghĩa 0 0 1 0 0
212 Phú Thọ P. Hòa Bình 0 0 1 0 0
213 Phú Thọ P. Kỳ Sơn 0 0 1 0 0
214 Phú Thọ P. Tân Hòa 0 0 1 0 0
215 Phú Thọ P. Thống Nhất 0 0 1 0 0
216 Phú Thọ P.Thống Nhất 0 0 1 0 0
217 Phú Thọ Quy Đức 0 0 1 0 0
218 Phú Thọ Quyết Thắng 0 0 1 0 0
219 Phú Thọ Tân Lạc 0 0 1 0 0
220 Phú Thọ Tân Mai 0 0 1 0 0
221 Phú Thọ Tân Pheo 0 0 1 0 0
222 Phú Thọ Tân Theo 0 0 1 0 0
223 Phú Thọ Thịnh Minh 0 0 1 0 0
224 Phú Thọ Thống Nhất 0 0 1 0 0
225 Phú Thọ Thung Nai 0 0 1 0 0
226 Phú Thọ Thượng Cốc 0 0 1 0 0
227 Phú Thọ Tiền Phong 0 0 1 0 0
228 Phú Thọ Toàn Thắng 0 0 1 0 0
229 Phú Thọ Vân Sơn 0 0 1 0 0
230 Phú Thọ Vĩnh Hưng 0 0 1 0 0
231 Phú Thọ Yên Phú 0 0 1 0 0
232 Phú Thọ Hương Cần 0 0 1 0 0
233 Phú Thọ Khả Cửu 0 0 1 0 0
234 Phú Thọ Lai Đồng 0 0 1 0 0
235 Phú Thọ Long Cốc 0 0 1 0 0
236 Phú Thọ Minh Đài 0 0 1 0 0
237 Phú Thọ Minh Hòa 0 0 1 0 0
238 Phú Thọ Sơn Lương 0 0 1 0 0
239 Phú Thọ Tân Sơn 0 0 1 0 0
240 Phú Thọ Thu Cúc 0 0 1 0 0
241 Phú Thọ Thượng Long 0 0 1 0 0
242 Phú Thọ Trung Sơn 0 0 1 0 0
243 Phú Thọ Văn Miếu 0 0 1 0 0
244 Phú Thọ Võ Miếu 0 0 1 0 0
245 Phú Thọ Xuân Đài 0 0 1 0 0
246 Phú Thọ Xuân Viên 0 0 1 0 0
247 Phú Thọ Yên Lập 0 0 1 0 0
248 Phú Thọ Yên Sơn 0 0 1 0 0
249 Phú Thọ Tam Đảo 0 0 1 0 0
250 Ninh Bình P. Nam Hoa Lư 0 1 0 0 0
251 Ninh Bình P. Tam Điệp 0 1 0 0 0
252 Ninh Bình P. Trung Sơn 0 1 0 0 0
253 Ninh Bình P. Yên Sơn 0 1 0 0 0
254 Thanh Hóa Bát Mọt 0 0 1 0 0
255 Thanh Hóa Cẩm Tân 0 1 0 0 0
256 Thanh Hóa Cẩm Thạch 0 1 0 0 0
257 Thanh Hóa Cẩm Thủy 0 1 0 0 0
258 Thanh Hóa Cẩm Tú 0 1 0 0 0
259 Thanh Hóa Cổ Lũng 0 0 1 0 0
260 Thanh Hóa Hóa Quỳ 0 1 0 0 0
261 Thanh Hóa Kim Tân 0 1 0 0 0
262 Thanh Hóa Mường Mìn 0 0 1 0 0
263 Thanh Hóa Na Mèo 0 0 1 0 0
264 Thanh Hóa Ngọc Trạo 0 1 0 0 0
265 Thanh Hóa Nguyệt Ấn 0 1 0 0 0
266 Thanh Hóa Như Thanh 0 1 0 0 0
267 Thanh Hóa Như Xuân 0 1 0 0 0
268 Thanh Hóa Phú Lệ 0 0 1 0 0
269 Thanh Hóa Pù Luông 0 0 1 0 0
270 Thanh Hóa Quan Sơn 0 0 1 0 0
271 Thanh Hóa Sao Vàng 0 2 0 0 0
272 Thanh Hóa Sơn Điện 0 0 1 0 0
273 Thanh Hóa Sơn Thủy 0 0 1 0 0
274 Thanh Hóa Tam Lư 0 0 1 0 0
275 Thanh Hóa Tâm Lư 0 0 1 0 0
276 Thanh Hóa Tam Thanh 0 0 1 0 0
277 Thanh Hóa Thạch Bình 0 1 0 0 0
278 Thanh Hóa Thắng Lộc 0 1 0 0 0
279 Thanh Hóa Thanh Phong 0 1 0 0 0
280 Thanh Hóa Thanh Quân 0 1 0 0 0
281 Thanh Hóa Thiên Phủ 0 0 1 0 0
282 Thanh Hóa Thọ Ngọc 0 1 0 0 0
283 Thanh Hóa Thượng Ninh 0 1 0 0 0
284 Thanh Hóa Xuân Bình 0 1 0 0 0
285 Thanh Hóa Xuân Chinh 0 1 0 0 0
286 Thanh Hóa Xuân Du 0 1 0 0 0
287 Nghệ An Anh Sơn 0 1 1 0 0
288 Nghệ An Anh Sơn Đông 0 1 0 0 0
289 Nghệ An Bạch Hà 1 3 0 0 0
290 Nghệ An Bạch Ngọc 0 1 0 0 0
291 Nghệ An Bích Hào 1 3 1 2 0
292 Nghệ An Bình Chuẩn 0 1 0 0 0
293 Nghệ An Cam Phục 0 1 1 0 0
294 Nghệ An Cát Ngạn 0 1 0 0 0
295 Nghệ An Châu Bình 0 1 0 0 0
296 Nghệ An Châu Hồng 0 1 0 0 0
297 Nghệ An Châu Khê 0 1 1 0 0
