CỔNG THÔNG TIN TRƯỢT LỞ

  • Liên kết

  • N
  • D
  • I
  • Trang chủ
  • Thời tiết
  • Tài liệu tham khảo
  • Quản trị

BẢNG TIN DỰ BÁO TRƯỢT LỞ THEO NGÀY

Thời gian: 11:00 ngày 09/11/2025
(Thông tin dự báo chi tiết theo giờ đến cấp xã, liên hệ e-mail: quynhdtgeo@gmail.com hoặc contact@igevn.com)
Khu vực Nguy cơ trượt lở theo từng ngày
TT Tỉnh Xã 09/11 10/11 11/11 12/11 13/11
1 Tuyên Quang Bắc Quang 1 1 0 0 0
2 Tuyên Quang Bạch Đích 0 1 0 0 0
3 Tuyên Quang Bạch Ngọc 1 1 0 0 0
4 Tuyên Quang Bản Máy 1 2 0 0 0
5 Tuyên Quang Bằng Hành 1 1 0 0 0
6 Tuyên Quang Bằng Lang 1 1 0 0 0
7 Tuyên Quang Cán Tỷ 0 1 0 0 0
8 Tuyên Quang Cao Bồ 1 1 0 0 0
9 Tuyên Quang Đồng Tâm 1 1 0 0 0
10 Tuyên Quang Đồng Văn 0 1 0 0 0
11 Tuyên Quang Đồng Yên 1 1 0 0 0
12 Tuyên Quang Du Già 1 1 0 0 0
13 Tuyên Quang Đường Thượng 1 1 0 0 0
14 Tuyên Quang Hồ Thầu 0 1 0 0 0
15 Tuyên Quang Hoàng Su Phì 1 1 0 0 0
16 Tuyên Quang Hùng An 1 1 0 0 0
17 Tuyên Quang Khâu Vai 0 1 0 0 0
18 Tuyên Quang Khuôn Lùng 0 1 0 0 0
19 Tuyên Quang Lao Chải 1 1 0 0 0
20 Tuyên Quang Liên Hiệp 1 1 0 0 0
21 Tuyên Quang Linh Hồ 1 1 0 0 0
22 Tuyên Quang Lũng Cú 0 1 0 0 0
23 Tuyên Quang Lũng Phìn 0 1 0 0 0
24 Tuyên Quang Lùng Tám 1 1 0 0 0
25 Tuyên Quang Mậu Duệ 0 1 0 0 0
26 Tuyên Quang Mèo Vạc 0 1 0 0 0
27 Tuyên Quang Minh Ngọc 1 1 0 0 0
28 Tuyên Quang Minh Sơn 1 1 0 0 0
29 Tuyên Quang Minh Tân 1 1 0 0 0
30 Tuyên Quang Nấm Dẩn 1 2 0 0 0
31 Tuyên Quang Nậm Dịch 1 1 0 0 0
32 Tuyên Quang Nghĩa Thuận 1 1 0 0 0
33 Tuyên Quang Ngọc Đường 1 1 0 0 0
34 Tuyên Quang P. Hà Giang 1 1 1 0 0 0
35 Tuyên Quang P. Hà Giang 2 1 1 0 0 0
36 Tuyên Quang Pà Vầy Sủ 1 2 0 0 0
37 Tuyên Quang Phố Bảng 0 1 0 0 0
38 Tuyên Quang Phú Linh 1 1 0 0 0
39 Tuyên Quang Pờ Ly Ngài 0 1 0 0 0
40 Tuyên Quang Quản Bạ 1 1 0 0 0
41 Tuyên Quang Quang Bình 0 1 0 0 0
42 Tuyên Quang Quảng Nguyên 0 1 0 0 0
43 Tuyên Quang Sà Phìn 0 1 0 0 0
44 Tuyên Quang Sơn Vĩ 0 1 0 0 0
45 Tuyên Quang Sủng Máng 0 1 0 0 0
46 Tuyên Quang Tân Quang 1 1 0 0 0
47 Tuyên Quang Tân Tiến 1 1 0 0 0
48 Tuyên Quang Tân Trịnh 1 1 0 0 0
49 Tuyên Quang Tát Ngà 0 1 0 0 0
50 Tuyên Quang Thắng Mố 0 1 0 0 0
51 Tuyên Quang Thàng Tín 1 1 0 0 0
52 Tuyên Quang Thanh Thủy 1 1 0 0 0
