CỔNG THÔNG TIN TRƯỢT LỞ

  • Liên kết

  • N
  • D
  • I
  • Trang chủ
  • Thời tiết
  • Tài liệu tham khảo
  • Quản trị

BẢNG TIN DỰ BÁO TRƯỢT LỞ THEO NGÀY

Thời gian: 16:00 ngày 30/6/2025
(Thông tin dự báo chi tiết theo giờ đến cấp xã, liên hệ e-mail: quynhdtgeo@gmail.com hoặc contact@igevn.com)
Khu vực Nguy cơ trượt lở theo từng ngày
TT Tỉnh Huyện 30/6 01/7 02/7 03/7 04/7
1 Tuyên Quang Bắc Mê 4 4 2 2 2
2 Tuyên Quang Bắc Quang 2 2 2 2 2
3 Tuyên Quang Bạch Đích 1 1 2 0 0
4 Tuyên Quang Bạch Ngọc 4 3 3 2 2
5 Tuyên Quang Bản Máy 2 2 4 2 2
6 Tuyên Quang Bằng Hành 3 2 2 2 2
7 Tuyên Quang Bằng Lang 3 3 3 2 2
8 Tuyên Quang Cán Tỷ 1 2 2 0 0
9 Tuyên Quang Cao Bồ 1 2 1 1 0
10 Tuyên Quang Đồng Tâm 2 2 2 2 2
11 Tuyên Quang Đồng Văn 1 3 2 0 0
12 Tuyên Quang Đồng Yên 3 2 2 2 2
13 Tuyên Quang Du Già 4 4 2 2 2
14 Tuyên Quang Đường Hồng 4 4 2 2 2
15 Tuyên Quang Đường Thượng 4 4 1 1 0
16 Tuyên Quang Giáp Trung 4 4 2 2 2
17 Tuyên Quang Hồ Thầu 2 2 4 2 2
18 Tuyên Quang Hoàng Su Phì 2 2 4 2 2
19 Tuyên Quang Hùng An 2 2 2 2 2
20 Tuyên Quang Khâu Vai 3 4 2 2 2
21 Tuyên Quang Khuôn Lùng 3 3 4 2 2
22 Tuyên Quang Lao Chải 1 2 1 1 0
23 Tuyên Quang Liên Hiệp 2 2 2 2 2
24 Tuyên Quang Linh Hồ 1 2 1 1 0
25 Tuyên Quang Lũng Cú 1 2 2 0 0
26 Tuyên Quang Lũng Phìn 1 3 2 0 0
27 Tuyên Quang Lùng Tám 1 2 1 1 0
28 Tuyên Quang Mậu Duệ 1 3 2 0 0
29 Tuyên Quang Mèo Vạc 1 3 2 0 0
30 Tuyên Quang Minh Ngọc 4 4 1 1 0
31 Tuyên Quang Minh Sơn 4 4 1 1 0
32 Tuyên Quang Minh Tân 1 2 1 1 0
33 Tuyên Quang Nấm Dẩn 1 2 4 2 2
34 Tuyên Quang Nậm Dịch 2 2 4 2 2
35 Tuyên Quang Nghĩa Thuận 1 1 2 1 0
36 Tuyên Quang Ngọc Đường 1 2 1 1 0
37 Tuyên Quang Ngọc Long 4 4 2 2 2
38 Tuyên Quang Niêm Sơn 4 4 2 2 2
39 Tuyên Quang P. Hà Giang 1 1 1 1 1 0
40 Tuyên Quang P. Hà Giang 2 1 2 1 1 0
41 Tuyên Quang Pà Vầy Sủ 1 2 4 2 2
42 Tuyên Quang Phố Bảng 1 2 2 0 0
43 Tuyên Quang Phú Linh 1 2 1 1 0
44 Tuyên Quang Pờ Ly Ngài 2 2 4 2 2
45 Tuyên Quang Quản Bạ 1 2 1 1 0
46 Tuyên Quang Quang Bình 3 3 4 2 2
47 Tuyên Quang Quảng Nguyên 3 3 4 2 2
48 Tuyên Quang Sà Phìn 1 2 2 0 0
49 Tuyên Quang Sơn Vĩ 1 3 2 0 0
50 Tuyên Quang Sủng Máng 1 3 2 0 0
51 Tuyên Quang Tân Quang 1 2 2 2 2
52 Tuyên Quang Tân Tiến 2 2 1 1 0
53 Tuyên Quang Tân Trịnh 3 3 3 2 2
54 Tuyên Quang Tát Ngà 1 3 2 0 0
55 Tuyên Quang Thắng Mố 1 2 2 0 0
56 Tuyên Quang Thàng Tín 2 2 4 2 2
57 Tuyên Quang Thanh Thủy 1 2 1 1 0
58 Tuyên Quang Thông Nguyên 3 3 4 2 2
59 Tuyên Quang Thuận Hòa 1 2 1 1 0
60 Tuyên Quang Thượng Sơn 2 2 1 1 0
61 Tuyên Quang Tiên Nguyên 3 3 4 2 2
62 Tuyên Quang Tiên Yên 4 3 3 3 4
63 Tuyên Quang Trung Thịnh 2 2 4 2 2
64 Tuyên Quang Tùng Bá 1 2 1 1 0
65 Tuyên Quang Tùng Vài 1 2 1 1 0
66 Tuyên Quang Vị Xuyên 1 2 1 1 0
67 Tuyên Quang Việt Lâm 1 2 1 1 0
68 Tuyên Quang Vĩnh Tuy 3 2 2 2 2
69 Tuyên Quang Xín Mần 1 2 4 2 2
70 Tuyên Quang Xuân Giang 3 3 4 4 2
71 Tuyên Quang Yên Cường 4 4 2 2 2
72 Tuyên Quang Yên Minh 1 2 2 0 0
73 Tuyên Quang Yên Thành 3 3 4 2 2
74 Tuyên Quang Bạch Xa 3 2 2 2 2
75 Tuyên Quang Bình An 2 2 2 2 2
76 Tuyên Quang Bình Ca 2 2 2 2 2
77 Tuyên Quang Bình Xa 2 2 2 2 2
78 Tuyên Quang Chiêm Hóa 2 2 2 2 2
79 Tuyên Quang Côn Lôn 3 4 2 2 2
80 Tuyên Quang Đồng Thọ 2 2 2 2 2
81 Tuyên Quang Hàm Yên 1 2 2 2 2
82 Tuyên Quang Hòa An 2 2 2 2 2
83 Tuyên Quang Hồng Sơn 2 2 2 2 2
84 Tuyên Quang Hồng Thái 3 4 2 2 2
85 Tuyên Quang Hùng Đức 2 2 2 2 2
86 Tuyên Quang Hùng Lợi 2 2 2 2 2
87 Tuyên Quang Khiến Thiết 2 2 2 2 2
88 Tuyên Quang Kiên Đài 2 2 2 2 2
89 Tuyên Quang Kim Bình 3 2 2 2 2
90 Tuyên Quang Lâm Bình 2 2 2 2 2
91 Tuyên Quang Lực Hành 2 2 2 2 2
92 Tuyên Quang Minh Quang 2 2 2 2 2
93 Tuyên Quang Minh Thanh 2 3 2 2 2
94 Tuyên Quang Nà Hang 2 3 2 2 2
95 Tuyên Quang Nhữ Khê 2 2 2 2 2
96 Tuyên Quang P. An Tường 1 2 2 2 2
97 Tuyên Quang P. Bình Thuận 2 2 2 2 2
98 Tuyên Quang P. Minh Xuân 1 2 2 2 2
99 Tuyên Quang P. Mỹ Lâm 2 2 2 2 2
100 Tuyên Quang P. Nông Tiến 1 2 2 2 2
101 Tuyên Quang Phú Lương 2 3 2 2 2
102 Tuyên Quang Phù Lưu 4 2 2 2 2
103 Tuyên Quang Sơn Dương 2 4 2 2 2
104 Tuyên Quang Sơn Thủy 2 4 2 2 0
105 Tuyên Quang Tân An 4 2 2 2 2
106 Tuyên Quang Tân Long 1 2 2 2 2
107 Tuyên Quang Tân Mỹ 2 2 2 2 2
108 Tuyên Quang Tân Thanh 2 4 2 2 2
109 Tuyên Quang Tân Trào 2 3 2 2 2
110 Tuyên Quang Thái Bình 2 2 2 2 2
111 Tuyên Quang Thái Hòa 1 2 2 2 2
112 Tuyên Quang Thái Sơn 1 2 2 2 2
113 Tuyên Quang Thượng Lâm 2 2 2 2 2
114 Tuyên Quang Thượng Nông 3 4 2 2 2
115 Tuyên Quang Tri Phú 2 2 2 2 2
116 Tuyên Quang Trung Hà 2 2 2 2 2
117 Tuyên Quang Trung Sơn 2 2 2 2 2
118 Tuyên Quang Trường Sinh 2 2 2 2 2
119 Tuyên Quang Xuân Vân 1 2 2 2 2
120 Tuyên Quang Yên Hoa 3 4 2 2 2
121 Tuyên Quang Yên Lập 2 2 2 2 2
122 Tuyên Quang Yên Nguyên 2 2 2 2 2
123 Tuyên Quang Yên Phú 3 2 2 2 2
124 Tuyên Quang Yên Sơn 2 2 2 2 2
125 Cao Bằng Bạch Đằng 4 2 2 1 0
126 Cao Bằng Bảo Lạc 4 2 2 2 2
127 Cao Bằng Bảo Lâm 4 2 2 2 2
128 Cao Bằng Bế Văn Đàn 4 2 1 2 2
129 Cao Bằng Ca Thành 2 2 2 2 2
130 Cao Bằng Cần Yên 2 2 2 2 2
131 Cao Bằng Canh Tân 2 2 2 1 0
132 Cao Bằng Cô Ba 2 2 2 2 2
133 Cao Bằng Cốc Pàng 2 2 2 2 2
134 Cao Bằng Đàm Thủy 2 2 0 1 0
135 Cao Bằng Đình Phong 2 2 0 1 0
136 Cao Bằng Đoài Dương 2 2 0 1 0
137 Cao Bằng Độc Lập 2 2 0 1 0
138 Cao Bằng Đông Khê 1 2 1 2 2
139 Cao Bằng Đức Long 1 1 1 2 2
140 Cao Bằng Hạ Lang 2 2 1 2 2
141 Cao Bằng Hà Quảng 2 2 2 1 0
142 Cao Bằng Hạnh Phúc 2 2 2 1 0
143 Cao Bằng Hòa An 2 2 2 1 0
144 Cao Bằng Hưng Đạo 2 2 2 2 2
145 Cao Bằng Huy Giáp 2 2 2 2 2
146 Cao Bằng Khánh Xuân 2 2 2 2 2
147 Cao Bằng Kim Đồng 2 2 2 1 0
148 Cao Bằng Lũng Nặm 1 2 0 1 0
149 Cao Bằng Lý Bôn 2 2 2 2 2
150 Cao Bằng Lý Quốc 2 2 1 2 2
151 Cao Bằng Minh Khai 2 2 0 1 0
152 Cao Bằng Minh Tâm 2 2 2 1 0
153 Cao Bằng Nam Quang 2 2 2 2 2
154 Cao Bằng Nam Tuấn 2 2 2 1 0
155 Cao Bằng Nguyên Bình 1 1 0 1 0
156 Cao Bằng Nguyễn Huệ 2 2 2 1 0
