| Khu vực | Nguy cơ trượt lở theo từng ngày | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| TT | Tỉnh | Xã | 11/11 | 12/11 | 13/11 | 14/11 | 15/11 |
| 1 | Quảng Trị | Hướng Lập | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
| 2 | Quảng Trị | Hướng Phùng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
| 3 | Huế | A Lưới 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
| 4 | Huế | A Lưới 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
| 5 | Huế | A Lưới 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
| 6 | Huế | Chân Mây- Lăng Cô | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 |
| 7 | Huế | Hưng Lộc | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
| 8 | Huế | Khe Tre | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
| 9 | Huế | Lộc An | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 |
| 10 | Huế | Long Quảng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
| 11 | Huế | Nam Đông | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
| 12 | Huế | P. Phong Điền | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
| 13 | Huế | Phú Lộc | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 |
| 14 | Đà Nẵng | Bà Nà | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
| 15 | Đà Nẵng | Hòa Vang | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
| 16 | Đà Nẵng | P. Hải Vân | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
| 17 | Đà Nẵng | P. Liên Chiểu | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
| 18 | Đà Nẵng | Sơn Trà | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
| 19 | Đà Nẵng | Bến Hiên | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
| 20 | Đà Nẵng | Chiên Đàn | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
| 21 | Đà Nẵng | Đức Phú | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
| 22 | Đà Nẵng | Hà Nha | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
| 23 | Đà Nẵng | Hiệp Đức | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
| 24 | Đà Nẵng | Lãnh Ngọc | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
| 25 | Đà Nẵng | Nam Trà My | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
| 26 | Đà Nẵng | Nông Sơn | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
| 27 | Đà Nẵng | Phú Ninh | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
| 28 | Đà Nẵng | Phú Thuận | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
| 29 | Đà Nẵng | Phước Hiệp | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
| 30 | Đà Nẵng | Phước Trà | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
| 31 | Đà Nẵng | Quế Phước | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
| 32 | Đà Nẵng | Quế Sơn | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
| 33 | Đà Nẵng | Quế Sơn Trung | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
| 34 | Đà Nẵng | Sơn Cẩm Hà | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
| 35 | Đà Nẵng | Sông Kôn | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
| 36 | Đà Nẵng | Sông Vàng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
| 37 | Đà Nẵng | Tam Mỹ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
| 38 | Đà Nẵng | Tây Hồ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
| 39 | Đà Nẵng | Thạnh Bình | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
| 40 | Đà Nẵng | Thượng Đức | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
| 41 | Đà Nẵng | Tiên Phước | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
| 42 | Đà Nẵng | Trà Đốc | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
| 43 | Đà Nẵng | Trà Giáp | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
| 44 | Đà Nẵng | Trà Lập | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
| 45 | Đà Nẵng | Trà Leng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
| 46 | Đà Nẵng | Trà Liên | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
| 47 | Đà Nẵng | Trà My | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
| 48 | Đà Nẵng | Trà Tân | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
| 49 | Đà Nẵng | Trà Vân | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
| 50 | Đà Nẵng | Việt An | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
| 51 | Quảng Ngãi | Kon Plông | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
| 52 | Quảng Ngãi | Cà Đam | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
| 53 | Quảng Ngãi | Đông Trà Bồng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
| 54 | Quảng Ngãi | Minh Long | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
| 55 | Quảng Ngãi | Sơn Hà | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
| 56 | Quảng Ngãi | Sơn Hạ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
| 57 | Quảng Ngãi | Sơn Kỳ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
| 58 | Quảng Ngãi | Sơn Linh | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
| 59 | Quảng Ngãi | Sơn Tây | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