53 Tuyên Quang Thông Nguyên 1 1 0 0 0
54 Tuyên Quang Thuận Hòa 1 1 0 0 0
55 Tuyên Quang Thượng Sơn 1 1 0 0 0
56 Tuyên Quang Tiên Nguyên 0 1 0 0 0
57 Tuyên Quang Tiên Yên 1 1 0 0 0
58 Tuyên Quang Trung Thịnh 1 2 0 0 0
59 Tuyên Quang Tùng Bá 1 1 0 0 0
60 Tuyên Quang Tùng Vài 1 1 0 0 0
61 Tuyên Quang Vị Xuyên 1 1 0 0 0
62 Tuyên Quang Việt Lâm 1 1 0 0 0
63 Tuyên Quang Vĩnh Tuy 1 1 0 0 0
64 Tuyên Quang Xín Mần 1 2 0 0 0
65 Tuyên Quang Xuân Giang 1 1 0 0 0
66 Tuyên Quang Yên Cường 1 1 0 0 0
67 Tuyên Quang Yên Minh 0 1 0 0 0
68 Tuyên Quang Yên Thành 0 1 0 0 0
69 Tuyên Quang Bạch Xa 1 1 0 0 0
70 Tuyên Quang Bình An 1 1 0 0 0
71 Tuyên Quang Bình Ca 1 0 0 0 0
72 Tuyên Quang Bình Xa 2 2 0 0 0
73 Tuyên Quang Chiêm Hóa 1 0 0 0 0
74 Tuyên Quang Hàm Yên 2 2 0 0 0
75 Tuyên Quang Hòa An 1 0 0 0 0
76 Tuyên Quang Hồng Sơn 1 0 0 0 0
77 Tuyên Quang Hồng Thái 1 0 0 0 0
78 Tuyên Quang Hùng Lợi 1 0 0 0 0
79 Tuyên Quang Khiến Thiết 1 0 0 0 0
80 Tuyên Quang Kiên Đài 1 0 0 0 0
81 Tuyên Quang Kim Bình 1 0 0 0 0
82 Tuyên Quang Lâm Bình 1 1 0 0 0
83 Tuyên Quang Lực Hành 2 2 0 0 0
84 Tuyên Quang Minh Quang 1 1 0 0 0
85 Tuyên Quang Minh Thanh 1 0 0 0 0
86 Tuyên Quang Nà Hang 1 0 0 0 0
87 Tuyên Quang Phú Lương 1 0 0 0 0
88 Tuyên Quang Phù Lưu 2 2 0 0 0
89 Tuyên Quang Sơn Dương 1 0 0 0 0
90 Tuyên Quang Sơn Thủy 1 0 0 0 0
91 Tuyên Quang Tân An 1 1 0 0 0
92 Tuyên Quang Tân Mỹ 1 0 0 0 0
93 Tuyên Quang Tân Thanh 2 2 0 0 0
94 Tuyên Quang Tân Trào 1 0 0 0 0
95 Tuyên Quang Thái Bình 1 0 0 0 0
96 Tuyên Quang Thái Hòa 2 2 0 0 0
97 Tuyên Quang Thái Sơn 2 2 0 0 0
98 Tuyên Quang Thượng Lâm 1 1 0 0 0
99 Tuyên Quang Tri Phú 1 0 0 0 0
100 Tuyên Quang Trung Hà 1 1 0 0 0
101 Tuyên Quang Trung Sơn 1 0 0 0 0
102 Tuyên Quang Trường Sinh 1 0 0 0 0
103 Tuyên Quang Xuân Vân 1 0 0 0 0
104 Tuyên Quang Yên Lập 1 0 0 0 0
105 Tuyên Quang Yên Nguyên 1 0 0 0 0
106 Tuyên Quang Yên Phú 2 2 0 0 0
107 Cao Bằng Bế Văn Đàn 1 0 0 0 0
108 Cao Bằng Đàm Thủy 1 0 0 0 0
109 Cao Bằng Đình Phong 1 0 0 0 0
110 Cao Bằng Đoài Dương 1 0 0 0 0
111 Cao Bằng Độc Lập 1 0 0 0 0
112 Cao Bằng Hạ Lang 1 0 0 0 0
113 Cao Bằng Lý Quốc 1 0 0 0 0
114 Cao Bằng Quang Long 1 0 0 0 0
115 Cao Bằng Trùng Khánh 1 0 0 0 0
116 Cao Bằng Vinh Quý 1 0 0 0 0
117 Lai Châu Bản Bo 0 1 0 0 0