157 Cao Bằng P. Nùng Trí Cao 2 2 2 1 0
158 Cao Bằng P. Tân Giang 2 2 2 1 0
159 Cao Bằng P. Thục Phán 2 2 2 1 0
160 Cao Bằng Phan Thanh 2 2 2 2 2
161 Cao Bằng Phục Hòa 1 1 1 2 2
162 Cao Bằng Quang Hán 1 2 0 1 0
163 Cao Bằng Quảng Lâm 2 2 2 2 2
164 Cao Bằng Quang Long 2 2 1 2 2
165 Cao Bằng Quang Trung 1 2 0 1 0
166 Cao Bằng Quảng Uyên 1 2 0 1 0
167 Cao Bằng Sơn Lộ 2 2 2 2 2
168 Cao Bằng Tam Kim 2 2 2 1 0
169 Cao Bằng Thạch An 1 1 0 1 0
170 Cao Bằng Thành Công 1 1 0 1 0
171 Cao Bằng Thanh Long 1 2 0 1 0
172 Cao Bằng Thông Nông 2 2 2 1 0
173 Cao Bằng Tĩnh Túc 2 2 2 2 2
174 Cao Bằng Tổng Cọt 1 2 0 1 0
175 Cao Bằng Trà Lĩnh 3 2 0 1 0
176 Cao Bằng Trùng Khánh 3 2 0 1 0
177 Cao Bằng Trường Hà 3 2 0 1 0
178 Cao Bằng Vinh Quý 3 2 1 2 2
179 Cao Bằng Xuân Trường 3 2 2 2 2
180 Cao Bằng Yên Thổ 3 2 2 2 2
181 Lai Châu Bản Bo 4 5 2 2 2
182 Lai Châu Bình Lư 4 5 2 2 2
183 Lai Châu Bum Nưa 4 4 2 2 0
184 Lai Châu Bum Tở 4 4 2 2 2
185 Lai Châu Dào San 2 4 2 2 0
186 Lai Châu Hồng Thu 4 4 2 1 2
187 Lai Châu Hua Bum 4 4 2 0 2
188 Lai Châu Khoen On 1 2 2 2 2
189 Lai Châu Khổng Lào 3 4 2 2 0
190 Lai Châu Khun Há 3 4 2 2 2
191 Lai Châu Lê Lợi 3 4 2 0 2
192 Lai Châu Mù Cả 2 4 3 2 2
193 Lai Châu Mường Khoa 4 5 2 2 2
194 Lai Châu Mường Kim 1 3 2 2 2
195 Lai Châu Mường Mô 1 4 2 2 2
196 Lai Châu Mường Tè 4 4 2 2 0
197 Lai Châu Mường Than 2 4 2 2 2
198 Lai Châu Nậm Cuổi 3 4 2 2 2
199 Lai Châu Nậm Hàng 4 4 2 0 2
200 Lai Châu Nậm Mạ 2 4 2 0 2
201 Lai Châu Nậm Sỏ 2 4 2 2 2
202 Lai Châu Nậm Tăm 2 4 2 1 2
203 Lai Châu P. Đoàn Kết 3 4 2 2 2
204 Lai Châu P. Tân Phong 2 4 2 2 2
205 Lai Châu Pa Tần 4 4 2 0 2
206 Lai Châu Pa Ủ 4 4 2 2 0
207 Lai Châu Pắc Ta 3 4 2 2 2
208 Lai Châu Phong Thổ 3 4 2 2 2
209 Lai Châu Pu Sam Cáp 2 4 2 2 2
210 Lai Châu Sì Lở Lầu 2 4 2 2 0
211 Lai Châu Sìn Hồ 4 4 2 1 2
212 Lai Châu Sin Suối Hồ 3 4 2 2 2
213 Lai Châu Tả Lèng 3 4 2 2 2
214 Lai Châu Tà Tổng 4 4 2 2 1
215 Lai Châu Tân Uyên 4 5 2 2 2
216 Lai Châu Than Uyên 2 4 2 2 2
217 Lai Châu Thu Lũm 2 4 2 1 0
218 Lai Châu Tủa Sín Chải 3 4 2 1 2
219 Điện Biên Búng Lao 1 3 1 1 1
220 Điện Biên Chà Tở 1 4 2 2 2
221 Điện Biên Chiềng Sinh 3 3 1 1 1
222 Điện Biên Mường Ảng 1 3 0 0 1
223 Điện Biên Mường Chà 2 4 2 2 2
224 Điện Biên Mường Lạn 1 3 0 0 1
225 Điện Biên Mường Luân 1 2 1 2 2
226 Điện Biên Mường Mùn 3 3 1 1 1
227 Điện Biên Mường Nhà 1 3 2 2 2
228 Điện Biên Mường Nhé 4 5 3 2 2
229 Điện Biên Mường Phăng 3 3 2 0 1
230 Điện Biên Mường Pồn 3 3 2 0 1
231 Điện Biên Mường Toong 2 4 3 2 2
232 Điện Biên Mường Tùng 2 4 2 0 2
233 Điện Biên Nà Bủng 1 4 2 2 1
234 Điện Biên Nà Hỳ 2 4 2 2 2
235 Điện Biên Nà Khoa 2 4 2 2 2
236 Điện Biên Na Sang 3 4 2 0 2
237 Điện Biên Na Son 3 3 2 2 2
238 Điện Biên Nà Tấu 3 3 2 0 1
239 Điện Biên Nậm Kè 3 4 3 2 2
240 Điện Biên Nậm Nèn 3 4 2 0 2
241 Điện Biên Núa Ngam 1 3 2 2 2
242 Điện Biên P. Điện Biên Phủ 3 3 2 0 1
243 Điện Biên P. Mường Lay 3 4 2 0 2
244 Điện Biên P. Mường Thanh 3 3 2 0 1
245 Điện Biên Pa Ham 3 4 2 0 2
246 Điện Biên Phình Giàng 1 3 2 0 1
247 Điện Biên Pu Nhi 3 3 2 2 2
248 Điện Biên Pú Nhung 3 3 1 1 1
249 Điện Biên Quài Tở 1 2 1 1 1
250 Điện Biên Quảng Lâm 2 4 3 2 2
251 Điện Biên Sam Mứn 1 3 2 2 2
252 Điện Biên Sáng Nhè 3 4 1 1 2
253 Điện Biên Si Pa Phìn 3 4 2 2 2
254 Điện Biên Sín Chải 3 4 2 0 2
255 Điện Biên Sín Thầu 4 5 3 2 2
256 Điện Biên Sính Phình 3 4 2 0 2
257 Điện Biên Thanh An 3 3 2 2 2
258 Điện Biên Thanh Nưa 3 3 2 0 1
259 Điện Biên Thanh Yên 3 3 2 2 2
260 Điện Biên Tìa Dình 1 2 2 0 1
261 Điện Biên Tủa Chùa 3 4 2 1 2
262 Điện Biên Tủa Thàng 3 4 2 0 2
263 Điện Biên Tuần Giáo 1 2 1 1 1
264 Điện Biên Vàng Đán 2 4 2 2 1
265 Điện Biên Xa Dung 1 3 0 0 1
266 Lào Cai A Mú Sung 2 4 1 2 0
267 Lào Cai Bắc Hà 2 3 4 2 2
268 Lào Cai Bản Hồ 3 4 2 2 3
269 Lào Cai Bản Lẩu 2 4 1 2 3
270 Lào Cai Bản Liền 2 3 4 2 2
271 Lào Cai Bản Xèo 4 5 2 2 3
272 Lào Cai Bảo Hà 3 4 4 4 2
273 Lào Cai Bảo Nhai 3 3 4 2 2
274 Lào Cai Bảo Thắng 3 4 1 2 3
275 Lào Cai Bảo Yên 3 4 4 4 2
276 Lào Cai Bát Xát 4 5 2 2 3
277 Lào Cai Cao Sơn 2 3 4 2 3
278 Lào Cai Chiềng Ken 2 4 2 4 2
279 Lào Cai Cốc Lầu 1 3 4 2 2
280 Lào Cai Cốc San 4 5 2 2 3
281 Lào Cai Dền Sáng 3 4 2 2 3
282 Lào Cai Dương Quỳ 2 4 2 4 2
283 Lào Cai Gia Phú 3 4 1 2 3
284 Lào Cai Hợp Thành 3 4 2 2 3
285 Lào Cai Khánh Yên 2 4 2 4 2
286 Lào Cai Lao Chải 4 5 2 2 2
287 Lào Cai Lùng Phình 2 3 4 2 2
288 Lào Cai Minh Lương 2 4 1 1 2
289 Lào Cai Mường Bo 3 4 2 2 2
290 Lào Cai Mường Hum 4 5 2 2 2
291 Lào Cai Mường Khương 2 4 4 2 3
292 Lào Cai Nậm Chày 2 4 2 2 2
293 Lào Cai Nậm Xé 2 4 2 2 2
294 Lào Cai Nghĩa Đô 3 3 4 2 2
295 Lào Cai Ngũ Chỉ Sơn 4 5 2 2 3
296 Lào Cai P. Cam Đường 3 4 1 2 3
297 Lào Cai P. Lào Cai 3 4 1 2 3
298 Lào Cai P. Nghĩa Lộ 3 4 4 4 2
299 Lào Cai P. Sa Pa 4 5 2 2 3
300 Lào Cai Pha Long 2 3 4 2 2
301 Lào Cai Phong Hải 2 4 1 2 3
302 Lào Cai Phúc Khánh 3 4 4 4 2
303 Lào Cai Si Ma Cai 2 3 4 2 2
304 Lào Cai Sín Chéng 2 3 4 2 2
305 Lào Cai Tả Củ Tỷ 1 2 4 2 2
306 Lào Cai Tả Phìn 4 5 2 2 3
307 Lào Cai Tả Van 4 5 2 2 3
308 Lào Cai Tằng Loỏng 1 4 1 2 3
309 Lào Cai Thượng Hà 3 4 4 4 2
310 Lào Cai Trịnh Tường 3 4 1 2 3
311 Lào Cai Văn Bàn 4 4 2 4 2
312 Lào Cai Võ Lao 4 4 2 4 3
313 Lào Cai Xuân Hòa 3 4 4 4 2
314 Lào Cai Xuân Quang 1 4 1 2 3
315 Lào Cai Y Tý 3 4 1 2 0
316 Lào Cai Bảo Ái 2 2 2 2 2
317 Lào Cai Bảo Hà 2 4 1 4 0
318 Lào Cai Cảm Nhân 2 2 2 2 2
319 Lào Cai Cát Thịnh 1 4 1 4 0
320 Lào Cai Chấn Thịnh 2 4 3 4 2
321 Lào Cai Châu Quế 4 4 3 4 4
322 Lào Cai Chế Tạo 1 2 1 1 2
323 Lào Cai Đuông Cuông 4 4 3 4 4
324 Lào Cai Gia Hội 2 4 2 4 2
325 Lào Cai Hạnh Phúc 2 4 1 4 1
326 Lào Cai Hưng Khánh 2 2 2 3 2
327 Lào Cai Khánh Hòa 3 3 2 2 2
328 Lào Cai Khao Mang 2 4 2 2 2
329 Lào Cai Lâm Giang 4 4 4 4 4
330 Lào Cai Lâm Thượng 3 2 2 2 2
331 Lào Cai Lao Chải 1 4 2 2 2
332 Lào Cai Liên Sơn 2 4 1 4 0
333 Lào Cai Lục Yên 3 2 2 2 2