| 60 | Quảng Ngãi | Sơn Tây Hạ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
| 61 | Quảng Ngãi | Sơn Tây Thượng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
| 62 | Quảng Ngãi | Sơn Thủy | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
| 63 | Quảng Ngãi | Tây Trà | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
| 64 | Quảng Ngãi | Tây Trà Bồng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
| 65 | Quảng Ngãi | Thanh Bồng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
| 66 | Quảng Ngãi | Trà Bồng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
| 67 | Gia Lai | Bình Hiệp | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
| 68 | Gia Lai | Canh Liên | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
| 69 | Gia Lai | Canh Vinh | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
| 70 | Gia Lai | Hòa Hội | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
| 71 | Gia Lai | Hội Sơn | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
| 72 | Gia Lai | P. Quy Nhơn | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
| 73 | Gia Lai | P. Quy Nhơn Đông | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
| 74 | Gia Lai | P. Quy Nhơn Nam | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
| 75 | Gia Lai | P. Quy Nhơn Tây | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
| 76 | Gia Lai | P. Thống Nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
| 77 | Gia Lai | Phù Mỹ Bắc | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
| 78 | Gia Lai | Phù Mỹ Nam | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
| 79 | Gia Lai | Phù Mỹ Tây | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
| 80 | Gia Lai | Tuy Phước Tây | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
| 81 | Gia Lai | Vân Canh | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
| 82 | Đắk Lắk | Đồng Xuân | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
| 83 | Đắk Lắk | Phú Mỡ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
| 84 | Đắk Lắk | Tây Sơn | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
| 85 | Đắk Lắk | Vân Hòa | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
| 86 | Đắk Lắk | Xuân Lãnh | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
| 87 | Đắk Lắk | Xuân Phước | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
| 88 | Lâm Đồng | Bắc Ruộng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| 89 | Lâm Đồng | Hàm Tân | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
| 90 | Lâm Đồng | P. La Gi | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
| 91 | Lâm Đồng | P. Tiến Thành | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
| 92 | Lâm Đồng | Sơn Mỹ | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
| 93 | Lâm Đồng | Tân Lập | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
| 94 | Lâm Đồng | Tân Minh | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
| 95 | Lâm Đồng | Quảng Khê | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| 96 | Lâm Đồng | Quảng Tân | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| 97 | Lâm Đồng | Quảng Tín | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| 98 | Lâm Đồng | Bảo Lâm 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| 99 | Lâm Đồng | Bảo Lâm 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| 100 | Lâm Đồng | Bảo Lâm 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| 101 | Lâm Đồng | Bảo Lâm 4 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| 102 | Lâm Đồng | Bảo Lâm 5 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| 103 | Lâm Đồng | Bảo Thuận | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| 104 | Lâm Đồng | Cát Tiên | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| 105 | Lâm Đồng | Cát Tiên 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| 106 | Lâm Đồng | Cát Tiên 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| 107 | Lâm Đồng | Đạ Huoai | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| 108 | Lâm Đồng | Đạ Huoai 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| 109 | Lâm Đồng | Đạ Huoai 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| 110 | Lâm Đồng | Đạ Tẻh | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| 111 | Lâm Đồng | Đạ Tẻh 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| 112 | Lâm Đồng | Đạ Tẻh 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| 113 | Lâm Đồng | Di Linh | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| 114 | Lâm Đồng | Đinh Trang Thượng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| 115 | Lâm Đồng | Gia Hiệp | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| 116 | Lâm Đồng | Hòa Bắc | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| 117 | Lâm Đồng | Hòa Ninh | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| 118 | Lâm Đồng | Ninh Gia | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| 119 | Lâm Đồng | P. 1 Bảo Lộc | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| 120 | Lâm Đồng | P. 2 Bảo Lộc | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| 121 | Lâm Đồng | P. 3 Bảo Lộc | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| 122 | Lâm Đồng | P. B'Lao | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| 123 | Lâm Đồng | Phúc Thọ Lâm Hà | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| 124 | Lâm Đồng | Sơn Điền | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| 125 | Lâm Đồng | Tà Hine | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| 126 | Lâm Đồng | Tân Hà Lâm Hà | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| 127 | Đồng Nai | Bình Tân | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| 128 | Đồng Nai | Bom Bo | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| 129 | Đồng Nai | Bù Đăng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| 130 | Đồng Nai | Đồng Phù | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| 131 | Đồng Nai | Đồng Tâm | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| 132 | Đồng Nai | Long Hà | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| 133 | Đồng Nai | Nghĩa Trung | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| 134 | Đồng Nai | P. Phước Long | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| 135 | Đồng Nai | Phú Nghĩa | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| 136 | Đồng Nai | Phú Riềng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| 137 | Đồng Nai | Phú Trung | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| 138 | Đồng Nai | Phước Sơn | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| 139 | Đồng Nai | Tân Hưng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| 140 | Đồng Nai | Tân Lợi | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| 141 | Đồng Nai | Thọ Sơn | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| 142 | Đồng Nai | Thuận Lợi | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| 143 | Đồng Nai | Cẩm Mỹ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| 144 | Đồng Nai | Định Quán | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| 145 | Đồng Nai | La Ngà | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| 146 | Đồng Nai | Nam Cát Tiên | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| 147 | Đồng Nai | P. Bình Lộc | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| 148 | Đồng Nai | P. Hàng Gòn | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| 149 | Đồng Nai | P. Xuân Lập | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| 150 | Đồng Nai | Phú Hòa | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| 151 | Đồng Nai | Phú Lý | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| 152 | Đồng Nai | Phú Trung | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| 153 | Đồng Nai | Phú Vinh | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| 154 | Đồng Nai | Tà Lài | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| 155 | Đồng Nai | Thống Nhất | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| 156 | Đồng Nai | Xuân Hòa | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| 157 | Đồng Nai | Xuân Lộc | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| 158 | An Giang | Ba Chúc | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| 159 | An Giang | Núi Cấm | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| 160 | An Giang | Ô Lâm | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| 161 | An Giang | P. Chi Lăng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| 162 | An Giang | P. Thới Sơn | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| 163 | An Giang | P. Tịnh Biên | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| 164 | An Giang | Tri Tôn | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| Các xã không có trong danh sách không có nguy cơ trượt lở | |||||||
Ghi chú: Dự báo trượt lở vùng miền núi, trung du từ Hà Giang đến Ninh Thuận và Tây Nguyên, gồm 33 tỉnh/thành phố, 376 đơn vị cấp huyện, 5.274 đơn vị cấp xã.
Kết quả được cập nhật liên tục sau 12-24h.
| Ký hiệu | Nguy cơ | Chú giải vắn tắt |
|---|---|---|
| 0 | Không có | Hiếm khi xảy ra trượt lở |
| 1 | Rất thấp | Chú ý nguy cơ phát sinh trượt lở |
| 2 | Thấp | Chú ý trượt lở có thể phát sinh cục bộ, nhất là các vị trí đã có dấu hiệu nguy hiểm như khe nứt tách, khu vực đã có dấu hiệu dịch chuyển từ trước, khu vực đang khắc phục trượt lở (nếu có),… |
| 3 | Trung bình | Cảnh báo phát sinh trượt lở cục bộ, chủ yếu trượt lở có quy mô nhỏ. Chủ động cảnh giác đối với các khu vực nguy hiểm. |
| 4 | Cao | Cảnh báo nguy cơ trượt lở trên diện rộng, có thể phát sinh trượt lở quy mô lớn. Không ở lân cận các mái dốc nguy hiểm và vùng trũng thấp ven sông, suối. |
| 5 | Rất cao | Trượt lở trên diện rộng, phát sinh trượt lở quy mô lớn. Di chuyển dân trong vùng nguy hiểm đến nơi an toàn. |
Chú ý: Dự báo dựa trên luận cứ khoa học của các đề tài mã số ĐTĐL.CN-23/17, 109.09-2019.14 và 01-01-2018. Thông tin dự báo không thay thế cho các bản tin chính thức của các cơ quan Nhà nước về dự báo thời tiết và cảnh báo thiên tai.