298 Nghệ An Châu Lộc 0 1 0 0 0
299 Nghệ An Châu Tiến 0 1 1 0 0
300 Nghệ An Con Cuông 0 1 1 0 0
301 Nghệ An Đại Đồng 1 3 0 0 0
302 Nghệ An Đại Huệ 1 3 1 2 0
303 Nghệ An Đô Lương 0 1 0 0 0
304 Nghệ An Giai Xuân 0 1 0 0 0
305 Nghệ An Hạnh Lâm 0 1 1 0 0
306 Nghệ An Hoa Quân 1 3 0 0 0
307 Nghệ An Hùng Chân 0 1 0 0 0
308 Nghệ An Kim Bảng 1 3 1 2 0
309 Nghệ An Kim Liên 1 3 0 0 0
310 Nghệ An Lương Sơn 0 1 0 0 0
311 Nghệ An Mậu Thạch 0 1 1 0 0
312 Nghệ An Minh Hợp 0 1 0 0 0
313 Nghệ An Môn Sơn 0 1 1 0 0
314 Nghệ An Mường Chọng 0 1 0 0 0
315 Nghệ An Mường Ham 0 1 0 0 0
316 Nghệ An Mường Quàng 0 0 1 0 0
317 Nghệ An Nam Đàn 1 3 1 2 0
318 Nghệ An Nghĩa Đồng 0 1 0 0 0
319 Nghệ An Nghĩa Hành 0 1 0 0 0
320 Nghệ An Nghĩa Hưng 0 1 0 0 0
321 Nghệ An Nghĩa Khánh 0 1 0 0 0
322 Nghệ An Nghĩa Lộc 0 1 0 0 0
323 Nghệ An Nhân Hòa 0 1 1 0 0
324 Nghệ An P. Tây Hiếu 0 1 0 0 0
325 Nghệ An Quế Phong 0 0 1 0 0
326 Nghệ An Quỳ Châu 0 1 1 0 0
327 Nghệ An Quỳ Hợp 0 1 0 0 0
328 Nghệ An Sơn Lâm 0 1 1 0 0
329 Nghệ An Tam Đồng 0 1 0 0 0
330 Nghệ An Tam Hợp 0 1 0 0 0
331 Nghệ An Tân An 0 1 0 0 0
332 Nghệ An Tân Kỳ 0 1 0 0 0
333 Nghệ An Tân Phú 0 1 0 0 0
334 Nghệ An Thành Bình Thọ 0 1 1 0 0
335 Nghệ An Thiên Nhẫn 1 3 1 2 0
336 Nghệ An Thông Thụ 0 0 1 0 0
337 Nghệ An Thuần Trung 0 1 0 0 0
338 Nghệ An Tiên Đồng 0 1 0 0 0
339 Nghệ An Tiền Phong 0 0 1 0 0
340 Nghệ An Tri Lễ 0 0 1 0 0
341 Nghệ An Vạn An 1 3 1 2 0
342 Nghệ An Văn Hiến 0 1 0 0 0
343 Nghệ An Vĩnh Tường 0 1 1 0 0
344 Nghệ An Xuân Lâm 1 3 1 2 0
345 Nghệ An Yên Xuân 0 1 0 0 0
346 Hà Tĩnh Hà Linh 2 4 4 2 0
347 Hà Tĩnh Hương Bình 2 4 4 2 0
348 Hà Tĩnh Hường Bình 2 3 2 2 0
349 Hà Tĩnh Hương Đô 2 4 4 2 0
350 Hà Tĩnh Hương Khê 2 4 4 2 0
351 Hà Tĩnh Hương Phố 2 4 4 2 0
352 Hà Tĩnh Hương Sơn 2 4 2 2 0
353 Hà Tĩnh Hương Xuân 2 4 4 2 0
354 Hà Tĩnh Kim Hoa 2 4 2 2 0
355 Hà Tĩnh Mai Hoa 2 4 2 2 0
356 Hà Tĩnh Phúc Trạch 3 4 4 2 0
357 Hà Tĩnh Sơn Giang 2 4 2 2 0
358 Hà Tĩnh Sơn Hồng 1 3 1 2 0
359 Hà Tĩnh Sơn Kim 1 1 2 1 2 0
360 Hà Tĩnh Sơn Kim 2 1 2 1 2 0
361 Hà Tĩnh Sơn Tây 1 3 1 2 0
362 Hà Tĩnh Sơn Tiến 2 4 2 2 0
363 Hà Tĩnh Thượng Đức 2 4 4 2 0
364 Hà Tĩnh Tứ Mỹ 2 4 2 2 0
365 Hà Tĩnh Vũ Quang 2 4 2 2 0
366 Quảng Trị Bố Trạch 1 4 4 2 0
367 Quảng Trị Dân Hóa 2 3 2 0 0
368 Quảng Trị Đồng Lê 1 2 2 0 0
369 Quảng Trị Kim Điền 2 3 2 0 0
370 Quảng Trị Kim Ngân 3 4 2 0 0
371 Quảng Trị Kim Phú 2 3 2 0 0
372 Quảng Trị Minh Hóa 1 2 2 0 0
373 Quảng Trị Phong Nha 1 4 2 2 0
374 Quảng Trị Tân Thành 1 2 2 0 0
375 Quảng Trị Thượng Trạch 2 4 4 2 0
376 Quảng Trị Trường Sơn 3 4 2 0 0
377 Quảng Trị Tuyên Lâm 2 3 2 0 0
378 Quảng Trị Tuyên Phú 1 2 2 0 0
379 Quảng Trị Tuyên Sơn 1 2 2 0 0
380 Quảng Trị A Dơi 4 4 4 2 0
381 Quảng Trị Ba Lòng 2 4 4 2 1
382 Quảng Trị Đakrông 4 4 5 2 1
383 Quảng Trị Hướng Hiệp 2 4 4 1 1
384 Quảng Trị Hướng Lập 4 5 4 0 2
385 Quảng Trị Hướng Phùng 4 4 4 0 2