334 Lào Cai Lương Thịnh 1 2 2 2 2
335 Lào Cai Mậu A 2 4 4 4 2
336 Lào Cai Mỏ Vàng 2 4 4 4 2
337 Lào Cai Mù Cang Chải 2 4 1 1 2
338 Lào Cai Mường Lai 3 2 2 2 2
339 Lào Cai Nậm Có 2 4 2 4 2
340 Lào Cai Nghĩa Tâm 2 4 3 4 2
341 Lào Cai P. Âu Lâu 2 4 3 2 2
342 Lào Cai P. Cầu Thia 2 4 1 4 0
343 Lào Cai P. Nam Cường 2 4 3 2 2
344 Lào Cai P. Nghĩa Lộ 2 4 1 4 0
345 Lào Cai P. Trung Tâm 2 4 1 4 0
346 Lào Cai P. Văn Phú 2 4 3 2 2
347 Lào Cai P. Yên Bái 2 4 3 2 2
348 Lào Cai Phình Hồ 2 4 1 4 0
349 Lào Cai Phong Dụ Hạ 2 4 2 4 2
350 Lào Cai Phong Dụ Thượng 2 4 2 4 2
351 Lào Cai Phúc Lợi 3 2 2 2 2
352 Lào Cai Púng Luông 1 4 1 1 2
353 Lào Cai Quy Mông 2 2 2 2 2
354 Lào Cai Sơn Lương 2 4 2 4 2
355 Lào Cai Tà Xi Láng 1 4 1 4 0
356 Lào Cai Tân Hợp 4 4 4 4 4
357 Lào Cai Tân Lĩnh 3 2 2 2 2
358 Lào Cai Thác Bà 2 2 2 2 2
359 Lào Cai Thượng Bằng La 1 4 1 4 0
360 Lào Cai Trạm Tấu 2 4 1 4 1
361 Lào Cai Trấn Yên 2 2 2 2 2
362 Lào Cai Tú Lệ 2 4 2 4 2
363 Lào Cai Văn Chấn 2 4 1 4 0
364 Lào Cai Việt Hồng 2 2 2 2 2
365 Lào Cai Xuân Ái 2 4 4 4 2
366 Lào Cai Yên Bình 2 2 2 2 2
367 Lào Cai Yên Thành 2 2 2 2 2
368 Thái Nguyên Chợ Rã 2 2 2 0 1
369 Thái Nguyên Ba Bể 2 2 2 2 2
370 Thái Nguyên Bạch Thông 2 2 2 0 1
371 Thái Nguyên Bằng Thành 3 4 2 2 2
372 Thái Nguyên Bằng Vân 2 2 0 1 0
373 Thái Nguyên Cẩm Giàng 2 2 2 0 1
374 Thái Nguyên Cao Minh 3 4 2 2 2
375 Thái Nguyên Chợ Đồn 2 2 2 2 2
376 Thái Nguyên Chợ Mới 2 2 2 2 1
377 Thái Nguyên Chợ Rã 2 2 2 0 1
378 Thái Nguyên Côn Minh 2 2 2 0 1
379 Thái Nguyên Cường Lợi 2 2 2 0 1
380 Thái Nguyên Đồng Phúc 1 2 2 0 1
381 Thái Nguyên Hiệp Lực 1 2 2 0 1
382 Thái Nguyên Nà Phặc 1 2 2 0 1
383 Thái Nguyên Na Rì 1 2 1 0 1
384 Thái Nguyên Nam Cường 2 2 2 2 2
385 Thái Nguyên Ngân Sơn 2 2 1 1 1
386 Thái Nguyên Nghĩa Tá 2 2 2 2 2
387 Thái Nguyên Nghiên Loan 3 4 2 2 2
388 Thái Nguyên P. Bắc Kạn 2 2 2 0 1
389 Thái Nguyên P. Đức Xuân 2 2 2 0 1
390 Thái Nguyên Phong Quang 1 2 2 0 1
391 Thái Nguyên Phủ Thông 2 2 2 0 1
392 Thái Nguyên Phúc Lộc 2 2 2 0 1
393 Thái Nguyên Quảng Bạch 1 2 2 0 1
394 Thái Nguyên Tân Kỳ 2 2 2 0 1
395 Thái Nguyên Thanh Mai 1 2 2 0 1
396 Thái Nguyên Thanh Thịnh 2 2 2 2 1
397 Thái Nguyên Thượng Minh 1 2 2 0 1
398 Thái Nguyên Thượng Quan 2 2 0 1 0
399 Thái Nguyên Trần Phú 2 2 1 0 1
400 Thái Nguyên Văn Lang 2 2 2 0 1
401 Thái Nguyên Vĩnh Thông 2 2 2 0 1
402 Thái Nguyên Xuân Dương 2 2 1 0 1
403 Thái Nguyên Yên Bình 2 2 2 2 1
404 Thái Nguyên Yên Phong 2 2 2 2 2
405 Thái Nguyên Yên Thịnh 2 2 2 2 2
406 Thái Nguyên Tô Múa 1 2 2 2 0
407 Thái Nguyên An Khánh 1 2 2 0 0
408 Thái Nguyên Bình Thành 2 3 2 2 0
409 Thái Nguyên Bình Yên 4 2 2 2 2
410 Thái Nguyên Đại Phúc 1 2 2 2 0
411 Thái Nguyên Đại Từ 1 2 2 2 0
412 Thái Nguyên Dân Tiến 1 2 1 0 0
413 Thái Nguyên Điềm Thụy 1 2 2 0 0
414 Thái Nguyên Định Hóa 2 2 2 2 2
415 Thái Nguyên Đồng Hỷ 1 2 2 0 0
416 Thái Nguyên Đức Lương 1 2 2 2 0
417 Thái Nguyên Hợp Thành 1 2 2 2 0
418 Thái Nguyên Kha Sơn 2 2 2 0 0
419 Thái Nguyên Kim Phượng 2 2 2 2 1
420 Thái Nguyên La Bằng 1 3 2 0 0
421 Thái Nguyên La Hiên 1 2 2 2 0
422 Thái Nguyên Lam Vỹ 2 2 2 2 1
423 Thái Nguyên Nam Hòa 1 2 2 0 0
424 Thái Nguyên Nghinh Tường 1 2 1 0 0
425 Thái Nguyên P. Bá Xuyên 1 2 2 0 0
426 Thái Nguyên P. Bách Quang 1 2 2 0 0
427 Thái Nguyên P. Gia Sàng 1 2 2 0 0
428 Thái Nguyên P. Linh Sơn 1 2 2 0 0
429 Thái Nguyên P. Phan Đình Phùng 1 2 2 0 0
430 Thái Nguyên P. Phổ Yên 1 2 2 0 0
431 Thái Nguyên P. Phúc Thuận 1 2 2 2 0
432 Thái Nguyên P. Quan Triều 1 2 2 0 0
433 Thái Nguyên P. Quyết Thắng 1 2 2 0 0
434 Thái Nguyên P. Sông Công 1 2 2 0 0
435 Thái Nguyên P. Tích Lương 1 2 2 0 0
436 Thái Nguyên P. Trung Thành 1 2 2 0 0
437 Thái Nguyên P. Vạn Xuân 1 2 2 0 0
438 Thái Nguyên Phú Bình 1 2 2 0 0
439 Thái Nguyên Phú Đình 2 3 2 2 2
440 Thái Nguyên Phú Lạc 1 2 2 0 0
441 Thái Nguyên Phú Lương 1 2 2 2 0
442 Thái Nguyên Phú Thịnh 1 3 2 2 0
443 Thái Nguyên Phú Xuyên 1 3 2 2 0
444 Thái Nguyên Phượng Tiến 2 2 2 2 1
445 Thái Nguyên Quân Chu 1 2 2 2 0
446 Thái Nguyên Quang Sơn 1 2 2 0 0
447 Thái Nguyên Sảng Mộc 1 2 2 2 0
448 Thái Nguyên Tân Cương 1 2 2 0 0
449 Thái Nguyên Tân Khánh 1 2 2 0 0
450 Thái Nguyên Tân Thành 1 2 2 0 0
451 Thái Nguyên Thần Sa 1 2 2 2 0
452 Thái Nguyên Thành Công 1 2 2 0 0
453 Thái Nguyên Trại Cau 1 2 2 0 0
454 Thái Nguyên Tràng Xá 1 2 2 0 0
455 Thái Nguyên Trung Hội 2 2 2 2 0
456 Thái Nguyên Văn Hán 1 2 2 0 0
457 Thái Nguyên Văn Lăng 1 2 2 2 0
458 Thái Nguyên Vạn Phú 1 2 2 2 0
459 Thái Nguyên Võ Nhai 1 2 1 0 0
460 Thái Nguyên Vô Tranh 1 2 2 2 0
461 Thái Nguyên Yên Trạch 1 2 2 2 1
462 Lạng Sơn Bắc Sơn 1 1 1 0 0
463 Lạng Sơn Bằng Mạc 1 2 0 0 0
464 Lạng Sơn Bình Gia 0 1 1 0 0
465 Lạng Sơn Cai Kinh 2 2 2 1 0
466 Lạng Sơn Chi Lăng 1 2 0 0 0
467 Lạng Sơn Điềm He 1 2 1 0 0
468 Lạng Sơn Đoàn Kết 2 2 0 1 0
469 Lạng Sơn Hoa Thám 1 1 1 0 0
470 Lạng Sơn Hội Hoan 1 1 1 0 0
471 Lạng Sơn Hồng Phong 1 1 1 0 0
472 Lạng Sơn Hưng Vũ 1 1 1 0 0
473 Lạng Sơn Hữu Liên 1 2 1 0 0
474 Lạng Sơn Hữu Lũng 2 2 2 1 0
475 Lạng Sơn Kháng Chiến 1 1 1 2 2
476 Lạng Sơn Khánh Khê 1 2 0 0 0
477 Lạng Sơn Nhất Hòa 1 2 1 0 0
478 Lạng Sơn Quan Sơn 1 2 0 0 0
479 Lạng Sơn Quốc Khánh 1 1 1 2 2
480 Lạng Sơn Quốc Việt 1 1 1 2 2
481 Lạng Sơn Quý Hòa 1 2 1 0 0
482 Lạng Sơn Tân Đoàn 1 2 0 0 0
483 Lạng Sơn Tân Thành 2 2 1 1 0
484 Lạng Sơn Tân Tiến 1 2 1 2 2
485 Lạng Sơn Tân Tri 1 2 1 0 0
486 Lạng Sơn Tân Văn 1 2 1 0 0
487 Lạng Sơn Thái Bình 0 1 0 0 0
488 Lạng Sơn Thất Khê 1 1 1 2 2
489 Lạng Sơn Thiện Hòa 1 2 1 0 0
490 Lạng Sơn Thiện Long 1 2 1 0 0
491 Lạng Sơn Thiện Tân 2 2 2 1 0
492 Lạng Sơn Thiện Thuật 1 2 1 0 0
493 Lạng Sơn Thụy Hùng 1 1 1 2 2
494 Lạng Sơn Tràng Định 1 1 1 2 2
495 Lạng Sơn Tri Lễ 1 2 1 0 0
496 Lạng Sơn Tuấn Sơn 2 2 2 1 0
497 Lạng Sơn Văn Lãng 1 1 1 2 2
498 Lạng Sơn Vạn Linh 1 2 1 0 0
499 Lạng Sơn Vân Nham 2 2 2 1 0