118 Lai Châu Bình Lư 0 1 0 0 0
119 Lai Châu Bum Nưa 1 1 0 0 0
120 Lai Châu Bum Tở 1 1 0 0 0
121 Lai Châu Dào San 1 2 0 0 0
122 Lai Châu Hồng Thu 2 2 0 0 0
123 Lai Châu Hua Bum 2 2 0 0 0
124 Lai Châu Khổng Lào 1 2 0 0 0
125 Lai Châu Khun Há 0 1 0 0 0
126 Lai Châu Lê Lợi 1 1 0 0 0
127 Lai Châu Mù Cả 1 1 0 0 0
128 Lai Châu Mường Khoa 0 1 0 0 0
129 Lai Châu Mường Mô 1 1 0 0 0
130 Lai Châu Mường Tè 1 1 0 0 0
131 Lai Châu Nậm Cuổi 1 1 0 0 0
132 Lai Châu Nậm Hàng 2 2 0 0 0
133 Lai Châu Nậm Mạ 1 1 0 0 0
134 Lai Châu Nậm Sỏ 0 1 0 0 0
135 Lai Châu Nậm Tăm 1 1 0 0 0
136 Lai Châu P. Đoàn Kết 1 1 0 0 0
137 Lai Châu P. Tân Phong 1 1 0 0 0
138 Lai Châu Pa Tần 2 2 0 0 0
139 Lai Châu Pa Ủ 1 2 0 0 0
140 Lai Châu Pắc Ta 0 1 0 0 0
141 Lai Châu Phong Thổ 1 1 0 0 0
142 Lai Châu Pu Sam Cáp 1 1 0 0 0
143 Lai Châu Sì Lở Lầu 1 2 0 0 0
144 Lai Châu Sìn Hồ 2 2 0 0 0
145 Lai Châu Sin Suối Hồ 1 1 0 0 0
146 Lai Châu Tả Lèng 0 1 0 0 0
147 Lai Châu Tà Tổng 1 1 0 0 0
148 Lai Châu Tân Uyên 0 1 0 0 0
149 Lai Châu Thu Lũm 1 2 0 0 0
150 Lai Châu Tủa Sín Chải 1 1 0 0 0
151 Điện Biên Chà Tở 1 1 0 0 0
152 Điện Biên Mường Chà 1 1 0 0 0
153 Điện Biên Mường Nhà 0 1 0 0 0
154 Điện Biên Mường Nhé 1 1 0 0 0
155 Điện Biên Mường Phăng 1 0 0 0 0
156 Điện Biên Mường Pồn 1 0 0 0 0
157 Điện Biên Mường Toong 1 1 0 0 0
158 Điện Biên Mường Tùng 1 1 0 0 0
159 Điện Biên Nà Bủng 1 1 0 0 0
160 Điện Biên Nà Hỳ 1 1 0 0 0
161 Điện Biên Nà Khoa 1 1 0 0 0
162 Điện Biên Na Sang 0 1 0 0 0
163 Điện Biên Na Son 1 0 0 0 0
164 Điện Biên Nà Tấu 1 0 0 0 0
165 Điện Biên Nậm Kè 1 1 0 0 0
166 Điện Biên Nậm Nèn 0 1 0 0 0
167 Điện Biên Núa Ngam 0 1 0 0 0
168 Điện Biên P. Điện Biên Phủ 1 0 0 0 0
169 Điện Biên P. Mường Lay 1 1 0 0 0
170 Điện Biên P. Mường Thanh 1 0 0 0 0
171 Điện Biên Pa Ham 0 1 0 0 0
172 Điện Biên Phình Giàng 0 1 0 0 0
173 Điện Biên Pu Nhi 1 0 0 0 0
174 Điện Biên Quảng Lâm 1 1 0 0 0
175 Điện Biên Sam Mứn 0 1 0 0 0
176 Điện Biên Si Pa Phìn 1 1 0 0 0
177 Điện Biên Sín Chải 0 1 0 0 0
178 Điện Biên Sín Thầu 1 1 0 0 0
179 Điện Biên Sính Phình 0 1 0 0 0
180 Điện Biên Thanh An 1 0 0 0 0
181 Điện Biên Thanh Nưa 1 0 0 0 0
182 Điện Biên Thanh Yên 1 0 0 0 0
183 Điện Biên Tủa Chùa 0 1 0 0 0
184 Điện Biên Tủa Thàng 0 1 0 0 0