386 Quảng Trị Khe Sanh 2 4 4 2 0
387 Quảng Trị La Lay 4 4 5 2 0
388 Quảng Trị Lao Bảo 3 4 4 0 0
389 Quảng Trị Lìa 3 4 4 2 0
390 Quảng Trị Tà Rụt 4 4 5 2 2
391 Quảng Trị Tân Lập 2 4 4 2 0
392 Huế A Lưới 1 4 4 5 2 2
393 Huế A Lưới 2 4 4 5 2 0
394 Huế A Lưới 3 4 4 5 2 0
395 Huế A Lưới 4 3 4 5 2 0
396 Huế A Lưới 5 4 4 5 2 0
397 Huế Chân Mây- Lăng Cô 3 4 5 5 2
398 Huế Hưng Lộc 3 4 4 4 2
399 Huế Khe Tre 2 3 4 2 2
400 Huế Lộc An 3 4 5 4 2
401 Huế Long Quảng 3 4 4 4 2
402 Huế Nam Đông 2 3 4 2 2
403 Huế P. Hóa Châu 4 4 5 2 0
404 Huế P. Phong Điền 3 4 4 2 1
405 Huế Phú Lộc 3 4 5 5 2
406 Đà Nẵng Bà Nà 2 3 4 4 0
407 Đà Nẵng Hòa Vang 2 3 4 4 0
408 Đà Nẵng P. Hải Vân 2 3 5 4 0
409 Đà Nẵng P. Liên Chiểu 2 3 4 4 0
410 Đà Nẵng Sơn Trà 1 3 4 4 2
411 Đà Nẵng A Vương 4 4 4 2 0
412 Đà Nẵng Bến Giằng 3 3 4 2 0
413 Đà Nẵng Bến Hiên 3 3 4 2 0
414 Đà Nẵng Chiên Đàn 4 3 4 5 4
415 Đà Nẵng Đắc Pring 3 3 4 2 0
416 Đà Nẵng Đông Giang 3 3 4 2 0
417 Đà Nẵng Đức Phú 4 4 4 5 5
418 Đà Nẵng Hà Nha 3 3 4 4 0
419 Đà Nẵng Hiệp Đức 5 4 4 4 2
420 Đà Nẵng Hùng Sơn 4 4 4 2 0
421 Đà Nẵng Khâm Đức 5 5 5 4 0
422 Đà Nẵng La Dêê 3 3 4 2 0
423 Đà Nẵng La Êê 2 2 2 1 0
424 Đà Nẵng Lãnh Ngọc 5 4 5 5 2
425 Đà Nẵng Nam Giang 3 3 4 2 0
426 Đà Nẵng Nam Trà My 5 5 5 5 0
427 Đà Nẵng Nông Sơn 4 3 4 4 0
428 Đà Nẵng Phú Ninh 4 3 4 5 4
429 Đà Nẵng Phú Thuận 3 3 4 4 0
430 Đà Nẵng Phước Chánh 5 5 5 4 0
431 Đà Nẵng Phước Hiệp 5 5 5 5 0
432 Đà Nẵng Phước Năng 5 5 5 4 0
433 Đà Nẵng Phước Thành 5 5 5 5 0
434 Đà Nẵng Phước Trà 5 4 5 5 0
435 Đà Nẵng Quế Phước 4 4 5 4 0
436 Đà Nẵng Quế Sơn 4 3 4 4 4
437 Đà Nẵng Quế Sơn Trung 3 3 4 4 2
438 Đà Nẵng Sơn Cẩm Hà 4 4 4 5 4
439 Đà Nẵng Sông Kôn 3 3 4 4 0
440 Đà Nẵng Sông Vàng 2 3 4 4 0
441 Đà Nẵng Tam Mỹ 4 4 4 5 4
442 Đà Nẵng Tây Giang 4 4 4 2 0
443 Đà Nẵng Tây Hồ 3 3 4 4 4
444 Đà Nẵng Thạnh Bình 5 4 4 5 4
445 Đà Nẵng Thạnh Mỹ 3 3 4 2 0
446 Đà Nẵng Thượng Đức 3 3 4 4 0
447 Đà Nẵng Tiên Phước 4 4 4 5 4
448 Đà Nẵng Trà Đốc 5 5 5 5 0
449 Đà Nẵng Trà Giáp 5 5 5 5 2
450 Đà Nẵng Trà Lập 5 5 5 5 0
451 Đà Nẵng Trà Leng 5 5 5 5 0
452 Đà Nẵng Trà Liên 5 5 5 5 5
453 Đà Nẵng Trà Linh 5 5 4 4 2
454 Đà Nẵng Trà My 5 5 5 5 4
455 Đà Nẵng Trà Tân 5 5 5 5 2
456 Đà Nẵng Trà Vân 5 5 5 5 2
457 Đà Nẵng Việt An 5 4 4 5 2
458 Quảng Ngãi Bờ Y 3 3 2 2 0
459 Quảng Ngãi Đăk Hà 2 4 0 1 0
460 Quảng Ngãi Đăk Kôi 4 4 4 4 2
461 Quảng Ngãi Đăk Long 3 3 2 2 0
462 Quảng Ngãi Đăk Mar 3 4 0 1 0
463 Quảng Ngãi Đăk Môn 3 4 2 2 0
464 Quảng Ngãi Đăk Pék 4 4 2 2 0
465 Quảng Ngãi Đăk Plô 5 5 4 4 0
466 Quảng Ngãi Đăk Pxi 4 4 2 2 0
467 Quảng Ngãi Đăk Rơ Wa 4 4 0 1 0
468 Quảng Ngãi Đăk Rve 4 4 4 4 2
469 Quảng Ngãi Đăk Sao 3 4 2 2 0
470 Quảng Ngãi Đăk Tô 4 4 2 2 0
471 Quảng Ngãi Đăk Tờ Kan 3 4 2 2 0
472 Quảng Ngãi Đăk Ui 4 4 2 2 0
473 Quảng Ngãi Dục Nông 3 3 2 2 0
474 Quảng Ngãi Ia Chim 2 3 0 1 0
475 Quảng Ngãi Ia Đal 1 2 0 0 0