500 Lạng Sơn Văn Quan 1 2 1 0 0
501 Lạng Sơn Vũ Lăng 0 1 1 0 0
502 Lạng Sơn Vũ Lễ 1 2 1 0 0
503 Lạng Sơn Yên Bình 1 2 1 0 0
504 Lạng Sơn Yên Phúc 1 2 0 0 0
505 Sơn La Bắc Yên 2 4 1 2 0
506 Sơn La Bình Thuận 3 3 1 1 1
507 Sơn La Bó Sinh 1 2 1 2 2
508 Sơn La Chiềng Hắc 1 2 1 1 1
509 Sơn La Chiềng Hặc 1 2 1 1 1
510 Sơn La Chiềng Hoa 1 3 0 2 2
511 Sơn La Chiêng Khoong 2 4 2 2 2
512 Sơn La Chiềng Khoong 2 4 2 2 2
513 Sơn La Chiềng Khương 2 4 2 2 2
514 Sơn La Chiềng La 2 4 2 2 2
515 Sơn La Chiềng Lao 1 2 1 1 2
516 Sơn La Chiềng Mai 2 4 2 2 2
517 Sơn La Chiềng Mung 2 4 2 2 2
518 Sơn La Chiềng Sại 2 4 1 2 0
519 Sơn La Chiềng Sơ 1 2 1 2 2
520 Sơn La Chiềng Sơn 1 3 1 1 1
521 Sơn La Chiềng Sung 2 4 2 2 2
522 Sơn La Co Mạ 1 2 1 2 2
523 Sơn La Đoàn Kết 1 2 1 1 1
524 Sơn La Gia Phù 2 3 1 1 0
525 Sơn La Huổi Một 2 4 2 2 2
526 Sơn La Kim Bon 1 3 1 1 0
527 Sơn La Long Hẹ 1 2 1 1 1
528 Sơn La Lóng Phiêng 1 2 1 1 0
529 Sơn La Lóng Sập 1 2 1 1 1
530 Sơn La Mai Sơn 2 4 2 2 2
531 Sơn La Muổi Nọi 2 4 2 2 2
532 Sơn La Mường Bám 1 2 1 1 1
533 Sơn La Mường Bang 1 3 1 3 1
534 Sơn La Mường Bú 2 4 2 2 2
535 Sơn La Mường Chanh 2 4 2 2 2
536 Sơn La Mường Chiên 3 4 2 1 1
537 Sơn La Mường Cơi 1 3 1 1 0
538 Sơn La Mường É 1 2 2 1 0
539 Sơn La Mường Giôn 3 3 2 1 1
540 Sơn La Mường Hung 2 2 1 1 1
541 Sơn La Mường Khiêng 2 2 1 1 0
542 Sơn La Mường La 2 2 2 1 1
543 Sơn La Mường Lầm 1 2 1 0 0
544 Sơn La Mường Lạn 0 2 1 1 1
545 Sơn La Mường Lèo 0 2 0 0 1
546 Sơn La Mường Sại 3 3 2 1 0
547 Sơn La Nậm Lầu 1 2 1 0 0
548 Sơn La Nậm Tỵ 1 2 1 0 0
549 Sơn La Ngọc Chiến 1 3 1 1 1
550 Sơn La P. Chiềng An 1 2 1 1 0
551 Sơn La P. Chiềng Cơi 1 2 1 1 0
552 Sơn La P. Chiềng Sinh 2 2 1 1 0
553 Sơn La P. Mộc Châu 1 2 1 1 1
554 Sơn La P. Mộc Sơn 1 2 1 1 1
555 Sơn La P. Tô Hiệu 2 2 1 1 0
556 Sơn La P. Vân Sơn 1 2 1 1 1
557 Sơn La Pắc Ngà 1 4 1 1 0
558 Sơn La Phiêng Cằm 2 2 1 1 0
559 Sơn La Phiêng Khoài 1 2 1 1 0
560 Sơn La Phiêng Pằn 2 2 1 1 0
561 Sơn La Phù Yên 2 3 1 1 0
562 Sơn La Púng Bánh 1 2 1 1 0
563 Sơn La Quỳnh Nhai 3 3 2 1 0
564 Sơn La Song Khủa 2 4 1 2 1
565 Sơn La Sông Mã 2 2 1 1 1
566 Sơn La Sốp Cộp 2 2 1 1 1
567 Sơn La Suối Tọ 1 3 1 1 0
568 Sơn La Tà Hộc 1 3 1 1 0
569 Sơn La Tạ Khoa 2 4 1 1 0
570 Sơn La Tà Xùa 2 4 1 1 0
571 Sơn La Tân Phong 1 3 1 1 1
572 Sơn La Tân Yên 1 2 1 1 1
573 Sơn La Thuận Châu 2 2 2 1 0
574 Sơn La Tô Múa 1 4 1 2 1
575 Sơn La Tường Hạ 1 3 1 1 1
576 Sơn La Vân Hồ 2 3 1 2 1
577 Sơn La Xím Vàng 2 4 1 1 0
578 Sơn La Xuân Nha 1 3 1 2 1
579 Sơn La Yên Châu 2 2 1 1 0
580 Sơn La Yên Sơm 1 2 1 1 0
581 Sơn La Yên Sơn 0 1 1 1 0
582 Phú Thọ An Bình 1 2 1 1 1
583 Phú Thọ An Nghĩa 1 2 1 1 1
584 Phú Thọ Bắc Đà 1 2 1 1 1
585 Phú Thọ Bao La 1 2 1 1 0
586 Phú Thọ Cao Dương 1 2 1 1 1
587 Phú Thọ Cao Phong 1 2 1 1 1
588 Phú Thọ Cao Sơn 1 2 1 1 1
589 Phú Thọ Đà Bắc 1 2 1 1 1
590 Phú Thọ Đại Đồng 0 1 1 1 0
591 Phú Thọ Đức Nhàn 1 2 1 1 1
592 Phú Thọ Dũng Tiến 1 2 1 1 1
593 Phú Thọ Đũng Tiến 1 2 1 1 1
594 Phú Thọ Hợp Kim 1 2 1 1 1
595 Phú Thọ Kim Bôi 1 2 1 1 1
596 Phú Thọ Lạc Lương 1 2 1 1 1
597 Phú Thọ Lạc Sơn 0 1 1 1 1
598 Phú Thọ Lạc Thủy 1 2 1 1 0
599 Phú Thọ Liên Sơn 1 2 1 1 1
600 Phú Thọ Liễn Sơn 1 2 1 1 1
601 Phú Thọ Lương Sơn 1 2 1 1 1
602 Phú Thọ Mai Châu 1 2 1 1 1
603 Phú Thọ Mai Hạ 1 2 1 1 1
604 Phú Thọ Mường Bi 1 2 1 1 1
605 Phú Thọ Mường Động 1 2 1 1 1
606 Phú Thọ Mường Hoa 1 2 1 1 1
607 Phú Thọ Mường Thàng 1 2 1 1 1
608 Phú Thọ Mường Vang 1 2 1 1 1
609 Phú Thọ Nật Sơn 1 2 1 1 1
610 Phú Thọ Ngọc Sơn 0 1 1 1 1
611 Phú Thọ Nhân Nghĩa 1 2 1 1 1
612 Phú Thọ P. Hòa Bình 1 2 1 1 1
613 Phú Thọ P. Kỳ Sơn 1 2 1 1 1
614 Phú Thọ P. Tân Hòa 1 2 1 1 1
615 Phú Thọ P. Thống Nhất 1 2 1 1 1
616 Phú Thọ P.Thống Nhất 1 2 1 1 1
617 Phú Thọ Pà Cò 1 2 1 1 1
618 Phú Thọ Quy Đức 1 2 1 1 1
619 Phú Thọ Quyết Thắng 0 1 1 1 1
620 Phú Thọ Tam Đảo 1 2 1 1 1
621 Phú Thọ Tân Lạc 1 2 1 1 1
622 Phú Thọ Tân Mai 1 2 1 1 1
623 Phú Thọ Tân Pheo 1 2 1 1 1
624 Phú Thọ Tân Theo 1 2 1 1 1
625 Phú Thọ Thịnh Minh 1 2 1 1 1
626 Phú Thọ Thống Nhất 1 2 1 1 1
627 Phú Thọ Thung Nai 1 2 1 1 1
628 Phú Thọ Thượng Cốc 0 1 1 1 1
629 Phú Thọ Tiền Phong 1 2 1 1 1
630 Phú Thọ Toàn Thắng 1 2 1 1 1
631 Phú Thọ Văn Miếu 0 1 1 1 1
632 Phú Thọ Vân Sơn 1 1 1 1 1
633 Phú Thọ Vĩnh Hưng 1 2 1 1 1
634 Phú Thọ Yên Phú 0 1 1 1 1
635 Phú Thọ Yên Thủy 1 2 1 1 0
636 Phú Thọ Yên Trị 1 2 1 1 0
637 Phú Thọ Bản Nguyên 1 1 1 1 0
638 Phú Thọ Bằng Luân 1 2 2 2 2
639 Phú Thọ Bình Phú 1 1 1 1 0
640 Phú Thọ Cẩm Khê 1 2 2 2 2
641 Phú Thọ Chân Mộng 2 2 2 2 2
642 Phú Thọ Chí Đám 2 2 2 2 2
643 Phú Thọ Chí Tiên 1 2 2 2 2
644 Phú Thọ Cự Đồng 2 2 2 2 2
645 Phú Thọ Dân Chủ 1 1 1 1 0
646 Phú Thọ Đan Thượng 2 2 2 2 2
647 Phú Thọ Đào Xá 1 1 1 1 0
648 Phú Thọ Đoan Hùng 2 2 2 2 2
649 Phú Thọ Đồng Lương 1 1 1 1 0
650 Phú Thọ Đông Thành 1 2 2 2 2
651 Phú Thọ Hạ Hòa 2 2 2 2 2
652 Phú Thọ Hiền Lương 2 2 2 2 2
653 Phú Thọ Hiền Quan 1 1 1 1 0
654 Phú Thọ Hoàng Cương 1 2 2 2 2
655 Phú Thọ Hùng Việt 1 1 1 1 0
656 Phú Thọ Hương Cần 1 2 1 1 1
657 Phú Thọ Hy Cương 1 1 1 1 0
658 Phú Thọ Khả Cửu 1 2 1 1 1
659 Phú Thọ Lai Đồng 2 2 1 1 0
660 Phú Thọ Lâm Thao 1 1 1 1 0
661 Phú Thọ Liên Minh 1 1 1 1 0
662 Phú Thọ Long Cốc 1 2 2 2 2
663 Phú Thọ Minh Đài 1 2 2 2 2
664 Phú Thọ Minh Hòa 1 2 2 2 2
665 Phú Thọ P. Âu Cơ 1 2 1 1 0
666 Phú Thọ P. Nông Trang 1 1 1 1 0
667 Phú Thọ P. Phong Châu 1 2 1 1 0
668 Phú Thọ P. Phú Thọ 1 2 1 1 0
669 Phú Thọ P. Thanh Hiếu 1 1 1 1 0
670 Phú Thọ P. Thanh Miếu 1 1 1 1 0
671 Phú Thọ P. Vân Phú 1 1 1 1 0
672 Phú Thọ P. Việt Trì 1 1 1 1 0
673 Phú Thọ Phú Khê 1 2 2 2 2
674 Phú Thọ Phú Mỹ 1 1 2 2 2
675 Phú Thọ Phù Ninh 1 1 1 1 0
676 Phú Thọ Phùng Nguyên 1 1 1 1 0
677 Phú Thọ Quảng Yên 1 2 2 2 2
678 Phú Thọ Sơn Đông 1 2 2 2 2
679 Phú Thọ Sơn Lương 2 2 2 2 2
680 Phú Thọ Tam Nông 1 1 1 1 0
681 Phú Thọ Tân Sơn 2 2 2 2 2
682 Phú Thọ Tây Cốc 2 2 2 2 2