185 Điện Biên Vàng Đán 1 1 0 0 0
186 Lào Cai A Mú Sung 0 2 0 0 0
187 Lào Cai Bắc Hà 0 1 0 0 0
188 Lào Cai Bản Hồ 0 2 0 0 0
189 Lào Cai Bản Lẩu 0 2 0 0 0
190 Lào Cai Bản Liền 0 1 0 0 0
191 Lào Cai Bản Xèo 0 2 0 0 0
192 Lào Cai Bảo Nhai 0 1 0 0 0
193 Lào Cai Bảo Thắng 0 2 0 0 0
194 Lào Cai Bát Xát 0 2 0 0 0
195 Lào Cai Cao Sơn 0 2 0 0 0
196 Lào Cai Cốc Lầu 0 1 0 0 0
197 Lào Cai Cốc San 0 2 0 0 0
198 Lào Cai Dền Sáng 0 2 0 0 0
199 Lào Cai Gia Phú 0 2 0 0 0
200 Lào Cai Hợp Thành 0 2 0 0 0
201 Lào Cai Lùng Phình 1 2 0 0 0
202 Lào Cai Mường Bo 0 1 0 0 0
203 Lào Cai Mường Hum 0 1 0 0 0
204 Lào Cai Mường Khương 0 2 0 0 0
205 Lào Cai Nậm Chày 0 1 0 0 0
206 Lào Cai Nghĩa Đô 0 1 0 0 0
207 Lào Cai Ngũ Chỉ Sơn 0 2 0 0 0
208 Lào Cai P. Cam Đường 0 2 0 0 0
209 Lào Cai P. Lào Cai 0 2 0 0 0
210 Lào Cai P. Sa Pa 0 2 0 0 0
211 Lào Cai Pha Long 1 2 0 0 0
212 Lào Cai Phong Hải 0 2 0 0 0
213 Lào Cai Si Ma Cai 1 2 0 0 0
214 Lào Cai Sín Chéng 0 1 0 0 0
215 Lào Cai Tả Củ Tỷ 1 2 0 0 0
216 Lào Cai Tả Phìn 0 2 0 0 0
217 Lào Cai Tả Van 0 2 0 0 0
218 Lào Cai Tằng Loỏng 0 2 0 0 0
219 Lào Cai Trịnh Tường 0 2 0 0 0
220 Lào Cai Võ Lao 0 2 0 0 0
221 Lào Cai Xuân Quang 0 2 0 0 0
222 Lào Cai Y Tý 0 2 0 0 0
223 Lào Cai Bảo Ái 2 2 0 0 0
224 Lào Cai Cảm Nhân 2 2 0 0 0
225 Lào Cai Lâm Thượng 1 1 0 0 0
226 Lào Cai Lục Yên 1 1 0 0 0
227 Lào Cai Mậu A 2 3 0 0 0
228 Lào Cai Mỏ Vàng 2 3 0 0 0
229 Lào Cai Mường Lai 2 2 0 0 0
230 Lào Cai Phúc Lợi 2 2 0 0 0
231 Lào Cai Tân Hợp 2 3 0 0 0
232 Lào Cai Tân Lĩnh 2 2 0 0 0
233 Lào Cai Trấn Yên 2 2 0 0 0
234 Lào Cai Xuân Ái 2 3 0 0 0
235 Lào Cai Yên Thành 2 2 0 0 0
236 Thái Nguyên Bạch Thông 1 0 0 0 0
237 Thái Nguyên Cẩm Giàng 1 0 0 0 0
238 Thái Nguyên Chợ Mới 1 0 0 0 0
239 Thái Nguyên Côn Minh 1 0 0 0 0
240 Thái Nguyên Cường Lợi 1 0 0 0 0
241 Thái Nguyên Na Rì 1 0 0 0 0
242 Thái Nguyên Nam Cường 1 0 0 0 0
243 Thái Nguyên Nghĩa Tá 1 0 0 0 0
244 Thái Nguyên P. Bắc Kạn 1 0 0 0 0
245 Thái Nguyên P. Đức Xuân 1 0 0 0 0
246 Thái Nguyên Phong Quang 1 0 0 0 0
247 Thái Nguyên Phủ Thông 1 0 0 0 0
248 Thái Nguyên Tân Kỳ 1 0 0 0 0
249 Thái Nguyên Thanh Mai 1 0 0 0 0
250 Thái Nguyên Thanh Thịnh 1 0 0 0 0
251 Thái Nguyên Trần Phú 1 0 0 0 0