476 Quảng Ngãi Ia Tơi 1 2 0 1 0
477 Quảng Ngãi Kon Braih 4 4 4 4 2
478 Quảng Ngãi Kon Đào 4 4 2 2 0
479 Quảng Ngãi Kon Plông 5 5 5 5 2
480 Quảng Ngãi Măng Bút 5 5 5 5 2
481 Quảng Ngãi Măng Đen 5 5 2 4 2
482 Quảng Ngãi Măng Ri 4 5 2 4 2
483 Quảng Ngãi Mô Rai 1 2 0 1 0
484 Quảng Ngãi Ngọc Linh 5 5 5 5 0
485 Quảng Ngãi Ngọk Bay 2 3 0 1 0
486 Quảng Ngãi Ngọk Réo 4 4 4 4 2
487 Quảng Ngãi Ngọk Tụ 4 4 2 2 0
488 Quảng Ngãi P. Đăk Cấm 4 4 0 1 0
489 Quảng Ngãi P. Kon Tum 4 4 0 1 0
490 Quảng Ngãi Rờ Kơi 1 2 0 1 0
491 Quảng Ngãi Sa Bình 2 3 0 1 0
492 Quảng Ngãi Sa Loong 1 3 0 1 0
493 Quảng Ngãi Sa Thầy 2 3 0 1 0
494 Quảng Ngãi Tu Mơ Rông 4 4 2 2 0
495 Quảng Ngãi Xốp 5 5 5 4 0
496 Quảng Ngãi Ya Ly 2 3 0 1 0
497 Quảng Ngãi Ba Dinh 5 5 5 5 2
498 Quảng Ngãi Ba Động 5 4 5 5 4
499 Quảng Ngãi Ba Tô 5 5 5 5 4
500 Quảng Ngãi Ba Tơ 4 4 5 5 4
501 Quảng Ngãi Ba Vì 5 5 5 5 2
502 Quảng Ngãi Ba Vinh 5 4 5 5 2
503 Quảng Ngãi Ba Xa 5 5 5 5 2
504 Quảng Ngãi Cà Đam 5 4 5 5 4
505 Quảng Ngãi Đặng Thùy Trâm 4 4 3 4 4
506 Quảng Ngãi Đông Trà Bồng 5 4 5 5 5
507 Quảng Ngãi Minh Long 5 4 5 5 4
508 Quảng Ngãi Sơn Hà 5 4 5 5 2
509 Quảng Ngãi Sơn Hạ 5 4 5 5 4
510 Quảng Ngãi Sơn Kỳ 5 4 5 5 2
511 Quảng Ngãi Sơn Linh 5 4 5 5 4
512 Quảng Ngãi Sơn Mai 5 4 5 5 4
513 Quảng Ngãi Sơn Tây 5 5 5 5 2
514 Quảng Ngãi Sơn Tây Hạ 5 5 5 5 2
515 Quảng Ngãi Sơn Tây Thượng 5 5 5 5 2
516 Quảng Ngãi Sơn Thủy 5 4 5 5 2
517 Quảng Ngãi Tây Trà 5 5 5 5 4
518 Quảng Ngãi Tây Trà Bồng 5 5 5 5 4
519 Quảng Ngãi Thanh Bồng 5 5 5 5 4
520 Quảng Ngãi Trà Bồng 5 4 5 5 5
521 Gia Lai Ân Hảo 4 3 3 4 4
522 Gia Lai An Hòa 4 5 4 4 4
523 Gia Lai An Lão 5 5 4 5 5
524 Gia Lai An Toàn 5 5 4 5 4
525 Gia Lai Ân Tường 4 5 4 4 4
526 Gia Lai An Vinh 5 5 4 5 5
527 Gia Lai Bình An 3 4 2 2 2
528 Gia Lai Bình Hiệp 3 4 2 2 2
529 Gia Lai Bình Khê 3 4 1 2 2
530 Gia Lai Bình Phú 3 4 2 2 2
531 Gia Lai Canh Liên 3 4 2 2 2
532 Gia Lai Canh Vinh 3 3 2 2 2
533 Gia Lai Hòa Hội 4 4 2 4 4
534 Gia Lai Hoài Ân 4 5 4 4 4
535 Gia Lai Hội Sơn 4 3 2 4 4
536 Gia Lai Kim Sơn 4 4 4 4 4
537 Gia Lai P. Hoài Nhơn Đông 4 3 3 4 4
538 Gia Lai P. Hoài Nhơn Nam 4 3 3 4 4
539 Gia Lai P. Hoài Nhơn Tây 4 3 3 4 4
540 Gia Lai P. Quy Nhơn 3 3 2 2 2
541 Gia Lai P. Quy Nhơn Đông 3 3 2 2 2
542 Gia Lai P. Quy Nhơn Nam 3 3 2 2 2
543 Gia Lai P. Quy Nhơn Tây 3 3 2 2 2
544 Gia Lai P. Thống Nhất 3 3 2 2 2
545 Gia Lai Phù Mỹ Bắc 4 3 2 4 4
546 Gia Lai Phù Mỹ Nam 4 3 2 4 4
547 Gia Lai Phù Mỹ Tây 4 3 2 4 4
548 Gia Lai Tây Sơn 3 4 2 2 2
549 Gia Lai Tuy Phước Tây 3 3 2 2 2
550 Gia Lai Vân Canh 3 3 2 2 2
551 Gia Lai Vạn Đức 4 3 3 4 4
552 Gia Lai Vĩnh Quang 3 4 1 2 2
553 Gia Lai Vĩnh Sơn 4 3 3 4 4
554 Gia Lai Vĩnh Thạnh 3 4 1 2 2
555 Gia Lai Vĩnh Thịnh 3 4 2 2 2
556 Gia Lai Al Bá 4 4 1 1 1
557 Gia Lai An Bình 4 4 1 4 2
558 Gia Lai Ayun 4 4 1 1 1
559 Gia Lai Bàu Cạn 4 4 0 1 1