683 Phú Thọ Thanh Ba 1 2 2 2 2
684 Phú Thọ Thanh Sơn 2 2 2 2 2
685 Phú Thọ Thanh Thủy 0 1 1 1 0
686 Phú Thọ Thọ Văn 1 1 1 1 0
687 Phú Thọ Thu Cúc 1 2 1 1 0
688 Phú Thọ Thượng Long 1 2 2 2 2
689 Phú Thọ Tiên Lương 1 1 2 2 2
690 Phú Thọ Trạm Thản 1 2 2 2 2
691 Phú Thọ Trung Sơn 2 2 2 2 2
692 Phú Thọ Tu Vũ 1 1 1 1 0
693 Phú Thọ Vân Bán 1 1 2 2 2
694 Phú Thọ Văn Lang 2 2 2 2 2
695 Phú Thọ Văn Miếu 1 2 1 1 1
696 Phú Thọ Vạn Xuân 1 1 1 1 0
697 Phú Thọ Vĩnh Chân 2 2 2 2 2
698 Phú Thọ Võ Miếu 2 2 2 2 2
699 Phú Thọ Xuân Đài 1 1 1 1 0
700 Phú Thọ Xuân Lũng 1 1 1 1 0
701 Phú Thọ Xuân Viên 2 2 2 2 2
702 Phú Thọ Yên Kỳ 2 2 2 2 2
703 Phú Thọ Yên Lập 2 2 2 2 2
704 Phú Thọ Yên Sơn 1 2 1 1 1
705 Phú Thọ Bình Tuyền 1 2 2 2 2
706 Phú Thọ Đại Đình 2 3 2 2 2
707 Phú Thọ Đạo Trù 2 3 2 2 2
708 Phú Thọ Hải Lựu 1 2 2 2 2
709 Phú Thọ Hợp Lý 1 2 2 2 2
710 Phú Thọ Lập Thạch 1 2 2 2 2
711 Phú Thọ P. Xuân Hòa 1 2 2 2 2
712 Phú Thọ Tam Đảo 2 2 2 2 2
713 Phú Thọ Tam Sơn 1 2 2 2 2
714 Phú Thọ Thái Hòa 1 2 2 2 2
715 Phú Thọ Yên Lãng 1 2 2 2 2
716 Hà Nội Ba Vi 0 1 1 1 0
717 Hà Nội Ba Vì 0 1 1 1 0
718 Hà Nội Bất Bạt 0 1 1 1 0
719 Hà Nội Hòa Lạc 0 1 0 0 0
720 Hà Nội Phù Cát 0 1 0 0 0
721 Hà Nội Yên Bài 0 1 1 1 0
722 Hà Nội Yên Xuân 0 1 0 0 0
723 Bắc Ninh Bắc Lũng 1 2 2 1 0
724 Bắc Ninh Bảo Đài 1 2 2 1 0
725 Bắc Ninh Bố Hạ 3 3 2 2 0
726 Bắc Ninh Cẩm Lý 1 2 2 1 0
727 Bắc Ninh Đèo Gia 0 1 0 0 0
728 Bắc Ninh Đồng Kỳ 3 3 2 2 0
729 Bắc Ninh Đông Phú 1 2 2 1 0
730 Bắc Ninh Hợp Thịnh 1 2 2 2 0
731 Bắc Ninh Kép 1 2 2 1 0
732 Bắc Ninh Kiên Lao 1 2 2 1 0
733 Bắc Ninh Lục Nam 1 2 2 1 0
734 Bắc Ninh Lục Ngạn 0 1 0 0 0
735 Bắc Ninh Lục Sơn 0 1 0 0 0
736 Bắc Ninh Nam Dương 0 2 2 1 0
737 Bắc Ninh Nghĩa Phương 1 2 2 1 0
738 Bắc Ninh P. Cảnh Thụy 1 2 2 1 0
739 Bắc Ninh P. Chũ 0 2 2 1 0
740 Bắc Ninh P. Đa Mai 1 2 2 1 0
741 Bắc Ninh P. Nếnh 1 2 2 1 0
742 Bắc Ninh P. Tiền Phong 1 2 2 1 0
743 Bắc Ninh P. Việt Yên 1 2 2 1 0
744 Bắc Ninh P. Yên Dũng 1 2 2 1 0
745 Bắc Ninh Phúc Hòa 1 2 2 1 0
746 Bắc Ninh Phượng Sơn 1 2 2 1 0
747 Bắc Ninh Tam Tiến 1 2 2 2 0
748 Bắc Ninh Tân Sơn 1 1 0 0 0
749 Bắc Ninh Tây Yên Tử 0 1 0 0 0
750 Bắc Ninh Trường Sơn 0 2 2 1 0
751 Bắc Ninh Xuân Lương 2 3 2 2 2
752 Bắc Ninh Yên Sơn 1 2 2 1 0
753 Bắc Ninh Yên Thế 1 2 2 1 0
754 Quảng Ninh Ba Chẽ 1 0 1 0 0
755 Quảng Ninh Bình Liêu 0 0 1 0 0
756 Quảng Ninh Đầm Hà 0 1 1 0 0
757 Quảng Ninh Điền Xá 1 0 1 0 0
758 Quảng Ninh Đông Ngũ 0 1 1 0 0
759 Quảng Ninh Đường Hoa 0 1 1 0 0
760 Quảng Ninh Hải Hòa 1 1 1 0 0
761 Quảng Ninh Hải Ninh 0 1 0 0 0
762 Quảng Ninh Hải Sơn 0 2 0 0 0
763 Quảng Ninh Hoành Mô 0 0 1 0 0
764 Quảng Ninh Kỳ Thượng 1 1 1 0 0
765 Quảng Ninh Lê Lợi 1 0 1 0 0
766 Quảng Ninh Lục Hồn 0 0 1 0 0
767 Quảng Ninh Lương Minh 1 1 1 0 0
768 Quảng Ninh P. An Sinh 2 3 1 2 0
769 Quảng Ninh P. Bãi Cháy 1 0 1 0 0
770 Quảng Ninh P. Bình Khê 2 3 1 0 0
771 Quảng Ninh P. Cẩm Phả 1 1 1 0 0
772 Quảng Ninh P. Cao Xanh 1 0 1 0 0
773 Quảng Ninh P. Cửa Ông 1 1 1 0 0
774 Quảng Ninh P. Đông Triều 3 3 2 2 0
775 Quảng Ninh P. Hà Lầm 1 1 1 0 0
776 Quảng Ninh P. Hạ Long 1 1 1 0 0
777 Quảng Ninh P. Hà Tu 1 1 1 0 0
778 Quảng Ninh P. Hoàng Quế 0 1 1 0 0
779 Quảng Ninh P. Hoành Bồ 1 0 1 0 0
780 Quảng Ninh P. Hồng Gai 1 1 1 0 0
781 Quảng Ninh P. Mạo Khê 2 3 1 0 0
782 Quảng Ninh P. Móng Cái 1 2 2 0 0 1
783 Quảng Ninh P. Móng Cái 2 1 2 0 0 0
784 Quảng Ninh P. Mông Dương 1 1 1 0 0
785 Quảng Ninh P. Quang Hanh 1 1 1 0 0
786 Quảng Ninh P. Tuần Châu 1 0 1 0 0
787 Quảng Ninh P. Uông Bí 0 1 1 0 0
788 Quảng Ninh P. Vàng Danh 0 1 1 0 0
789 Quảng Ninh P. Vành Danh 0 1 1 0 0
790 Quảng Ninh P. Việt Hưng 1 0 1 0 0
791 Quảng Ninh P. Yên Tử 0 1 1 0 0
792 Quảng Ninh Quảng Đức 0 0 1 0 0
793 Quảng Ninh Quang La 0 1 1 0 0
794 Quảng Ninh Quảng La 1 0 1 0 0
795 Quảng Ninh Quảng Tân 0 1 1 0 0
796 Quảng Ninh Thống Nhất 1 0 1 0 0
797 Quảng Ninh Tiên Yên 0 0 1 0 0
798 Hải Phòng Cát Hải 1 1 1 0 0
799 Hải Phòng Kiến An 0 1 1 0 0
800 Hải Phòng Đồ Sơn 0 1 1 0 0
801 Hải Phòng Nam Đồ Sơn 0 1 1 0 0
802 Ninh Bình P. Nam Hoa Lư 1 1 0 1 0
803 Ninh Bình P. Tam Điệp 1 1 0 1 0
804 Ninh Bình P. Tây Hoa Lư 1 1 0 1 0
805 Ninh Bình P. Trung Sơn 1 1 0 1 0
806 Ninh Bình P. Yên Sơn 1 1 0 1 0
807 Thanh Hóa Bá Thước 0 2 1 1 1
808 Thanh Hóa Bát Mọt 0 1 0 0 1
809 Thanh Hóa Cẩm Tân 1 2 1 1 0
810 Thanh Hóa Cẩm Thạch 3 3 1 1 0
811 Thanh Hóa Cẩm Thủy 3 3 1 1 0
812 Thanh Hóa Cẩm Tú 1 2 1 1 1
813 Thanh Hóa Cẩm Vân 3 3 1 1 1
814 Thanh Hóa Cổ Lũng 1 3 1 1 1
815 Thanh Hóa Công Chính/ Thanh Kỳ 0 0 0 1 0
816 Thanh Hóa Điền Lư 0 2 1 1 1
817 Thanh Hóa Điền Quang 3 3 1 1 1
818 Thanh Hóa Đồng Lương 0 1 1 1 1
819 Thanh Hóa Giao An 3 3 1 1 1
820 Thanh Hóa Hiền Kiệt 1 4 1 2 0
821 Thanh Hóa Hóa Quỳ 0 1 0 0 1
822 Thanh Hóa Hồi Xuân 3 3 1 1 0
823 Thanh Hóa Kiên Thọ 3 3 1 1 1
824 Thanh Hóa Kim Tân 1 2 1 1 0
825 Thanh Hóa Linh Sơn 3 3 1 1 1
826 Thanh Hóa Luận Thành 3 3 1 1 1
827 Thanh Hóa Lương Sơn 3 3 1 1 1
828 Thanh Hóa Minh Sơn 3 3 1 1 1
829 Thanh Hóa Mường Chanh 2 2 1 1 0
830 Thanh Hóa Mường Lát 2 2 1 2 0
831 Thanh Hóa Mường Lý 0 2 1 2 0
832 Thanh Hóa Mường Mìn 0 1 0 0 0
833 Thanh Hóa Na Mèo 0 1 0 0 0
834 Thanh Hóa Nam Xuân 1 4 1 2 0
835 Thanh Hóa Ngọc Lặc 3 3 1 1 1
836 Thanh Hóa Ngọc Liên 3 3 1 1 0
837 Thanh Hóa Ngọc Trạo 1 2 0 0 0
838 Thanh Hóa Nguyệt Ấn 3 3 1 1 1
839 Thanh Hóa Nhi Sơn 0 1 1 2 0
840 Thanh Hóa Như Thanh 0 1 0 0 0
841 Thanh Hóa Như Xuân 0 1 0 0 1
842 Thanh Hóa Phú Lệ 1 4 1 2 1
843 Thanh Hóa Phú Xuân 1 4 1 2 0
844 Thanh Hóa Pù Luông 1 3 1 1 1
845 Thanh Hóa Pù Nhi 0 1 1 1 0
846 Thanh Hóa Quan Sơn 0 1 0 0 0
847 Thanh Hóa Quang Chiểu 0 1 1 1 0
848 Thanh Hóa Quý Lương 0 2 1 1 1
849 Thanh Hóa Sao Vàng 0 2 1 1 0
850 Thanh Hóa Sơn Điện 0 2 0 0 0
851 Thanh Hóa Sơn Thủy 0 1 0 0 0
852 Thanh Hóa Tam Chung 0 1 1 2 0
853 Thanh Hóa Tam Lư 0 1 0 0 0
854 Thanh Hóa Tâm Lư 0 1 1 1 0