252 Thái Nguyên Văn Lang 1 0 0 0 0
253 Thái Nguyên Xuân Dương 1 0 0 0 0
254 Thái Nguyên Yên Bình 1 0 0 0 0
255 Thái Nguyên Yên Thịnh 1 0 0 0 0
256 Thái Nguyên An Khánh 1 1 0 0 0
257 Thái Nguyên Bình Thành 1 0 0 0 0
258 Thái Nguyên Bình Yên 1 0 0 0 0
259 Thái Nguyên Đại Phúc 1 1 0 0 0
260 Thái Nguyên Đại Từ 1 0 0 0 0
261 Thái Nguyên Dân Tiến 1 1 0 0 0
262 Thái Nguyên Điềm Thụy 1 1 0 0 0
263 Thái Nguyên Định Hóa 1 0 0 0 0
264 Thái Nguyên Đồng Hỷ 1 1 0 0 0
265 Thái Nguyên Đức Lương 1 0 0 0 0
266 Thái Nguyên Hợp Thành 1 0 0 0 0
267 Thái Nguyên Kim Phượng 1 0 0 0 0
268 Thái Nguyên La Bằng 1 0 0 0 0
269 Thái Nguyên La Hiên 1 1 0 0 0
270 Thái Nguyên Lam Vỹ 1 0 0 0 0
271 Thái Nguyên Nam Hòa 1 1 0 0 0
272 Thái Nguyên Nghinh Tường 1 0 0 0 0
273 Thái Nguyên P. Bá Xuyên 1 1 0 0 0
274 Thái Nguyên P. Bách Quang 1 1 0 0 0
275 Thái Nguyên P. Gia Sàng 1 1 0 0 0
276 Thái Nguyên P. Linh Sơn 1 1 0 0 0
277 Thái Nguyên P. Phan Đình Phùng 1 1 0 0 0
278 Thái Nguyên P. Phổ Yên 1 1 0 0 0
279 Thái Nguyên P. Phúc Thuận 1 1 0 0 0
280 Thái Nguyên P. Quan Triều 1 1 0 0 0
281 Thái Nguyên P. Quyết Thắng 1 1 0 0 0
282 Thái Nguyên P. Sông Công 1 1 0 0 0
283 Thái Nguyên P. Tích Lương 1 1 0 0 0
284 Thái Nguyên P. Trung Thành 1 1 0 0 0
285 Thái Nguyên P. Vạn Xuân 1 1 0 0 0
286 Thái Nguyên Phú Bình 1 1 0 0 0
287 Thái Nguyên Phú Đình 1 0 0 0 0
288 Thái Nguyên Phú Lạc 1 1 0 0 0
289 Thái Nguyên Phú Lương 1 1 0 0 0
290 Thái Nguyên Phú Thịnh 1 0 0 0 0
291 Thái Nguyên Phú Xuyên 1 0 0 0 0
292 Thái Nguyên Phượng Tiến 1 0 0 0 0
293 Thái Nguyên Quân Chu 1 0 0 0 0
294 Thái Nguyên Quang Sơn 1 1 0 0 0
295 Thái Nguyên Sảng Mộc 1 0 0 0 0
296 Thái Nguyên Tân Cương 1 1 0 0 0
297 Thái Nguyên Tân Khánh 1 1 0 0 0
298 Thái Nguyên Tân Thành 1 1 0 0 0
299 Thái Nguyên Thần Sa 1 0 0 0 0
300 Thái Nguyên Thành Công 1 1 0 0 0
301 Thái Nguyên Tô Múa 1 0 0 0 0
302 Thái Nguyên Trại Cau 1 1 0 0 0
303 Thái Nguyên Tràng Xá 1 1 0 0 0
304 Thái Nguyên Trung Hội 1 0 0 0 0
305 Thái Nguyên Văn Hán 1 1 0 0 0
306 Thái Nguyên Văn Lăng 1 0 0 0 0
307 Thái Nguyên Vạn Phú 1 0 0 0 0
308 Thái Nguyên Võ Nhai 1 1 0 0 0
309 Thái Nguyên Vô Tranh 1 1 0 0 0
310 Thái Nguyên Yên Trạch 1 0 0 0 0
311 Lạng Sơn Bắc Sơn 1 0 0 0 0
312 Lạng Sơn Bằng Mạc 1 0 0 0 0