560 Gia Lai Biển Hồ 4 4 0 1 1
561 Gia Lai Bờ Ngoong 4 4 0 1 1
562 Gia Lai Chơ Long 4 4 1 4 2
563 Gia Lai Chư A Thai 4 4 1 2 1
564 Gia Lai Chư Krey 4 4 1 4 2
565 Gia Lai Chư Păh 4 4 0 1 1
566 Gia Lai Chư Prông 4 4 0 1 1
567 Gia Lai Chư Pưh 4 4 1 2 1
568 Gia Lai Chư Sê 4 4 1 2 1
569 Gia Lai Cứu An 4 4 2 4 2
570 Gia Lai Cửu An 4 4 2 4 2
571 Gia Lai Đak Đoa 4 4 0 1 1
572 Gia Lai Đak Pơ 4 4 1 4 2
573 Gia Lai Đak Rong 4 4 4 4 2
574 Gia Lai Đak Sơmei 4 4 0 1 0
575 Gia Lai Đăk Song 4 4 1 4 2
576 Gia Lai Đức Cơ 4 4 0 1 1
577 Gia Lai Gào 4 4 0 1 1
578 Gia Lai Hra 4 4 1 4 2
579 Gia Lai Ia Băng 4 4 0 1 1
580 Gia Lai Ia Boòng 4 4 1 1 1
581 Gia Lai Ia Chia 4 4 0 1 0
582 Gia Lai Ia Dơk 4 4 0 1 1
583 Gia Lai Ia Dom 2 3 0 1 1
584 Gia Lai Ia Dreh 4 4 2 2 2
585 Gia Lai Ia Grai 4 4 0 1 1
586 Gia Lai Ia Hiao 4 4 1 2 1
587 Gia Lai Ia Hrú 4 4 1 2 1
588 Gia Lai Ia Hrung 4 4 0 1 1
589 Gia Lai Ia Khươl 4 4 0 1 0
590 Gia Lai Ia Ko 4 4 1 2 1
591 Gia Lai Ia Krái 4 4 0 1 0
592 Gia Lai Ia Krêl 4 4 0 1 0
593 Gia Lai Ia Lâu 4 4 1 2 1
594 Gia Lai Ia Le 4 4 1 2 1
595 Gia Lai Ia Ly 4 4 0 1 1
596 Gia Lai Ia Mơ 4 4 1 1 1
597 Gia Lai Ia Nan 4 4 0 1 1
598 Gia Lai Ia O 4 4 0 1 0
599 Gia Lai Ia Pa 4 4 2 2 2
600 Gia Lai Ia Phí 4 4 0 1 1
601 Gia Lai Ia Pia 4 4 1 2 1
602 Gia Lai Ia Pnôn 4 4 0 1 1
603 Gia Lai Ia Púch 4 4 1 1 1
604 Gia Lai Ia Rbol 4 4 2 2 2
605 Gia Lai Ia Rsai 4 4 2 2 2
606 Gia Lai Ia Sao 4 4 2 2 2
607 Gia Lai Ia Tôr 4 4 0 1 1
608 Gia Lai Ia Tul 4 4 2 2 2
609 Gia Lai Kbang 4 4 2 4 2
610 Gia Lai KDang 4 4 1 1 1
611 Gia Lai Kon Chiêng 4 4 1 1 1
612 Gia Lai Kon Gang 4 4 0 1 0
613 Gia Lai Kông Bơ La 4 4 2 4 2
614 Gia Lai Kông Chro 4 4 1 4 2
615 Gia Lai Krong 4 4 2 4 2
616 Gia Lai Lơ Pang 4 4 1 1 1
617 Gia Lai Mang Yang 4 4 1 1 1
618 Gia Lai P. An Bình 4 4 1 4 2
619 Gia Lai P. An Khê 4 4 1 4 2
620 Gia Lai P. An Phú 4 4 0 1 1
621 Gia Lai P. Ayun Pa 4 4 2 2 2
622 Gia Lai P. Diên Hồng 4 4 0 1 1
623 Gia Lai P. Hội Phu 4 4 0 1 1
624 Gia Lai P. Pleiku 4 4 0 1 1
625 Gia Lai P. Thống Nhất 4 4 0 1 1
626 Gia Lai Phú Thiện 4 4 1 2 1
627 Gia Lai Phú Túc 4 4 2 2 2
628 Gia Lai Pờ Tó 4 4 1 2 1
629 Gia Lai Sơn Lang 4 4 5 4 4
630 Gia Lai Sró 4 4 1 4 2
631 Gia Lai Tơ Lung 4 4 2 4 2
632 Gia Lai Uar 4 4 2 2 2
633 Gia Lai Ya Hội 4 4 1 4 2
634 Gia Lai Ya Ma 4 4 1 4 2
635 Đắk Lắk Buôn Đôn 2 3 1 1 1
636 Đắk Lắk Cư M’gar 3 3 0 1 1
637 Đắk Lắk Cư M'ta 4 4 4 4 5
638 Đắk Lắk Cư Pơng 4 4 1 2 1
639 Đắk Lắk Cư Prao 4 4 1 3 4
640 Đắk Lắk Cư Pui 3 3 1 2 4
641 Đắk Lắk Cư Yang 3 3 1 4 4
642 Đắk Lắk Cuôr Đăng 3 3 0 3 1
643 Đắk Lắk Đắk Liêng 4 3 2 2 1
644 Đắk Lắk Đắk Phơi 4 3 2 2 1
645 Đắk Lắk Dang Kang 4 3 2 2 1
646 Đắk Lắk Dliê Ya 4 4 1 2 1
647 Đắk Lắk Dray Bhăng 3 3 0 1 1
648 Đắk Lắk Dur Kmăl 3 3 0 1 1
649 Đắk Lắk Ea Bung 4 4 1 2 1
650 Đắk Lắk Ea Drăng 4 4 1 2 1
651 Đắk Lắk Ea Drông 3 3 1 3 1
652 Đắk Lắk Ea Hiao 4 4 2 2 2