855 Thanh Hóa Tam Thanh 0 2 0 0 0
856 Thanh Hóa Tân Thành 3 3 1 1 1
857 Thanh Hóa Thạch Bình 3 3 1 1 0
858 Thanh Hóa Thạch Lập 3 3 1 1 0
859 Thanh Hóa Thạch Quảng 3 3 1 1 0
860 Thanh Hóa Thắng Lộc 0 1 1 1 1
861 Thanh Hóa Thanh Phong 0 1 1 1 1
862 Thanh Hóa Thanh Quân 0 1 1 1 1
863 Thanh Hóa Thành Vinh 3 3 1 1 0
864 Thanh Hóa Thiên Phủ 0 2 0 0 0
865 Thanh Hóa Thiết Ống 1 3 1 1 1
866 Thanh Hóa Thọ Ngọc 0 1 0 0 1
867 Thanh Hóa Thượng Ninh 0 1 1 1 1
868 Thanh Hóa Thường Xuân 3 3 1 1 1
869 Thanh Hóa Trung Hạ 0 1 1 1 0
870 Thanh Hóa Trung Lý 0 2 1 2 0
871 Thanh Hóa Trung Sơn 1 4 1 2 0
872 Thanh Hóa Trung Thành 1 4 1 2 0
873 Thanh Hóa Vân Du 3 3 1 1 0
874 Thanh Hóa Văn Nho 0 2 1 1 1
875 Thanh Hóa Văn Phú 0 2 1 1 0
876 Thanh Hóa Vạn Xuân 3 3 1 1 1
877 Thanh Hóa Xuân Bình 0 1 0 1 1
878 Thanh Hóa Xuân Chinh 0 1 1 1 1
879 Thanh Hóa Xuân Du 0 1 0 0 0
880 Thanh Hóa Xuân Thái 0 0 0 1 0
881 Thanh Hóa Yên Khương 0 2 1 1 1
882 Thanh Hóa Yên Nhân 3 3 1 1 1
883 Thanh Hóa Yên Thắng 0 2 1 1 1
884 Nghệ An Anh Sơn 0 0 0 1 0
885 Nghệ An Bắc Lý 1 0 0 0 0
886 Nghệ An Cam Phục 0 0 0 1 0
887 Nghệ An Châu Bình 0 1 0 0 0
888 Nghệ An Châu Hồng 0 1 0 0 0
889 Nghệ An Châu Khê 0 0 0 1 0
890 Nghệ An Châu Lộc 0 1 0 0 0
891 Nghệ An Châu Tiến 0 1 1 1 1
892 Nghệ An Con Cuông 0 0 0 1 0
893 Nghệ An Đông Hiếu 0 1 0 1 0
894 Nghệ An Hạnh Lâm 0 0 0 1 0
895 Nghệ An Huồi Tụ 1 0 0 0 0
896 Nghệ An Hữu Khuông 1 0 0 0 0
897 Nghệ An Hữu Kiệm 1 0 0 1 0
898 Nghệ An Keng Đu 1 0 0 0 0
899 Nghệ An Kim Bảng 0 0 0 1 0
900 Nghệ An Mậu Thạch 0 0 0 1 0
901 Nghệ An Minh Hợp 0 1 0 0 0
902 Nghệ An Môn Sơn 0 0 0 1 0
903 Nghệ An Mường Lống 1 0 0 0 0
904 Nghệ An Mường Típ 2 2 0 1 0
905 Nghệ An Mường Xén 1 0 0 1 0
906 Nghệ An Mỹ Lý 1 0 0 0 0
907 Nghệ An Na Loi 1 0 0 0 0
908 Nghệ An Na Ngoi 1 0 0 1 0
909 Nghệ An Nghĩa Đàn 0 1 0 1 0
910 Nghệ An Nghĩa Đồng 0 1 0 0 0
911 Nghệ An Nghĩa Hưng 0 1 0 1 0
912 Nghệ An Nghĩa Khánh 0 1 0 0 0
913 Nghệ An Nghĩa Lâm 0 1 0 1 0
914 Nghệ An Nghĩa Lộc 0 1 0 0 0
915 Nghệ An Nghĩa Mai 0 1 0 1 0
916 Nghệ An Nhân Hòa 0 0 0 1 0
917 Nghệ An Nhôn Mai 1 0 0 0 0
918 Nghệ An P. Tây Hiếu 0 1 0 1 0
919 Nghệ An P. Thái Hòa 0 1 0 1 0
920 Nghệ An Quế Phong 1 1 0 0 1
921 Nghệ An Quỳ Châu 0 1 1 1 1
922 Nghệ An Quỳ Hợp 0 1 0 0 0
923 Nghệ An Sơn Lâm 0 0 0 1 0
924 Nghệ An Tam Hợp 0 1 0 0 0
925 Nghệ An Tân Phú 0 1 0 0 0
926 Nghệ An Thành Bình Thọ 0 0 0 1 0
927 Nghệ An Thông Thụ 0 0 0 0 1
928 Nghệ An Tiền Phong 0 1 0 0 1
929 Nghệ An Tri Lễ 1 0 0 0 1
930 Nghệ An Vĩnh Tường 0 0 0 1 0
931 Hà Tĩnh Hà Linh 0 0 0 1 0
932 Hà Tĩnh Hương Bình 0 0 0 1 0
933 Hà Tĩnh Hường Bình 0 0 0 1 0
934 Hà Tĩnh Hương Khê 0 0 0 1 0
935 Hà Tĩnh Hương Phố 0 0 0 1 0
936 Hà Tĩnh Hương Sơn 0 0 0 1 0
937 Hà Tĩnh Kim Hoa 0 0 0 1 0
938 Hà Tĩnh Mai Hoa 0 0 0 1 0
939 Hà Tĩnh Sơn Giang 0 0 0 1 0
940 Hà Tĩnh Sơn Hồng 0 1 0 1 0
941 Hà Tĩnh Sơn Kim 1 0 1 0 1 0
942 Hà Tĩnh Sơn Kim 2 0 1 0 1 0
943 Hà Tĩnh Sơn Tây 0 1 0 1 0
944 Hà Tĩnh Sơn Tiến 0 0 0 1 0
945 Hà Tĩnh Thượng Đức 0 0 0 1 0
946 Hà Tĩnh Tứ Mỹ 0 0 0 1 0
947 Hà Tĩnh Vũ Quang 0 1 0 1 0
948 Huế A Lưới 4 0 1 0 0 0
949 Huế Chân Mây- Lăng Cô 0 1 1 0 0
950 Huế Lộc An 0 1 0 0 0
951 Huế Phú Lộc 0 1 0 0 0
952 Đà Nẵng Bà Nà 0 1 1 0 0
953 Đà Nẵng Hòa Vang 0 1 1 0 0
954 Đà Nẵng P. Hải Vân 0 1 1 0 0
955 Đà Nẵng P. Liên Chiểu 0 1 1 0 0
956 Đà Nẵng Sơn Trà 0 0 1 0 0
957 Đà Nẵng A Vương 0 1 1 1 0
958 Đà Nẵng Bến Giằng 0 1 1 1 0
959 Đà Nẵng Bến Hiên 0 1 1 1 0
960 Đà Nẵng Chiên Đàn 1 1 0 0 0
961 Đà Nẵng Đắc Pring 0 0 1 1 0
962 Đà Nẵng Đông Giang 0 1 1 1 0
963 Đà Nẵng Đức Phú 1 1 0 0 0
964 Đà Nẵng Hà Nha 0 1 1 0 0
965 Đà Nẵng Hiệp Đức 0 1 1 1 0
966 Đà Nẵng Hùng Sơn 0 1 1 1 0
967 Đà Nẵng Khâm Đức 0 1 3 1 0
968 Đà Nẵng La Dêê 0 0 1 1 0
969 Đà Nẵng La Êê 0 1 1 1 0
970 Đà Nẵng Lãnh Ngọc 0 1 1 1 0
971 Đà Nẵng Nam Giang 0 1 1 1 0
972 Đà Nẵng Nam Trà My 0 2 3 1 0
973 Đà Nẵng Nông Sơn 0 1 1 0 0
974 Đà Nẵng Phú Ninh 1 1 0 0 0
975 Đà Nẵng Phú Thuận 0 1 1 0 0
976 Đà Nẵng Phước Chánh 0 1 3 1 0
977 Đà Nẵng Phước Hiệp 0 1 1 0 0
978 Đà Nẵng Phước Năng 0 1 3 1 0
979 Đà Nẵng Phước Thành 0 1 3 1 0
980 Đà Nẵng Phước Trà 0 1 1 1 0
981 Đà Nẵng Quế Phước 0 1 1 1 0
982 Đà Nẵng Quê Sơn 0 1 1 0 0
983 Đà Nẵng Quế Sơn Trung 0 1 1 0 0
984 Đà Nẵng Sơn Cẩm Hà 0 1 0 0 0
985 Đà Nẵng Sông Kôn 0 1 1 1 0
986 Đà Nẵng Sông Vàng 0 1 1 0 0
987 Đà Nẵng Tam Mỹ 1 1 0 0 0
988 Đà Nẵng Tây Giang 0 1 1 1 0
989 Đà Nẵng Tây Hồ 1 1 0 0 0
990 Đà Nẵng Thạnh Bình 0 1 0 0 0
991 Đà Nẵng Thạnh Mỹ 0 1 1 1 0
992 Đà Nẵng Thượng Đức 0 1 1 1 0
993 Đà Nẵng Tiên Phước 0 1 0 0 0
994 Đà Nẵng Trà Đốc 0 2 3 1 0
995 Đà Nẵng Trà Giáp 0 3 3 1 0
996 Đà Nẵng Trà Lập 0 2 3 1 0
997 Đà Nẵng Trà Leng 0 2 3 1 0
998 Đà Nẵng Trà Liên 1 3 0 0 0
999 Đà Nẵng Trà Linh 0 2 1 1 0
1000 Đà Nẵng Trà My 0 2 3 1 0
1001 Đà Nẵng Trà Tân 0 2 3 1 0
1002 Đà Nẵng Trà Vân 0 2 1 0 0
1003 Đà Nẵng Việt An 0 1 1 1 0
1004 Quảng Ngãi Ba Dinh 0 1 1 0 0
1005 Quảng Ngãi Ba Động 0 1 0 0 0
1006 Quảng Ngãi Ba Tô 0 1 1 0 4
1007 Quảng Ngãi Ba Tơ 0 1 1 0 0
1008 Quảng Ngãi Ba Vì 0 2 1 0 0
1009 Quảng Ngãi Ba Vinh 0 1 1 0 0
1010 Quảng Ngãi Ba Xa 0 1 1 0 0
1011 Quảng Ngãi Cà Đam 1 2 0 0 0
1012 Quảng Ngãi Đặng Thùy Trâm 1 1 1 0 3
1013 Quảng Ngãi Đông Trà Bồng 1 1 0 0 0
1014 Quảng Ngãi Minh Long 1 1 1 0 0
1015 Quảng Ngãi Sơn Hà 1 2 1 0 0
1016 Quảng Ngãi Sơn Hạ 1 2 0 0 0
1017 Quảng Ngãi Sơn Kỳ 1 1 1 0 0
1018 Quảng Ngãi Sơn Linh 1 2 1 0 0
1019 Quảng Ngãi Sơn Mai 1 1 0 0 0
1020 Quảng Ngãi Sơn Tây 1 2 1 0 0
1021 Quảng Ngãi Sơn Tây Hạ 1 2 1 0 0
1022 Quảng Ngãi Sơn Tây Thượng 1 2 1 0 0
1023 Quảng Ngãi Sơn Thủy 1 1 1 0 0
1024 Quảng Ngãi Tây Trà 1 3 1 0 0
1025 Quảng Ngãi Tây Trà Bồng 1 3 1 0 0
1026 Quảng Ngãi Thanh Bồng 1 3 0 0 0
1027 Quảng Ngãi Trà Bồng 1 2 0 0 0
1028 Quảng Ngãi Bờ Y 0 1 1 1 0
1029 Quảng Ngãi Đăk Hà 0 0 1 2 1
1030 Quảng Ngãi Đăk Kôi 0 1 1 0 0
1031 Quảng Ngãi Đăk Long 0 1 1 1 0