313 Lạng Sơn Bình Gia 1 0 0 0 0
314 Lạng Sơn Cai Kinh 1 1 0 0 0
315 Lạng Sơn Chi Lăng 1 1 0 0 0
316 Lạng Sơn Điềm He 1 0 0 0 0
317 Lạng Sơn Hoa Thám 1 0 0 0 0
318 Lạng Sơn Hội Hoan 1 0 0 0 0
319 Lạng Sơn Hồng Phong 1 0 0 0 0
320 Lạng Sơn Hưng Vũ 1 0 0 0 0
321 Lạng Sơn Hữu Liên 1 1 0 0 0
322 Lạng Sơn Hữu Lũng 0 1 0 0 0
323 Lạng Sơn Khánh Khê 1 0 0 0 0
324 Lạng Sơn Nhất Hòa 1 1 0 0 0
325 Lạng Sơn Quan Sơn 1 0 0 0 0
326 Lạng Sơn Quý Hòa 1 0 0 0 0
327 Lạng Sơn Tân Đoàn 1 0 0 0 0
328 Lạng Sơn Tân Thành 1 1 0 0 0
329 Lạng Sơn Tân Tiến 1 0 0 0 0
330 Lạng Sơn Tân Tri 1 0 0 0 0
331 Lạng Sơn Tân Văn 1 0 0 0 0
332 Lạng Sơn Thái Bình 2 0 0 0 0
333 Lạng Sơn Thiện Hòa 1 0 0 0 0
334 Lạng Sơn Thiện Long 1 0 0 0 0
335 Lạng Sơn Thiện Tân 1 1 0 0 0
336 Lạng Sơn Thiện Thuật 1 0 0 0 0
337 Lạng Sơn Thống Nhất 2 0 0 0 0
338 Lạng Sơn Tràng Định 1 0 0 0 0
339 Lạng Sơn Tri Lễ 1 0 0 0 0
340 Lạng Sơn Tuấn Sơn 1 1 0 0 0
341 Lạng Sơn Văn Lãng 1 0 0 0 0
342 Lạng Sơn Vạn Linh 1 1 0 0 0
343 Lạng Sơn Vân Nham 0 1 0 0 0
344 Lạng Sơn Văn Quan 1 0 0 0 0
345 Lạng Sơn Vũ Lăng 1 0 0 0 0
346 Lạng Sơn Vũ Lễ 1 0 0 0 0
347 Lạng Sơn Xuân Dương 2 0 0 0 0
348 Lạng Sơn Yên Bình 1 1 0 0 0
349 Lạng Sơn Yên Phúc 1 0 0 0 0
350 Sơn La Bình Thuận 0 2 0 0 0
351 Sơn La Chiềng Khương 1 3 0 0 0
352 Sơn La Chiềng La 0 2 0 0 0
353 Sơn La Chiềng Mai 1 3 0 0 0
354 Sơn La Chiềng Mung 1 3 0 0 0
355 Sơn La Chiềng Sung 1 3 0 0 0
356 Sơn La Co Mạ 0 2 0 0 0
357 Sơn La Mai Sơn 1 3 0 0 0
358 Sơn La Muổi Nọi 0 2 0 0 0
359 Sơn La Mường Bú 1 3 0 0 0
360 Sơn La Mường É 0 2 0 0 0
361 Sơn La Mường Khiêng 0 2 0 0 0
362 Sơn La Mường Sại 0 2 0 0 0
363 Sơn La Nậm Lầu 0 2 0 0 0
364 Sơn La Nậm Tỵ 0 2 0 0 0
365 Sơn La Phiêng Pằn 1 3 0 0 0
366 Sơn La Tà Hộc 1 3 0 0 0
367 Sơn La Thuận Châu 0 2 0 0 0
368 Sơn La Yên Châu 1 2 0 0 0
369 Sơn La Yên Sơn 1 2 0 0 0
370 Phú Thọ Cao Dương 0 1 0 0 0
371 Phú Thọ Cao Phong 0 1 0 0 0
372 Phú Thọ Dũng Tiến 0 1 0 0 0
373 Phú Thọ Hợp Kim 0 1 0 0 0
374 Phú Thọ Kim Bôi 0 1 0 0 0
375 Phú Thọ Mường Động 0 1 0 0 0
376 Phú Thọ Mường Thàng 0 1 0 0 0
377 Phú Thọ Mường Vang 0 1 0 0 0
378 Phú Thọ Nật Sơn 0 1 0 0 0
379 Phú Thọ Nhân Nghĩa 0 1 0 0 0
380 Phú Thọ Tam Đảo 0 1 0 0 0
381 Bắc Ninh An Lạc 1 0 0 0 0