653 Đắk Lắk Ea H'Leo 4 4 1 2 1
654 Đắk Lắk Ea Kar 3 4 1 3 4
655 Đắk Lắk Ea Khăl 4 4 1 2 1
656 Đắk Lắk Ea Kiết 2 3 1 1 1
657 Đắk Lắk Ea Kly 3 3 1 4 4
658 Đắk Lắk Ea Knốp 4 4 1 4 4
659 Đắk Lắk Ea Knuếc 3 3 1 3 1
660 Đắk Lắk Ea Ktur 3 3 1 1 1
661 Đắk Lắk Ea M’Droh 3 3 0 1 1
662 Đắk Lắk Ea Na 3 3 0 1 1
663 Đắk Lắk Ea Ning 3 3 1 2 1
664 Đắk Lắk Ea Nuôl 3 3 0 1 1
665 Đắk Lắk Ea Ô 3 3 1 4 4
666 Đắk Lắk Ea Păl 3 3 1 4 4
667 Đắk Lắk Ea Phê 3 3 1 4 1
668 Đắk Lắk Ea Riêng 4 4 4 4 5
669 Đắk Lắk Ea Rốk 4 4 1 2 1
670 Đắk Lắk Ea Súp 4 4 1 2 1
671 Đắk Lắk Ea Trang 4 4 4 4 5
672 Đắk Lắk Ea Tul 3 3 0 1 1
673 Đắk Lắk Ea Wer 2 3 1 1 1
674 Đắk Lắk Ea Wy 4 4 1 2 1
675 Đắk Lắk Hòa Phú 3 3 0 1 1
676 Đắk Lắk Hòa Sơn 4 3 2 2 1
677 Đắk Lắk Ia Lốp 4 4 1 2 1
678 Đắk Lắk Ia Rvê 4 4 1 2 1
679 Đắk Lắk Krông Á 4 4 4 4 5
680 Đắk Lắk Krông Ana 3 3 0 1 1
681 Đắk Lắk Krông Bông 4 3 2 2 4
682 Đắk Lắk Krông Búk 4 4 1 2 1
683 Đắk Lắk Krông Năng 4 4 1 2 1
684 Đắk Lắk Krông Nô 4 3 2 2 2
685 Đắk Lắk Krông Pắc 3 3 1 4 1
686 Đắk Lắk Liên Sơn Lắk 4 3 2 2 4
687 Đắk Lắk M’Drắk 4 4 4 4 5
688 Đắk Lắk Nam Ka 3 3 0 1 1
689 Đắk Lắk P. Buôn Hồ 3 4 1 1 1
690 Đắk Lắk P. Buôn Ma Thuột 3 3 0 2 1
691 Đắk Lắk P. Cư Bao 3 3 1 2 1
692 Đắk Lắk P. Ea Kao 3 3 0 1 1
693 Đắk Lắk P. Tân An 3 3 0 2 1
694 Đắk Lắk P. Tân Lập 3 3 0 2 1
695 Đắk Lắk P. Thành Nhất 3 3 0 1 1
696 Đắk Lắk Phú Xuân 4 4 1 2 1
697 Đắk Lắk Pơng Drang 4 4 1 2 1
698 Đắk Lắk Quảng Phú 3 3 0 2 1
699 Đắk Lắk Tam Giang 4 4 2 2 2
700 Đắk Lắk Tân Tiến 3 3 1 3 4
701 Đắk Lắk Vụ Bổn 3 3 1 4 4
702 Đắk Lắk Yang Mao 4 4 4 4 5
703 Đắk Lắk Đồng Xuân 4 4 2 2 2
704 Đắk Lắk Đức Bình 4 4 2 3 4
705 Đắk Lắk Ea Bá 4 3 2 3 4
706 Đắk Lắk Ea Ly 4 3 2 3 4
707 Đắk Lắk Hòa Mỹ 4 4 2 3 4
708 Đắk Lắk Hòa Thịnh 4 4 2 3 2
709 Đắk Lắk Hòa Xuân 4 4 2 2 2
710 Đắk Lắk Phú Mỡ 4 3 2 2 2
711 Đắk Lắk Sơn Hòa 4 4 2 3 4
712 Đắk Lắk Sơn Thành 4 4 2 3 4
713 Đắk Lắk Sông Hinh 4 4 2 3 4
714 Đắk Lắk Suối Trai 4 3 2 3 4
715 Đắk Lắk Tây Hòa 4 4 2 2 2
716 Đắk Lắk Tây Sơn 4 3 2 2 2
717 Đắk Lắk Vân Hòa 4 4 2 3 4
718 Đắk Lắk Xuân Lãnh 3 3 2 2 2
719 Đắk Lắk Xuân Phước 4 4 2 2 2
720 Khánh Hòa Bắc Khánh Vĩnh 2 3 2 2 4
721 Khánh Hòa Bắc Ninh Hòa 2 2 2 3 4
722 Khánh Hòa Cam Lâm 3 2 2 2 4
723 Khánh Hòa Đông Khánh Sơn 2 2 1 2 4
724 Khánh Hòa Hòa Trí 2 2 2 2 4
725 Khánh Hòa Khánh Sơn 2 2 1 2 4
726 Khánh Hòa Khánh Vĩnh 3 2 2 3 4
727 Khánh Hòa Nam Khánh Vĩnh 2 2 2 2 4
728 Khánh Hòa Nam Ninh Hòa 2 3 2 2 4
729 Khánh Hòa P. Nam Nha Trang 3 3 2 3 4
730 Khánh Hòa Tây Khánh Sơn 2 2 1 2 4
731 Khánh Hòa Tây Khánh Vĩnh 2 2 2 2 4
732 Khánh Hòa Tây Ninh Hòa 2 3 2 2 2
733 Khánh Hòa Trung Khánh Vĩnh 2 3 2 2 2
734 Khánh Hòa Tu Bông 4 4 2 3 4
735 Khánh Hòa Vạn Ninh 4 4 2 3 4
736 Khánh Hòa Vạn Thắng 4 4 2 3 4
737 Khánh Hòa Anh Dũng 2 2 1 1 3
738 Khánh Hòa Bác Ái 2 2 1 2 4
739 Khánh Hòa Bác Ái Đông 2 2 1 2 4
740 Khánh Hòa Bác Ái Tây 2 2 1 2 4