1032 Quảng Ngãi Đăk Mar 0 0 1 2 0
1033 Quảng Ngãi Đăk Môn 0 1 1 1 0
1034 Quảng Ngãi Đăk Pék 0 1 1 1 0
1035 Quảng Ngãi Đăk Plô 0 1 1 1 0
1036 Quảng Ngãi Đăk Pxi 0 1 1 1 0
1037 Quảng Ngãi Đăk Rơ Wa 0 0 1 1 0
1038 Quảng Ngãi Đăk Rve 0 1 1 0 0
1039 Quảng Ngãi Đăk Sao 0 1 1 1 0
1040 Quảng Ngãi Đăk Tô 0 1 1 2 0
1041 Quảng Ngãi Đăk Tờ Kan 0 1 1 1 0
1042 Quảng Ngãi Đăk Ui 0 1 1 2 0
1043 Quảng Ngãi Dục Nông 0 1 1 1 0
1044 Quảng Ngãi Ia Chim 0 0 1 2 1
1045 Quảng Ngãi Ia Đal 0 1 1 0 0
1046 Quảng Ngãi Ia Tơi 0 1 1 1 1
1047 Quảng Ngãi Kon Braih 0 1 1 1 0
1048 Quảng Ngãi Kon Đào 0 1 1 1 0
1049 Quảng Ngãi Kon Plông 1 1 1 0 0
1050 Quảng Ngãi Măng Bút 0 2 1 0 0
1051 Quảng Ngãi Măng Đen 0 1 1 0 0
1052 Quảng Ngãi Măng Ri 0 1 1 1 0
1053 Quảng Ngãi Mô Rai 0 0 1 1 1
1054 Quảng Ngãi Ngọc Linh 0 1 1 1 0
1055 Quảng Ngãi Ngọk Bay 0 0 1 2 1
1056 Quảng Ngãi Ngọk Réo 0 1 1 2 0
1057 Quảng Ngãi Ngọk Tụ 0 1 1 1 0
1058 Quảng Ngãi P. Đăk Cấm 0 0 1 1 0
1059 Quảng Ngãi P. Kon Tum 0 0 1 1 1
1060 Quảng Ngãi Rờ Kơi 0 0 1 1 1
1061 Quảng Ngãi Sa Bình 0 0 1 2 1
1062 Quảng Ngãi Sa Loong 0 0 1 1 0
1063 Quảng Ngãi Sa Thầy 0 0 1 2 1
1064 Quảng Ngãi Tu Mơ Rông 0 1 1 1 0
1065 Quảng Ngãi Xốp 0 1 1 1 0
1066 Quảng Ngãi Ya Ly 0 0 1 2 2
1067 Gia Lai Ân Hảo 0 1 1 0 0
1068 Gia Lai An Hòa 0 1 1 0 0
1069 Gia Lai An Lão 0 1 1 0 0
1070 Gia Lai An Toàn 0 2 1 0 0
1071 Gia Lai Ân Tường 0 2 1 0 0
1072 Gia Lai An Vinh 0 1 1 0 4
1073 Gia Lai Bình An 0 0 1 0 0
1074 Gia Lai Bình Hiệp 0 1 1 0 0
1075 Gia Lai Bình Khê 0 0 1 0 0
1076 Gia Lai Bình Phú 0 0 1 0 0
1077 Gia Lai Canh Liên 0 1 1 0 0
1078 Gia Lai Canh Vinh 0 1 0 0 0
1079 Gia Lai Hòa Hội 0 1 1 0 0
1080 Gia Lai Hoài Ân 0 1 1 0 0
1081 Gia Lai Hội Sơn 0 1 1 0 0
1082 Gia Lai Kim Sơn 0 1 1 0 0
1083 Gia Lai P. Hoài Nhơn Đông 0 1 1 0 0
1084 Gia Lai P. Hoài Nhơn Nam 0 1 1 0 0
1085 Gia Lai P. Hoài Nhơn Tây 0 1 1 0 3
1086 Gia Lai Phù Mỹ Bắc 0 1 1 0 0
1087 Gia Lai Phù Mỹ Nam 0 1 1 0 0
1088 Gia Lai Phù Mỹ Tây 0 1 1 0 0
1089 Gia Lai Tây Sơn 0 0 1 0 0
1090 Gia Lai Vân Canh 0 1 1 0 0
1091 Gia Lai Vạn Đức 0 1 1 0 0
1092 Gia Lai Vĩnh Quang 0 1 1 0 0
1093 Gia Lai Vĩnh Sơn 0 1 0 0 3
1094 Gia Lai Vĩnh Thạnh 0 1 1 0 0
1095 Gia Lai Vĩnh Thịnh 0 1 1 0 0
1096 Gia Lai Al Bá 0 0 1 1 0
1097 Gia Lai An Bình 0 0 2 0 0
1098 Gia Lai Ayun 0 0 1 1 0
1099 Gia Lai Bàu Cạn 0 0 1 1 0
1100 Gia Lai Biển Hồ 0 0 1 1 0
1101 Gia Lai Bờ Ngoong 0 0 1 1 0
1102 Gia Lai Chơ Long 0 0 2 0 0
1103 Gia Lai Chư Krey 0 0 2 1 0
1104 Gia Lai Chư Păh 0 0 1 1 0
1105 Gia Lai Chư Prông 0 0 1 1 0
1106 Gia Lai Chư Sê 0 0 1 1 0
1107 Gia Lai Cứu An 0 0 2 0 0
1108 Gia Lai Cửu An 0 1 2 0 0
1109 Gia Lai Đak Đoa 0 0 1 1 0
1110 Gia Lai Đak Pơ 0 0 2 0 0
1111 Gia Lai Đak Rong 0 1 1 1 0
1112 Gia Lai Đak Sơmei 0 0 1 1 0
1113 Gia Lai Đăk Song 0 0 2 0 0
1114 Gia Lai Đức Cơ 0 1 1 1 0
1115 Gia Lai Gào 0 0 1 1 0
1116 Gia Lai Hra 0 0 2 1 0
1117 Gia Lai Ia Băng 0 0 1 1 0
1118 Gia Lai Ia Boòng 0 0 1 1 0
1119 Gia Lai Ia Chia 0 1 1 1 0
1120 Gia Lai Ia Dơk 0 1 1 1 0
1121 Gia Lai Ia Dom 0 1 1 0 0
1122 Gia Lai Ia Grai 0 1 1 1 0
1123 Gia Lai Ia Hrung 0 0 1 1 0
1124 Gia Lai Ia Khươl 0 0 1 1 0
1125 Gia Lai Ia Ko 0 0 1 1 0
1126 Gia Lai Ia Krái 0 1 1 1 0
1127 Gia Lai Ia Krêl 0 0 1 1 0
1128 Gia Lai Ia Ly 0 0 1 1 1
1129 Gia Lai Ia Mơ 0 0 1 1 0
1130 Gia Lai Ia Nan 0 1 1 1 0
1131 Gia Lai Ia O 0 1 1 1 0
1132 Gia Lai Ia Phí 0 0 1 2 1
1133 Gia Lai Ia Pia 0 0 1 1 0
1134 Gia Lai Ia Pnôn 0 1 1 1 0
1135 Gia Lai Ia Púch 0 0 1 1 0
1136 Gia Lai Ia Tôr 0 0 1 1 0
1137 Gia Lai Kbang 0 1 2 0 0
1138 Gia Lai KDang 0 0 1 1 0
1139 Gia Lai Kon Chiêng 0 0 1 1 0
1140 Gia Lai Kon Gang 0 0 1 1 0
1141 Gia Lai Kông Bơ La 0 1 2 0 0
1142 Gia Lai Kông Chro 0 0 2 0 0
1143 Gia Lai Krong 0 1 2 0 0
1144 Gia Lai Lơ Pang 0 0 1 1 0
1145 Gia Lai Mang Yang 0 0 1 1 0
1146 Gia Lai P. An Bình 0 0 2 0 0
1147 Gia Lai P. An Khê 0 0 2 0 0
1148 Gia Lai P. An Phú 0 0 1 1 0
1149 Gia Lai P. Diên Hồng 0 0 1 1 0
1150 Gia Lai P. Hội Phu 0 0 1 1 0
1151 Gia Lai P. Pleiku 0 0 1 1 0
1152 Gia Lai P. Thống Nhất 0 0 1 1 0
1153 Gia Lai Sơn Lang 0 1 2 0 0
1154 Gia Lai Sró 0 0 2 0 0
1155 Gia Lai Tơ Lung 0 0 2 0 0
1156 Gia Lai Ya Hội 0 0 2 0 0
1157 Gia Lai Ya Ma 0 0 2 0 0
1158 Đắk Lắk Đồng Xuân 0 1 0 0 0
1159 Đắk Lắk Hòa Mỹ 0 1 0 0 0
1160 Đắk Lắk Hòa Thịnh 0 1 0 0 0
1161 Đắk Lắk Hòa Xuân 0 1 0 0 0
1162 Đắk Lắk Phú Mỡ 0 1 0 0 0
1163 Đắk Lắk Sơn Thành 0 1 0 0 0
1164 Đắk Lắk Tây Hòa 0 1 0 0 0
1165 Đắk Lắk Tây Sơn 0 1 0 0 0
1166 Đắk Lắk Vân Hòa 0 1 0 0 0
1167 Đắk Lắk Xuân Lãnh 0 1 0 0 0
1168 Đắk Lắk Xuân Phước 0 1 0 0 0
1169 Đắk Lắk Cư Pơng 0 0 0 1 0
1170 Đắk Lắk Đắk Liêng 0 2 0 0 0
1171 Đắk Lắk Dang Kang 0 1 0 0 0
1172 Đắk Lắk Dray Bhăng 0 2 0 0 0
1173 Đắk Lắk Dur Kmăl 0 2 0 0 0
1174 Đắk Lắk Ea Bung 0 0 0 1 0
1175 Đắk Lắk Ea Drông 0 1 0 0 0
1176 Đắk Lắk Ea Kiết 0 0 0 1 0
1177 Đắk Lắk Ea Knuếc 0 1 0 0 0
1178 Đắk Lắk Ea Ktur 0 1 0 0 0
1179 Đắk Lắk Ea Na 0 2 0 0 0
1180 Đắk Lắk Ea Ning 0 1 0 0 0
1181 Đắk Lắk Ea Phê 0 1 0 0 0
1182 Đắk Lắk Ea Rốk 0 0 0 1 0
1183 Đắk Lắk Ea Súp 0 0 0 1 0
1184 Đắk Lắk Ea Wy 0 0 0 1 0
1185 Đắk Lắk Hòa Phú 0 0 1 1 0
1186 Đắk Lắk Hòa Sơn 0 0 1 1 0
1187 Đắk Lắk Ia Lốp 0 0 0 1 0
1188 Đắk Lắk Ia Rvê 0 0 0 1 0
1189 Đắk Lắk Krông Ana 0 2 1 1 0
1190 Đắk Lắk Krông Năng 0 0 1 1 0
1191 Đắk Lắk Krông Nô 0 0 1 0 0
1192 Đắk Lắk Krông Pắc 0 1 1 1 0
1193 Đắk Lắk Liên Sơn Lắk 0 0 1 1 0
1194 Đắk Lắk Nam Ka 0 2 0 0 0
1195 Đắk Lắk P. Buôn Hồ 0 1 1 1 0
1196 Đắk Lắk P. Buôn Ma Thuột 0 0 1 1 0
1197 Đắk Lắk P. Cư Bao 0 1 1 1 0
1198 Đắk Lắk P. Ea Kao 0 0 1 1 0
1199 Đắk Lắk P. Tân An 0 0 1 1 0
1200 Đắk Lắk P. Tân Lập 0 0 1 1 0
1201 Đắk Lắk P. Thành Nhất 0 0 1 1 0
1202 Đắk Lắk Phú Xuân 0 0 1 1 0
1203 Đắk Lắk Pơng Drang 0 0 1 1 0
1204 Đắk Lắk Quảng Phú 0 0 1 1 0
1205 Đắk Lắk Tân Tiến 0 1 1 1 0
1206 Khánh Hòa Bắc Khánh Vĩnh 0 0 1 0 0
1207 Khánh Hòa Bắc Ninh Hòa 0 0 1 0 0