382 Bắc Ninh Bắc Lũng 1 0 0 0 0
383 Bắc Ninh Bảo Đài 1 0 0 0 0
384 Bắc Ninh Biển Động 1 0 0 0 0
385 Bắc Ninh Biên Sơn 1 0 0 0 0
386 Bắc Ninh Cẩm Lý 1 0 0 0 0
387 Bắc Ninh Đại Sơn 1 0 0 0 0
388 Bắc Ninh Đèo Gia 1 0 0 0 0
389 Bắc Ninh Đông Phú 1 0 0 0 0
390 Bắc Ninh Dương Hưu 1 0 0 0 0
391 Bắc Ninh Lục Nam 1 0 0 0 0
392 Bắc Ninh Lục Ngạn 1 0 0 0 0
393 Bắc Ninh Nghĩa Phương 1 0 0 0 0
394 Bắc Ninh P. Cảnh Thụy 1 0 0 0 0
395 Bắc Ninh P. Đa Mai 1 0 0 0 0
396 Bắc Ninh P. Tiền Phong 1 0 0 0 0
397 Bắc Ninh P. Việt Yên 1 0 0 0 0
398 Bắc Ninh P. Yên Dũng 1 0 0 0 0
399 Bắc Ninh Sa Lý 1 0 0 0 0
400 Bắc Ninh Sơn Động 1 0 0 0 0
401 Bắc Ninh Sơn Hải 1 0 0 0 0
402 Bắc Ninh Tân Sơn 1 0 0 0 0
403 Bắc Ninh Tuấn Đạo 1 0 0 0 0
404 Bắc Ninh Vân Sơn 1 0 0 0 0
405 Bắc Ninh Xuân Lương 0 1 0 0 0
406 Bắc Ninh Yên Định 1 0 0 0 0
407 Bắc Ninh Yên Sơn 1 0 0 0 0
408 Quảng Ninh Ba Chẽ 2 0 0 0 0
409 Quảng Ninh Điền Xá 2 0 0 0 0
410 Quảng Ninh Hải Hòa 2 0 0 0 0
411 Quảng Ninh Kỳ Thượng 4 0 0 0 0
412 Quảng Ninh Lê Lợi 2 0 0 0 0
413 Quảng Ninh Lương Minh 4 0 0 0 0
414 Quảng Ninh P. An Sinh 1 0 0 0 0
415 Quảng Ninh P. Bãi Cháy 2 0 0 0 0
416 Quảng Ninh P. Bình Khê 1 0 0 0 0
417 Quảng Ninh P. Cẩm Phả 2 0 0 0 0
418 Quảng Ninh P. Cao Xanh 2 0 0 0 0
419 Quảng Ninh P. Cửa Ông 2 0 0 0 0
420 Quảng Ninh P. Đông Triều 1 0 0 0 0
421 Quảng Ninh P. Hà Lầm 2 0 0 0 0
422 Quảng Ninh P. Hạ Long 2 0 0 0 0
423 Quảng Ninh P. Hà Tu 2 0 0 0 0
424 Quảng Ninh P. Hoành Bồ 2 0 0 0 0
425 Quảng Ninh P. Hồng Gai 2 0 0 0 0
426 Quảng Ninh P. Mạo Khê 1 0 0 0 0
427 Quảng Ninh P. Mông Dương 2 0 0 0 0
428 Quảng Ninh P. Quang Hanh 2 0 0 0 0
429 Quảng Ninh P. Tuần Châu 2 0 0 0 0
430 Quảng Ninh P. Việt Hưng 2 0 0 0 0
431 Quảng Ninh Quảng La 2 0 0 0 0
432 Quảng Ninh Thống Nhất 2 0 0 0 0
433 Hải Phòng Cát Hải 2 0 0 0 0
434 Ninh Bình P. Nam Hoa Lư 1 0 0 0 0
435 Ninh Bình P. Tây Hoa Lư 1 0 0 0 0
436 Hà Tĩnh Sơn Hồng 0 1 0 0 0
437 Hà Tĩnh Sơn Kim 1 0 1 0 0 0
438 Hà Tĩnh Sơn Kim 2 0 1 0 0 0
439 Hà Tĩnh Sơn Tây 0 1 0 0 0
440 Hà Tĩnh Vũ Quang 0 1 0 0 0
441 Quảng Ngãi Bờ Y 0 0 0 1 0
442 Quảng Ngãi Đăk Hà 0 0 0 1 0
443 Quảng Ngãi Đăk Mar 0 0 0 1 0
444 Quảng Ngãi Đăk Tô 0 0 0 1 0
445 Quảng Ngãi Đăk Ui 0 0 0 1 0
446 Quảng Ngãi Ia Chim 0 0 0 1 0