741 Khánh Hòa Lâm Sơn 2 2 1 2 4
742 Khánh Hòa Mỹ Sơn 2 2 1 2 4
743 Khánh Hòa Ninh Phước 1 2 1 2 4
744 Khánh Hòa Ninh Sơn 2 2 1 2 4
745 Khánh Hòa P. Đô Vinh 1 2 1 2 4
746 Khánh Hòa Phước Dinh 1 2 1 2 4
747 Khánh Hòa Phước Hậu 1 2 1 2 4
748 Khánh Hòa Phước Hữu 1 2 1 2 4
749 Lâm Đồng Bắc Ruộng 1 3 1 1 1
750 Lâm Đồng Hàm Tân 1 3 1 1 1
751 Lâm Đồng P. La Gi 1 3 1 1 1
752 Lâm Đồng P. Tiến Thành 1 3 1 1 1
753 Lâm Đồng Sơn Mỹ 1 3 1 1 1
754 Lâm Đồng Tân Lập 1 3 1 1 1
755 Lâm Đồng Tân Minh 1 3 1 1 1
756 Lâm Đồng Tuy Phong 2 2 1 1 4
757 Lâm Đồng Cư Jút 3 3 0 1 1
758 Lâm Đồng Đắk Mil 3 3 0 1 1
759 Lâm Đồng Đắk Sắk 3 3 0 1 1
760 Lâm Đồng Đắk Song 2 3 0 1 0
761 Lâm Đồng Đắk Will 3 3 1 1 1
762 Lâm Đồng Đức An 2 3 0 1 0
763 Lâm Đồng Đức Lập 2 3 0 1 0
764 Lâm Đồng Kiến Đức 3 3 0 1 0
765 Lâm Đồng Krông Nô 3 3 0 1 1
766 Lâm Đồng Nam Đà 3 3 0 1 1
767 Lâm Đồng Nam Dong 3 3 0 1 1
768 Lâm Đồng Nâm Nung 3 3 0 1 1
769 Lâm Đồng Nhân Cơ 3 3 0 1 0
770 Lâm Đồng P. Bắc Gia Nghĩa 3 3 0 1 0
771 Lâm Đồng P. Đông Gia Nghĩa 3 3 0 1 0
772 Lâm Đồng P. Nam Gia Nghĩa 3 3 0 1 0
773 Lâm Đồng Quảng Hòa 3 3 1 1 1
774 Lâm Đồng Quảng Khê 2 1 0 1 0
775 Lâm Đồng Quảng Phú 3 3 0 1 1
776 Lâm Đồng Quảng Sơn 3 3 0 1 1
777 Lâm Đồng Quảng Tân 3 3 0 1 0
778 Lâm Đồng Quảng Tín 1 3 0 1 0
779 Lâm Đồng Quảng Trực 0 2 0 1 0
780 Lâm Đồng Tà Đùng 2 1 0 1 0
781 Lâm Đồng Thuận An 2 2 0 1 0
782 Lâm Đồng Thuận Hạnh 2 3 0 1 0
783 Lâm Đồng Trường Xuân 3 3 0 1 0
784 Lâm Đồng Tuy Đức 2 3 0 1 0
785 Lâm Đồng Bảo Lâm 1 1 3 1 1 1
786 Lâm Đồng Bảo Lâm 2 1 3 1 1 1
787 Lâm Đồng Bảo Lâm 3 1 3 1 1 1
788 Lâm Đồng Bảo Lâm 4 2 3 1 1 1
789 Lâm Đồng Bảo Lâm 5 3 3 0 1 0
790 Lâm Đồng Bảo Thuận 2 3 1 1 1
791 Lâm Đồng Cát Tiên 1 3 1 1 1
792 Lâm Đồng Cát Tiên 2 1 3 0 1 0
793 Lâm Đồng Cát Tiên 3 1 3 0 1 0
794 Lâm Đồng Đạ Huoai 1 3 1 1 1
795 Lâm Đồng Đạ Huoai 2 1 3 1 1 1
796 Lâm Đồng Đạ Huoai 3 1 3 1 1 1
797 Lâm Đồng Đạ Tẻh 1 3 1 1 1
798 Lâm Đồng Đạ Tẻh 2 1 3 1 1 1
799 Lâm Đồng Đạ Tẻh 3 1 3 1 1 1
800 Lâm Đồng Đam Rông 1 3 3 1 1 2
801 Lâm Đồng Đam Rông 2 3 3 1 1 2
802 Lâm Đồng Đam Rông 3 3 3 1 1 2
803 Lâm Đồng Đam Rông 4 3 3 1 1 2
804 Lâm Đồng Di Linh 2 3 1 1 1
805 Lâm Đồng Đinh Trang Thượng 2 3 1 1 1
806 Lâm Đồng Đinh Văn Lâm Hà 2 3 1 1 2
807 Lâm Đồng Đơn Dương 2 3 1 1 2
808 Lâm Đồng D'Ran 3 3 1 2 3
809 Lâm Đồng Đức Trọng 2 3 1 1 2
810 Lâm Đồng D'Xuân 2 3 1 1 3
811 Lâm Đồng Gia Hiệp 2 3 1 1 1
812 Lâm Đồng Hiệp Thạnh 3 3 1 1 2
813 Lâm Đồng Hòa Bắc 1 3 1 1 1
814 Lâm Đồng Hòa Ninh 2 3 1 1 1
815 Lâm Đồng Ka Đô 2 3 1 1 2
816 Lâm Đồng Lạc Dương 4 3 2 2 4
817 Lâm Đồng Nam Ban Lâm Hà 3 3 1 1 2
818 Lâm Đồng Nam Hà Lâm Hà 3 3 1 1 2
819 Lâm Đồng Ninh Gia 2 3 1 1 1
820 Lâm Đồng P. 1 Bảo Lộc 3 3 1 1 2
821 Lâm Đồng P. 2 Bảo Lộc 3 3 1 1 2
822 Lâm Đồng P. 3 Bảo Lộc 1 3 1 1 1
823 Lâm Đồng P. B'Lao 1 3 1 1 1
824 Lâm Đồng P. Cam Ly- Đà Lạt 3 3 1 1 2