1208 Khánh Hòa Cam Lâm 0 1 1 0 0
1209 Khánh Hòa Đông Khánh Sơn 0 1 1 0 0
1210 Khánh Hòa Hòa Trí 0 0 1 0 0
1211 Khánh Hòa Khánh Sơn 0 1 1 0 0
1212 Khánh Hòa Khánh Vĩnh 0 1 1 0 0
1213 Khánh Hòa Nam Khánh Vĩnh 0 0 1 0 0
1214 Khánh Hòa Nam Ninh Hòa 0 0 1 0 0
1215 Khánh Hòa P. Nam Nha Trang 0 1 1 0 0
1216 Khánh Hòa Tây Khánh Sơn 0 1 1 0 0
1217 Khánh Hòa Tây Khánh Vĩnh 0 0 1 0 0
1218 Khánh Hòa Tu Bông 0 1 0 0 0
1219 Khánh Hòa Anh Dũng 0 1 1 0 0
1220 Khánh Hòa Bác Ái 0 1 1 0 0
1221 Khánh Hòa Bác Ái Đông 0 1 1 0 0
1222 Khánh Hòa Bác Ái Tây 0 1 1 0 0
1223 Khánh Hòa Lâm Sơn 0 1 1 0 0
1224 Khánh Hòa Mỹ Sơn 0 1 1 0 0
1225 Khánh Hòa Ninh Phước 0 0 1 0 0
1226 Khánh Hòa Ninh Sơn 0 1 1 0 0
1227 Khánh Hòa P. Đô Vinh 0 0 1 0 0
1228 Khánh Hòa Phước Dinh 0 0 1 0 0
1229 Khánh Hòa Phước Hậu 0 0 1 0 0
1230 Khánh Hòa Phước Hữu 0 0 1 0 0
1231 Lâm Đồng Cư Jút 0 0 1 1 0
1232 Lâm Đồng Đắk Mil 0 0 1 1 1
1233 Lâm Đồng Đắk Sắk 0 0 1 1 0
1234 Lâm Đồng Đắk Will 0 0 1 1 0
1235 Lâm Đồng Kiến Đức 0 1 0 0 0
1236 Lâm Đồng Krông Nô 0 2 1 1 0
1237 Lâm Đồng Nam Đà 0 2 1 1 0
1238 Lâm Đồng Nam Dong 0 0 1 1 0
1239 Lâm Đồng Nâm Nung 0 2 0 0 0
1240 Lâm Đồng Nhân Cơ 0 1 0 0 0
1241 Lâm Đồng P. Bắc Gia Nghĩa 0 1 0 0 0
1242 Lâm Đồng P. Đông Gia Nghĩa 0 1 0 0 0
1243 Lâm Đồng P. Nam Gia Nghĩa 0 1 0 0 0
1244 Lâm Đồng Quảng Phú 0 2 0 0 0
1245 Lâm Đồng Quảng Sơn 0 2 0 0 0
1246 Lâm Đồng Quảng Tân 0 1 0 2 1
1247 Lâm Đồng Quảng Tín 0 1 0 2 1
1248 Lâm Đồng Quảng Trực 0 1 0 1 1
1249 Lâm Đồng Thuận An 0 0 0 0 1
1250 Lâm Đồng Trường Xuân 0 1 0 0 0
1251 Lâm Đồng Bảo Lâm 5 0 1 0 2 1
1252 Lâm Đồng Cát Tiên 0 1 0 2 1
1253 Lâm Đồng Cát Tiên 2 0 1 0 2 1
1254 Lâm Đồng Cát Tiên 3 0 1 0 2 1
1255 Lâm Đồng Đạ Huoai 0 1 0 2 1
1256 Lâm Đồng Đạ Huoai 2 0 1 0 0 0
1257 Lâm Đồng Đạ Huoai 3 0 1 0 0 0
1258 Lâm Đồng Đạ Tẻh 0 1 0 2 1
1259 Lâm Đồng Đạ Tẻh 2 0 1 0 2 1
1260 Lâm Đồng Đạ Tẻh 3 0 1 0 2 1
1261 Lâm Đồng Đam Rông 1 0 0 1 0 0
1262 Lâm Đồng Đam Rông 2 0 0 1 0 0
1263 Lâm Đồng Đam Rông 3 0 0 1 0 0
1264 Lâm Đồng Đam Rông 4 0 0 1 0 0
1265 Lâm Đồng Đinh Văn Lâm Hà 0 0 1 0 0
1266 Lâm Đồng Đơn Dương 0 0 1 0 0
1267 Lâm Đồng D'Ran 0 0 1 0 0
1268 Lâm Đồng Đức Trọng 0 0 1 0 0
1269 Lâm Đồng D'Xuân 0 0 1 0 0
1270 Lâm Đồng Hiệp Thạnh 0 0 1 0 0
1271 Lâm Đồng Ka Đô 0 0 1 0 0
1272 Lâm Đồng Lạc Dương 0 0 1 0 0
1273 Lâm Đồng Nam Ban Lâm Hà 0 0 1 0 0
1274 Lâm Đồng Nam Hà Lâm Hà 0 0 1 0 0
1275 Lâm Đồng P. 1 Bảo Lộc 0 0 1 0 0
1276 Lâm Đồng P. 2 Bảo Lộc 0 0 1 0 0
1277 Lâm Đồng P. Cam Ly- Đà Lạt 0 0 1 0 0
1278 Lâm Đồng P. Lâm Viên- Đà Lạt 0 0 1 0 0
1279 Lâm Đồng P. Lang Biang - Đà Lạt 0 0 1 0 0
1280 Lâm Đồng P. Xuân Hương- Đà Lạt 0 0 1 0 0
1281 Lâm Đồng P. Xuân Trường- Đà Lạt 0 0 1 0 0
1282 Lâm Đồng Phú Sơn Lâm Hà 0 0 1 0 0
1283 Lâm Đồng Quảng Lập 0 0 1 0 0
1284 Lâm Đồng Tà Hine 0 0 1 0 0
1285 Lâm Đồng Tà Năng 0 0 1 0 0
1286 Lâm Đồng Tân Hội 0 0 1 0 0
1287 Lâm Đồng Bắc Ruộng 0 1 0 0 0
1288 Lâm Đồng Hàm Tân 0 1 1 1 0
1289 Lâm Đồng Sơn Mỹ 0 1 1 1 0
1290 Lâm Đồng Tân Lập 0 1 0 0 0
1291 Lâm Đồng Tân Minh 0 1 1 1 0
1292 Lâm Đồng Tuy Phong 0 0 2 0 0
1293 Đồng Nai Cẩm Mỹ 0 0 1 1 0
1294 Đồng Nai Định Quán 0 1 0 1 0
1295 Đồng Nai La Ngà 0 0 0 1 0
1296 Đồng Nai Nam Cát Tiên 0 1 0 1 0
1297 Đồng Nai P. Bình Lộc 0 0 1 1 0
1298 Đồng Nai P. Hàng Gòn 0 0 1 1 0
1299 Đồng Nai P. Xuân Lập 0 0 1 1 0
1300 Đồng Nai Phú Hòa 0 1 0 1 0
1301 Đồng Nai Phú Lâm 0 1 0 0 0
1302 Đồng Nai Phú Lý 0 1 0 1 0
1303 Đồng Nai Phú Trung 0 1 0 1 0
1304 Đồng Nai Phú Vinh 0 1 0 1 0
1305 Đồng Nai Tà Lài 0 1 0 1 0
1306 Đồng Nai Thống Nhất 0 0 1 1 0
1307 Đồng Nai Xuân Hòa 0 1 0 1 0
1308 Đồng Nai Xuân Lộc 0 0 1 1 0
1309 Đồng Nai Bình Tân 0 1 0 1 0
1310 Đồng Nai Bom Bo 0 1 0 1 0
1311 Đồng Nai Bù Đăng 0 1 0 1 0
1312 Đồng Nai Bù Gia Mập 0 1 0 1 0
1313 Đồng Nai Đa Kia 0 1 0 1 1
1314 Đồng Nai Đồng Phù 0 1 0 1 0
1315 Đồng Nai Đồng Tâm 0 1 0 1 0
1316 Đồng Nai Hưng Phước 0 1 0 1 1
1317 Đồng Nai Lộc Quang 0 0 0 1 1
1318 Đồng Nai Lộc Tấn 0 0 0 1 1
1319 Đồng Nai Lộc Thành 0 0 0 1 1
1320 Đồng Nai Long Hà 0 1 0 1 0
1321 Đồng Nai Minh Đức 0 0 0 1 1
1322 Đồng Nai Nghĩa Trung 0 1 0 1 0
1323 Đồng Nai P. An Lộc 0 0 0 1 1
1324 Đồng Nai P. Phước Long 0 1 0 1 0
1325 Đồng Nai P. Tân Triều 0 0 0 1 1
1326 Đồng Nai Phú Nghĩa 0 1 0 1 1
1327 Đồng Nai Phú Riềng 0 1 0 1 0
1328 Đồng Nai Phú Trung 0 1 0 1 0
1329 Đồng Nai Phước Sơn 0 1 0 1 0
1330 Đồng Nai Tân Hưng 0 0 0 1 1
1331 Đồng Nai Tân Lợi 0 1 0 1 0
1332 Đồng Nai Tân Quan 0 0 0 1 1
1333 Đồng Nai Tân Tiến 0 0 0 1 1
1334 Đồng Nai Thiện Hưng 0 0 0 1 1
1335 Đồng Nai Thọ Sơn 0 1 0 1 0
1336 Đồng Nai Thuận Lợi 0 1 0 1 0
Các huyện không có trong danh sách không có nguy cơ trượt lở

Ghi chú: Dự báo trượt lở vùng miền núi, trung du từ Hà Giang đến Ninh Thuận và Tây Nguyên, gồm 33 tỉnh/thành phố, 376 đơn vị cấp huyện, 5.274 đơn vị cấp xã.

Kết quả được cập nhật liên tục sau 12-24h.

Chú giải các cấp nguy cơ trượt lở

Ký hiệu Nguy cơ Chú giải vắn tắt
0 Không có Hiếm khi xảy ra trượt lở
1 Rất thấp Chú ý nguy cơ phát sinh trượt lở
2 Thấp Chú ý trượt lở có thể phát sinh cục bộ, nhất là các vị trí đã có dấu hiệu nguy hiểm như khe nứt tách, khu vực đã có dấu hiệu dịch chuyển từ trước, khu vực đang khắc phục trượt lở (nếu có),…
3 Trung bình Cảnh báo phát sinh trượt lở cục bộ, chủ yếu trượt lở có quy mô nhỏ. Chủ động cảnh giác đối với các khu vực nguy hiểm.
4 Cao Cảnh báo nguy cơ trượt lở trên diện rộng, có thể phát sinh trượt lở quy mô lớn. Không ở lân cận các mái dốc nguy hiểm và vùng trũng thấp ven sông, suối.
5 Rất cao Trượt lở trên diện rộng, phát sinh trượt lở quy mô lớn. Di chuyển dân trong vùng nguy hiểm đến nơi an toàn.

Chú ý: Dự báo dựa trên luận cứ khoa học của các đề tài mã số ĐTĐL.CN-23/17, 109.09-2019.14 và 01-01-2018. Thông tin dự báo không thay thế cho các bản tin chính thức của các cơ quan Nhà nước về dự báo thời tiết và cảnh báo thiên tai.