447 Quảng Ngãi Ia Đal 0 0 0 1 1
448 Quảng Ngãi Ia Tơi 0 0 0 1 0
449 Quảng Ngãi Mô Rai 0 0 0 1 0
450 Quảng Ngãi Ngọk Bay 0 0 0 1 0
451 Quảng Ngãi Ngọk Réo 0 0 0 1 0
452 Quảng Ngãi Rờ Kơi 0 0 0 1 0
453 Quảng Ngãi Sa Bình 0 0 0 1 0
454 Quảng Ngãi Sa Loong 0 0 0 1 0
455 Quảng Ngãi Sa Thầy 0 0 0 1 0
456 Quảng Ngãi Ya Ly 0 0 0 1 0
457 Gia Lai Ia Dom 0 0 0 1 1
458 Gia Lai Ia Phí 0 0 0 1 0
459 Lâm Đồng Hàm Tân 1 0 0 0 0
460 Lâm Đồng Sơn Mỹ 1 0 0 0 0
461 Lâm Đồng Tân Minh 1 0 0 0 0
462 Lâm Đồng Đắk Mil 0 0 0 1 0
463 Lâm Đồng Quảng Trực 0 0 0 1 0
464 Lâm Đồng Thuận An 0 0 0 1 0
465 Đồng Nai Cẩm Mỹ 1 0 0 0 0
466 Đồng Nai Định Quán 1 0 0 0 0
467 Đồng Nai La Ngà 1 0 0 0 0
468 Đồng Nai P. Bình Lộc 1 0 0 0 0
469 Đồng Nai P. Hàng Gòn 1 0 0 0 0
470 Đồng Nai P. Xuân Lập 1 0 0 0 0
471 Đồng Nai Phú Hòa 1 0 0 0 0
472 Đồng Nai Phú Vinh 1 0 0 0 0
473 Đồng Nai Thống Nhất 1 0 0 0 0
474 Đồng Nai Xuân Hòa 1 0 0 0 0
475 Đồng Nai Xuân Lộc 1 0 0 0 0
Các xã không có trong danh sách không có nguy cơ trượt lở

Ghi chú: Dự báo trượt lở vùng miền núi, trung du từ Hà Giang đến Ninh Thuận và Tây Nguyên, gồm 33 tỉnh/thành phố, 376 đơn vị cấp huyện, 5.274 đơn vị cấp xã.

Kết quả được cập nhật liên tục sau 12-24h.

Chú giải các cấp nguy cơ trượt lở

Ký hiệu Nguy cơ Chú giải vắn tắt
0 Không có Hiếm khi xảy ra trượt lở
1 Rất thấp Chú ý nguy cơ phát sinh trượt lở
2 Thấp Chú ý trượt lở có thể phát sinh cục bộ, nhất là các vị trí đã có dấu hiệu nguy hiểm như khe nứt tách, khu vực đã có dấu hiệu dịch chuyển từ trước, khu vực đang khắc phục trượt lở (nếu có),…
3 Trung bình Cảnh báo phát sinh trượt lở cục bộ, chủ yếu trượt lở có quy mô nhỏ. Chủ động cảnh giác đối với các khu vực nguy hiểm.
4 Cao Cảnh báo nguy cơ trượt lở trên diện rộng, có thể phát sinh trượt lở quy mô lớn. Không ở lân cận các mái dốc nguy hiểm và vùng trũng thấp ven sông, suối.
5 Rất cao Trượt lở trên diện rộng, phát sinh trượt lở quy mô lớn. Di chuyển dân trong vùng nguy hiểm đến nơi an toàn.

Chú ý: Dự báo dựa trên luận cứ khoa học của các đề tài mã số ĐTĐL.CN-23/17, 109.09-2019.14 và 01-01-2018. Thông tin dự báo không thay thế cho các bản tin chính thức của các cơ quan Nhà nước về dự báo thời tiết và cảnh báo thiên tai.