825 Lâm Đồng P. Lâm Viên- Đà Lạt 3 3 1 2 2
826 Lâm Đồng P. Lang Biang - Đà Lạt 3 3 1 1 2
827 Lâm Đồng P. Xuân Hương- Đà Lạt 3 3 1 1 2
828 Lâm Đồng P. Xuân Trường- Đà Lạt 3 3 1 2 2
829 Lâm Đồng Phú Sơn Lâm Hà 3 3 1 1 2
830 Lâm Đồng Phúc Thọ Lâm Hà 2 1 0 1 0
831 Lâm Đồng Quảng Lập 2 3 1 1 3
832 Lâm Đồng Sơn Điền 2 3 1 1 1
833 Lâm Đồng Tà Hine 2 3 1 1 2
834 Lâm Đồng Tà Năng 2 3 1 1 3
835 Lâm Đồng Tân Hà Lâm Hà 2 3 1 1 1
836 Lâm Đồng Tân Hội 2 3 1 1 2
837 Đồng Nai Bình Tân 0 1 0 0 0
838 Đồng Nai Bom Bo 0 1 0 0 0
839 Đồng Nai Bù Đăng 0 1 0 0 0
840 Đồng Nai Bù Gia Mập 0 1 0 0 0
841 Đồng Nai Đa Kia 0 1 0 0 0
842 Đồng Nai Đồng Tâm 0 1 0 0 0
843 Đồng Nai Hưng Phước 0 1 0 0 0
844 Đồng Nai Long Hà 0 1 0 0 0
845 Đồng Nai Nghĩa Trung 0 1 0 0 0
846 Đồng Nai P. Phước Long 0 1 0 0 0
847 Đồng Nai Phú Nghĩa 0 1 0 0 0
848 Đồng Nai Phú Riềng 0 1 0 0 0
849 Đồng Nai Phú Trung 0 1 0 0 0
850 Đồng Nai Phước Sơn 0 1 0 0 0
851 Đồng Nai Tân Lợi 0 1 0 0 0
852 Đồng Nai Thọ Sơn 0 1 0 0 0
853 Đồng Nai Cẩm Mỹ 0 1 0 0 0
854 Đồng Nai Định Quán 0 1 0 0 0
855 Đồng Nai La Ngà 0 1 0 0 0
856 Đồng Nai Nam Cát Tiên 0 1 0 0 0
857 Đồng Nai P. Bình Lộc 0 1 0 0 0
858 Đồng Nai P. Hàng Gòn 0 1 0 0 0
859 Đồng Nai P. Xuân Lập 0 1 0 0 0
860 Đồng Nai Phú Hòa 0 1 0 0 0
861 Đồng Nai Phú Lâm 0 1 0 0 0
862 Đồng Nai Phú Lý 0 1 0 0 0
863 Đồng Nai Phú Trung 0 1 0 0 0
864 Đồng Nai Phú Vinh 0 1 0 0 0
865 Đồng Nai Tà Lài 0 1 0 0 0
866 Đồng Nai Thống Nhất 0 1 0 0 0
867 Đồng Nai Xuân Hòa 0 1 0 0 0
868 Đồng Nai Xuân Lộc 0 1 0 0 0
869 An Giang P. Thới Sơn 0 1 0 0 0
870 An Giang P. Tịnh Biên 0 1 0 0 0
Các xã không có trong danh sách không có nguy cơ trượt lở

Ghi chú: Dự báo trượt lở vùng miền núi, trung du từ Hà Giang đến Ninh Thuận và Tây Nguyên, gồm 33 tỉnh/thành phố, 376 đơn vị cấp huyện, 5.274 đơn vị cấp xã.

Kết quả được cập nhật liên tục sau 12-24h.

Chú giải các cấp nguy cơ trượt lở

Ký hiệu Nguy cơ Chú giải vắn tắt
0 Không có Hiếm khi xảy ra trượt lở
1 Rất thấp Chú ý nguy cơ phát sinh trượt lở
2 Thấp Chú ý trượt lở có thể phát sinh cục bộ, nhất là các vị trí đã có dấu hiệu nguy hiểm như khe nứt tách, khu vực đã có dấu hiệu dịch chuyển từ trước, khu vực đang khắc phục trượt lở (nếu có),…
3 Trung bình Cảnh báo phát sinh trượt lở cục bộ, chủ yếu trượt lở có quy mô nhỏ. Chủ động cảnh giác đối với các khu vực nguy hiểm.
4 Cao Cảnh báo nguy cơ trượt lở trên diện rộng, có thể phát sinh trượt lở quy mô lớn. Không ở lân cận các mái dốc nguy hiểm và vùng trũng thấp ven sông, suối.
5 Rất cao Trượt lở trên diện rộng, phát sinh trượt lở quy mô lớn. Di chuyển dân trong vùng nguy hiểm đến nơi an toàn.

Chú ý: Dự báo dựa trên luận cứ khoa học của các đề tài mã số ĐTĐL.CN-23/17, 109.09-2019.14 và 01-01-2018. Thông tin dự báo không thay thế cho các bản tin chính thức của các cơ quan Nhà nước về dự báo thời tiết và cảnh báo thiên tai.